Radeon RX 5700 vs CMP 30HX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5700 và CMP 30HX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 5700
2019
8 GB GDDR6, 180 Watt
34.56
+76.4%

RX 5700 vượt qua CMP 30HX với mức ấn tượng là 76% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5700 (Desktop) và CMP 30HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất141276
Vị trí theo mức độ phổ biến48không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất40.9922.94
Hiệu quả năng lượng14.0911.50
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10TU116
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)25 Tháng 2 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 $799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 5700 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 79% so với CMP 30HX.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5700 (Desktop) và CMP 30HX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5700 (Desktop) và CMP 30HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23041408
Tần số nhân1465 MHz1530 MHz
Tần số Boost1725 MHz1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million6,600 million
Quy trình công nghệ7 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt125 Watt
Tốc độ xử lý texture248.4157.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.949 TFLOPS5.027 TFLOPS
ROPs6448
TMUs14488

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5700 (Desktop) và CMP 30HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x4
Chiều dài268 mm229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5700 (Desktop) và CMP 30HX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s336.0 GB/s
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5700 (Desktop) và CMP 30HX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5700 (Desktop) và CMP 30HX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5700 và CMP 30HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5700 34.56
+76.4%
CMP 30HX 19.59

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5700 14350
+76.4%
CMP 30HX 8135

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RX 5700 68796
+1.5%
CMP 30HX 67806

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RX 5700 64739
+6.6%
CMP 30HX 60741

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5700 và CMP 30HX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD114
+90%
60−65
−90%
1440p69
+97.1%
35−40
−97.1%
4K43
+79.2%
24−27
−79.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.06
+335%
13.32
−335%
1440p5.06
+351%
22.83
−351%
4K8.12
+310%
33.29
−310%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5700 thấp hơn 335% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5700 thấp hơn 351% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5700 thấp hơn 310% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 344
+81.1%
190−200
−81.1%
Cyberpunk 2077 84
+86.7%
45−50
−86.7%
Hogwarts Legacy 115
+76.9%
65−70
−76.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 115
+76.9%
65−70
−76.9%
Counter-Strike 2 307
+80.6%
170−180
−80.6%
Cyberpunk 2077 75
+87.5%
40−45
−87.5%
Far Cry 5 156
+83.5%
85−90
−83.5%
Fortnite 166
+84.4%
90−95
−84.4%
Forza Horizon 4 132
+88.6%
70−75
−88.6%
Forza Horizon 5 150
+76.5%
85−90
−76.5%
Hogwarts Legacy 86
+91.1%
45−50
−91.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 151
+77.6%
85−90
−77.6%
Valorant 294
+83.8%
160−170
−83.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 105
+90.9%
55−60
−90.9%
Counter-Strike 2 154
+81.2%
85−90
−81.2%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+84.7%
150−160
−84.7%
Cyberpunk 2077 67
+91.4%
35−40
−91.4%
Dota 2 156
+83.5%
85−90
−83.5%
Far Cry 5 144
+80%
80−85
−80%
Fortnite 140
+86.7%
75−80
−86.7%
Forza Horizon 4 130
+85.7%
70−75
−85.7%
Forza Horizon 5 132
+88.6%
70−75
−88.6%
Grand Theft Auto V 137
+82.7%
75−80
−82.7%
Hogwarts Legacy 68
+94.3%
35−40
−94.3%
Metro Exodus 87
+93.3%
45−50
−93.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 144
+80%
80−85
−80%
The Witcher 3: Wild Hunt 147
+83.8%
80−85
−83.8%
Valorant 291
+81.9%
160−170
−81.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 97
+94%
50−55
−94%
Cyberpunk 2077 58
+93.3%
30−33
−93.3%
Dota 2 146
+82.5%
80−85
−82.5%
Far Cry 5 135
+80%
75−80
−80%
Forza Horizon 4 118
+81.5%
65−70
−81.5%
Hogwarts Legacy 50
+85.2%
27−30
−85.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 139
+85.3%
75−80
−85.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 91
+82%
50−55
−82%
Valorant 160
+77.8%
90−95
−77.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 118
+81.5%
65−70
−81.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 87
+93.3%
45−50
−93.3%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+84.6%
130−140
−84.6%
Grand Theft Auto V 72
+80%
40−45
−80%
Metro Exodus 51
+88.9%
27−30
−88.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+84.2%
95−100
−84.2%
Valorant 277
+84.7%
150−160
−84.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 81
+80%
45−50
−80%
Cyberpunk 2077 36
+100%
18−20
−100%
Far Cry 5 93
+86%
50−55
−86%
Forza Horizon 4 103
+87.3%
55−60
−87.3%
Hogwarts Legacy 38
+81%
21−24
−81%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+82.9%
35−40
−82.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 77
+92.5%
40−45
−92.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 25
+78.6%
14−16
−78.6%
Grand Theft Auto V 72
+80%
40−45
−80%
Hogwarts Legacy 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Metro Exodus 31
+93.8%
16−18
−93.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 48
+77.8%
27−30
−77.8%
Valorant 231
+77.7%
130−140
−77.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 54
+80%
30−33
−80%
Counter-Strike 2 40−45
+90.5%
21−24
−90.5%
Cyberpunk 2077 15
+87.5%
8−9
−87.5%
Dota 2 100
+81.8%
55−60
−81.8%
Far Cry 5 47
+95.8%
24−27
−95.8%
Forza Horizon 4 70
+100%
35−40
−100%
Hogwarts Legacy 21
+110%
10−11
−110%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 59
+96.7%
30−33
−96.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 39
+85.7%
21−24
−85.7%

Vậy RX 5700 và CMP 30HX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 nhanh hơn 90% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5700 nhanh hơn 97% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5700 nhanh hơn 79% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.56 19.59
Mức độ mới 7 Tháng 7 2019 25 Tháng 2 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 125 Watt

RX 5700 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 76.4%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của CMP 30HX: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 44%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5700 vì nó vượt trội hơn CMP 30HX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 5700 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi CMP 30HX dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5700
Radeon RX 5700
NVIDIA CMP 30HX
CMP 30HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1969 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 32 các phiếu

Hãy đánh giá CMP 30HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5700 hoặc CMP 30HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.