Radeon RX 5700 XT vs PRO W7900

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5700 XT và Radeon PRO W7900, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 5700 XT
2019
8 GB GDDR6, 225 Watt
36.75

PRO W7900 vượt qua RX 5700 XT với mức ấn tượng là 77% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5700 XT và Radeon PRO W7900, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9714
Vị trí theo mức độ phổ biến53không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất43.0820.06
Hiệu quả năng lượng12.9817.50
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10Navi 31
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)13 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $3,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 5700 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 115% so với PRO W7900.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5700 XT và Radeon PRO W7900: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5700 XT và Radeon PRO W7900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25606144
Tần số nhân1605 MHz1855 MHz
Tần số Boost1905 MHz2495 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million57,700 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt295 Watt
Tốc độ xử lý texture304.8958.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.754 TFLOPS61.32 TFLOPS
ROPs64192
TMUs160384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu96

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5700 XT và Radeon PRO W7900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài272 mm280 mm
Độ dày2-slot3-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5700 XT và Radeon PRO W7900: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s864.0 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5700 XT và Radeon PRO W7900. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort3x DisplayPort 2.1, 1x mini-DisplayPort 2.1
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 5700 XT và Radeon PRO W7900 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu
Multi Monitor+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5700 XT và Radeon PRO W7900 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.2
Vulkan+1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5700 XT và Radeon PRO W7900 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5700 XT 36.75
PRO W7900 64.94
+76.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5700 XT 16422
PRO W7900 29020
+76.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5700 XT và Radeon PRO W7900 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD125
−76%
220−230
+76%
1440p76
−71.1%
130−140
+71.1%
4K47
−70.2%
80−85
+70.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.19
+469%
18.18
−469%
1440p5.25
+486%
30.76
−486%
4K8.49
+489%
49.99
−489%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5700 XT thấp hơn 469% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5700 XT thấp hơn 486% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5700 XT thấp hơn 489% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 175
−71.4%
300−310
+71.4%
Counter-Strike 2 347
−72.9%
600−650
+72.9%
Cyberpunk 2077 78
−66.7%
130−140
+66.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 133
−72.9%
230−240
+72.9%
Battlefield 5 119
−76.5%
210−220
+76.5%
Counter-Strike 2 308
−62.3%
500−550
+62.3%
Cyberpunk 2077 78
−66.7%
130−140
+66.7%
Far Cry 5 138
−73.9%
240−250
+73.9%
Fortnite 223
−57%
350−400
+57%
Forza Horizon 4 155
−74.2%
270−280
+74.2%
Forza Horizon 5 173
−73.4%
300−310
+73.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 177
−69.5%
300−310
+69.5%
Valorant 313
−75.7%
550−600
+75.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 78
−66.7%
130−140
+66.7%
Battlefield 5 110
−72.7%
190−200
+72.7%
Counter-Strike 2 177
−69.5%
300−310
+69.5%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−61.9%
450−500
+61.9%
Cyberpunk 2077 75
−73.3%
130−140
+73.3%
Dota 2 92
−73.9%
160−170
+73.9%
Far Cry 5 130
−69.2%
220−230
+69.2%
Fortnite 179
−67.6%
300−310
+67.6%
Forza Horizon 4 154
−75.3%
270−280
+75.3%
Forza Horizon 5 152
−71.1%
260−270
+71.1%
Grand Theft Auto V 145
−72.4%
250−260
+72.4%
Metro Exodus 97
−75.3%
170−180
+75.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 166
−74.7%
290−300
+74.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 154
−75.3%
270−280
+75.3%
Valorant 294
−70.1%
500−550
+70.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 105
−71.4%
180−190
+71.4%
Cyberpunk 2077 67
−64.2%
110−120
+64.2%
Dota 2 103
−74.8%
180−190
+74.8%
Far Cry 5 111
−71.2%
190−200
+71.2%
Forza Horizon 4 148
−75.7%
260−270
+75.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 139
−72.7%
240−250
+72.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 93
−72%
160−170
+72%
Valorant 159
−76.1%
280−290
+76.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 143
−74.8%
250−260
+74.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 105
−71.4%
180−190
+71.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−65.4%
450−500
+65.4%
Grand Theft Auto V 79
−64.6%
130−140
+64.6%
Metro Exodus 57
−75.4%
100−105
+75.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−71.4%
300−310
+71.4%
Valorant 286
−74.8%
500−550
+74.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 89
−68.5%
150−160
+68.5%
Cyberpunk 2077 40
−75%
70−75
+75%
Far Cry 5 97
−75.3%
170−180
+75.3%
Forza Horizon 4 119
−76.5%
210−220
+76.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
−73.3%
130−140
+73.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 93
−72%
160−170
+72%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
−71.9%
55−60
+71.9%
Counter-Strike 2 28
−60.7%
45−50
+60.7%
Grand Theft Auto V 79
−64.6%
130−140
+64.6%
Metro Exodus 35
−71.4%
60−65
+71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
−75.9%
95−100
+75.9%
Valorant 242
−65.3%
400−450
+65.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60
−66.7%
100−105
+66.7%
Counter-Strike 2 45−50
−70.2%
80−85
+70.2%
Cyberpunk 2077 17
−76.5%
30−33
+76.5%
Dota 2 93
−72%
160−170
+72%
Far Cry 5 53
−69.8%
90−95
+69.8%
Forza Horizon 4 79
−64.6%
130−140
+64.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 53
−69.8%
90−95
+69.8%

4K
Epic Preset

Fortnite 45
−66.7%
75−80
+66.7%

Vậy RX 5700 XT và PRO W7900 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO W7900 nhanh hơn 76% ở độ phân giải 1080p
  • PRO W7900 nhanh hơn 71% ở độ phân giải 1440p
  • PRO W7900 nhanh hơn 70% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.75 64.94
Mức độ mới 7 Tháng 7 2019 13 Tháng 4 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 295 Watt

RX 5700 XT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 31.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của PRO W7900: hiệu năng cao hơn 76.7%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO W7900 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5700 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 5700 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon PRO W7900 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5700 XT
Radeon RX 5700 XT
AMD Radeon PRO W7900
Radeon PRO W7900

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 8526 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 82 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5700 XT hoặc Radeon PRO W7900, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.