Radeon RX 5700 XT vs Pro W5700X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5700 XT và Radeon Pro W5700X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 5700 XT
2019
8 GB GDDR6,225 Watt
42.87

Pro W5700X vượt qua RX 5700 XT với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5700 XT và Radeon Pro W5700X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9173
Vị trí theo mức độ phổ biến54không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất46.3545.78
Hiệu quả năng lượng13.1215.37
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10Navi 10
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)11 Tháng 12 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 5700 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1% so với Pro W5700X.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5700 XT và Radeon Pro W5700X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5700 XT và Radeon Pro W5700X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602304
Tần số nhân1605 MHz1243 MHz
Tần số Boost1905 MHz2040 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million10,300 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt205 Watt
Tốc độ xử lý texture304.8293.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.754 TFLOPS9.4 TFLOPS
ROPs6464
TMUs160144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5700 XT và Radeon Pro W5700X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài272 mm305 mm
Độ dày2-slotQuad-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5700 XT và Radeon Pro W5700X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s448.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5700 XT và Radeon Pro W5700X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 4x Thunderbolt
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 5700 XT và Radeon Pro W5700X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu
Multi Monitor+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 5700 XT và Radeon Pro W5700X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan+1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5700 XT và Radeon Pro W5700X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 5700 XT 42.87
Pro W5700X 45.77
+6.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5700 XT 16474
Pro W5700X 17590
+6.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5700 XT và Radeon Pro W5700X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD127
−2.4%
130−140
+2.4%
1440p77
−3.9%
80−85
+3.9%
4K48
−4.2%
50−55
+4.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.14
+145%
7.68
−145%
1440p5.18
+141%
12.49
−141%
4K8.31
+140%
19.98
−140%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5700 XT thấp hơn 145% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5700 XT thấp hơn 141% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5700 XT thấp hơn 140% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 93
−2.2%
95−100
+2.2%
Cyberpunk 2077 78
−2.6%
80−85
+2.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 93
−2.2%
95−100
+2.2%
Counter-Strike 2 76
−5.3%
80−85
+5.3%
Cyberpunk 2077 82
−3.7%
85−90
+3.7%
Forza Horizon 4 234
−2.6%
240−250
+2.6%
Forza Horizon 5 130
+0%
130−140
+0%
Metro Exodus 156
−2.6%
160−170
+2.6%
Red Dead Redemption 2 115
−4.3%
120−130
+4.3%
Valorant 190
−5.3%
200−210
+5.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 194
−3.1%
200−210
+3.1%
Counter-Strike 2 64
−1.6%
65−70
+1.6%
Cyberpunk 2077 72
−4.2%
75−80
+4.2%
Dota 2 127
−2.4%
130−140
+2.4%
Far Cry 5 57
−5.3%
60−65
+5.3%
Fortnite 180−190
−4.4%
190−200
+4.4%
Forza Horizon 4 193
−3.6%
200−210
+3.6%
Forza Horizon 5 110
+0%
110−120
+0%
Grand Theft Auto V 145
−3.4%
150−160
+3.4%
Metro Exodus 111
+0.9%
110−120
−0.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 246
−5.7%
260−270
+5.7%
Red Dead Redemption 2 66
−6.1%
70−75
+6.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
−3.2%
160−170
+3.2%
Valorant 112
+1.8%
110−120
−1.8%
World of Tanks 270−280
−3.9%
290−300
+3.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 81
−4.9%
85−90
+4.9%
Counter-Strike 2 57
−5.3%
60−65
+5.3%
Cyberpunk 2077 63
−3.2%
65−70
+3.2%
Dota 2 103
+3%
100−105
−3%
Far Cry 5 100−110
+1%
100−105
−1%
Forza Horizon 4 171
−5.3%
180−190
+5.3%
Forza Horizon 5 104
−5.8%
110−120
+5.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
−6.3%
220−230
+6.3%
Valorant 159
−0.6%
160−170
+0.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Dota 2 79
−1.3%
80−85
+1.3%
Grand Theft Auto V 79
−1.3%
80−85
+1.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−2.9%
180−190
+2.9%
Red Dead Redemption 2 42
+5%
40−45
−5%
World of Tanks 270−280
−3.3%
280−290
+3.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80
−6.3%
85−90
+6.3%
Cyberpunk 2077 39
−2.6%
40−45
+2.6%
Far Cry 5 130−140
−1.4%
140−150
+1.4%
Forza Horizon 4 119
−0.8%
120−130
+0.8%
Forza Horizon 5 72
−4.2%
75−80
+4.2%
Metro Exodus 104
−5.8%
110−120
+5.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
−3.9%
80−85
+3.9%
Valorant 119
−0.8%
120−130
+0.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
Dota 2 79
−1.3%
80−85
+1.3%
Grand Theft Auto V 79
−1.3%
80−85
+1.3%
Metro Exodus 35
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 144
−4.2%
150−160
+4.2%
Red Dead Redemption 2 27
+0%
27−30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
−1.3%
80−85
+1.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 52
−5.8%
55−60
+5.8%
Counter-Strike 2 8
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 17
−5.9%
18−20
+5.9%
Dota 2 93
−2.2%
95−100
+2.2%
Far Cry 5 65−70
−6.1%
70−75
+6.1%
Fortnite 60−65
−3.2%
65−70
+3.2%
Forza Horizon 4 71
−5.6%
75−80
+5.6%
Forza Horizon 5 37
+5.7%
35−40
−5.7%
Valorant 62
−4.8%
65−70
+4.8%

Vậy RX 5700 XT và Pro W5700X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro W5700X nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p
  • Pro W5700X nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1440p
  • Pro W5700X nhanh hơn 4% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 42.87 45.77
Mức độ mới 7 Tháng 7 2019 11 Tháng 12 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 205 Watt

Pro W5700X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.8%, mới hơn 5 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 9.8%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 5700 XT và Radeon Pro W5700X quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 5700 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro W5700X dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 5700 XT và Radeon Pro W5700X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5700 XT
Radeon RX 5700 XT
AMD Radeon Pro W5700X
Radeon Pro W5700X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 8275 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 15 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W5700X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 5700 XT hoặc Radeon Pro W5700X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.