Radeon RX 5700 XT vs RX 6900

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 6900, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5700 XT
2019
8 GB GDDR6, 225 Watt
41.36

RX 6900 vượt qua RX 5700 XT với mức ấn tượng là 62% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 6900, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9426
Vị trí theo mức độ phổ biến41không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất46.22không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.1418.82
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10Navi 21
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 6900: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 6900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25604608
Tần số nhân1605 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1905 MHz2105 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million23,000 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt255 Watt
Tốc độ xử lý texture304.8606.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.754 TFLOPS19.4 TFLOPS
ROPs6464
TMUs160288

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 6900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài272 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 6900: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz16 GB/s
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s512.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 6900. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 6900 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu
Multi Monitor+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 6900 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan+1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 6900 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 5700 XT 41.36
RX 6900 67.15
+62.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5700 XT 16466
RX 6900 26736
+62.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 6900 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD127
−57.5%
200−210
+57.5%
1440p77
−55.8%
120−130
+55.8%
4K48
−56.3%
75−80
+56.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.14không có dữ liệu
1440p5.18không có dữ liệu
4K8.31không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 93
−61.3%
150−160
+61.3%
Cyberpunk 2077 78
−53.8%
120−130
+53.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 93
−61.3%
150−160
+61.3%
Counter-Strike 2 76
−57.9%
120−130
+57.9%
Cyberpunk 2077 82
−58.5%
130−140
+58.5%
Forza Horizon 4 234
−49.6%
350−400
+49.6%
Forza Horizon 5 130
−61.5%
210−220
+61.5%
Metro Exodus 156
−60.3%
250−260
+60.3%
Red Dead Redemption 2 115
−56.5%
180−190
+56.5%
Valorant 190
−57.9%
300−310
+57.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 194
−54.6%
300−310
+54.6%
Counter-Strike 2 64
−56.3%
100−105
+56.3%
Cyberpunk 2077 72
−52.8%
110−120
+52.8%
Dota 2 127
−57.5%
200−210
+57.5%
Far Cry 5 57
−57.9%
90−95
+57.9%
Fortnite 180−190
−59.3%
290−300
+59.3%
Forza Horizon 4 193
−55.4%
300−310
+55.4%
Forza Horizon 5 110
−54.5%
170−180
+54.5%
Grand Theft Auto V 145
−58.6%
230−240
+58.6%
Metro Exodus 111
−62.2%
180−190
+62.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 246
−42.3%
350−400
+42.3%
Red Dead Redemption 2 66
−51.5%
100−105
+51.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
−61.3%
250−260
+61.3%
Valorant 112
−60.7%
180−190
+60.7%
World of Tanks 270−280
−61.3%
450−500
+61.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 81
−60.5%
130−140
+60.5%
Counter-Strike 2 57
−57.9%
90−95
+57.9%
Cyberpunk 2077 63
−58.7%
100−105
+58.7%
Dota 2 103
−55.3%
160−170
+55.3%
Far Cry 5 100−110
−56.9%
160−170
+56.9%
Forza Horizon 4 171
−57.9%
270−280
+57.9%
Forza Horizon 5 104
−53.8%
160−170
+53.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
−44.9%
300−310
+44.9%
Valorant 159
−57.2%
250−260
+57.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−51.5%
50−55
+51.5%
Dota 2 79
−51.9%
120−130
+51.9%
Grand Theft Auto V 79
−51.9%
120−130
+51.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−60%
280−290
+60%
Red Dead Redemption 2 42
−54.8%
65−70
+54.8%
World of Tanks 270−280
−47.1%
400−450
+47.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80
−50%
120−130
+50%
Cyberpunk 2077 39
−53.8%
60−65
+53.8%
Far Cry 5 130−140
−59.4%
220−230
+59.4%
Forza Horizon 4 119
−59.7%
190−200
+59.7%
Forza Horizon 5 72
−52.8%
110−120
+52.8%
Metro Exodus 104
−53.8%
160−170
+53.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
−55.8%
120−130
+55.8%
Valorant 119
−59.7%
190−200
+59.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
−50%
30−33
+50%
Dota 2 79
−51.9%
120−130
+51.9%
Grand Theft Auto V 79
−51.9%
120−130
+51.9%
Metro Exodus 35
−57.1%
55−60
+57.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 144
−59.7%
230−240
+59.7%
Red Dead Redemption 2 27
−48.1%
40−45
+48.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
−51.9%
120−130
+51.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 52
−53.8%
80−85
+53.8%
Counter-Strike 2 8
−50%
12−14
+50%
Cyberpunk 2077 17
−58.8%
27−30
+58.8%
Dota 2 93
−61.3%
150−160
+61.3%
Far Cry 5 65−70
−51.5%
100−105
+51.5%
Fortnite 60−65
−58.7%
100−105
+58.7%
Forza Horizon 4 71
−54.9%
110−120
+54.9%
Forza Horizon 5 37
−62.2%
60−65
+62.2%
Valorant 62
−61.3%
100−105
+61.3%

Vậy RX 5700 XT và RX 6900 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6900 nhanh hơn 57% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6900 nhanh hơn 56% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6900 nhanh hơn 56% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 41.36 67.15
Mức độ mới 7 Tháng 7 2019 28 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 255 Watt

RX 5700 XT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6900: hiệu năng cao hơn 62.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6900 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5700 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 6900, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5700 XT
Radeon RX 5700 XT
AMD Radeon RX 6900
Radeon RX 6900

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 8329 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 82 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 5700 XT hoặc Radeon RX 6900, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.