Radeon RX 570 vs GeForce MX330

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 570 và GeForce MX330, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 570
2017
8 GB GDDR5, 120 Watt
18.13
+189%

RX 570 vượt qua MX330 với mức trọn vẹn là 189% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 570 và GeForce MX330, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất317589
Vị trí theo mức độ phổ biến16không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất15.06không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.3643.05
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20GP108
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)10 Tháng 2 2020 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$169 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 570 và GeForce MX330: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 570 và GeForce MX330, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048384
Tần số nhân1168 MHz1531 MHz
Tần số Boost1244 MHz1594 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million1,800 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture159.238.26
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.095 TFLOPS1.224 TFLOPS
ROPs3216
TMUs12824

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 570 và GeForce MX330 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 570 và GeForce MX330: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s48.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 570 và GeForce MX330. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 570 và GeForce MX330 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 570 và GeForce MX330 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan+1.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 570 và GeForce MX330 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 570 18.13
+189%
GeForce MX330 6.28

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • GeekBench 5 OpenCL
    • 3DMark Ice Storm GPU
    • GeekBench 5 Vulkan

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 570 6967
+188%
GeForce MX330 2415

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 570 18967
+292%
GeForce MX330 4834

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 570 13827
+268%
GeForce MX330 3762

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 570 71096
+243%
GeForce MX330 20729

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RX 570 31978
+199%
GeForce MX330 10706

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 570 375145
+53.9%
GeForce MX330 243721

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RX 570 40477
+304%
GeForce MX330 10022

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 570 và GeForce MX330 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD85
+270%
23
−270%
1440p48
+200%
16−18
−200%
4K30
+30.4%
23
−30.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p1.99không có dữ liệu
1440p3.52không có dữ liệu
4K5.63không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
Atomic Heart 40−45
+214%
14−16
−214%
Counter-Strike 2 30−35
+158%
12−14
−158%
Cyberpunk 2077 35−40
+200%
12−14
−200%
Atomic Heart 40−45
+214%
14−16
−214%
Battlefield 5 88
+203%
29
−203%
Counter-Strike 2 30−35
+158%
12−14
−158%
Cyberpunk 2077 35−40
+200%
12−14
−200%
Far Cry 5 77
+235%
23
−235%
Fortnite 238
+278%
63
−278%
Forza Horizon 4 100
+223%
31
−223%
Forza Horizon 5 45−50
+236%
14−16
−236%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 96
+336%
21−24
−336%
Valorant 130−140
+12.7%
118
−12.7%
Atomic Heart 40−45
+214%
14−16
−214%
Battlefield 5 75
+226%
23
−226%
Counter-Strike 2 30−35
+158%
12−14
−158%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+120%
95−100
−120%
Cyberpunk 2077 35−40
+200%
12−14
−200%
Dota 2 100−110
+44.3%
70
−44.3%
Far Cry 5 70
+367%
15
−367%
Fortnite 95
+179%
34
−179%
Forza Horizon 4 94
+327%
22
−327%
Forza Horizon 5 45−50
+236%
14−16
−236%
Grand Theft Auto V 73
+248%
21−24
−248%
Metro Exodus 43
+291%
11
−291%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 87
+295%
21−24
−295%
The Witcher 3: Wild Hunt 77
+305%
19
−305%
Valorant 130−140
+25.5%
106
−25.5%
Battlefield 5 68
+258%
19
−258%
Counter-Strike 2 30−35
+158%
12−14
−158%
Cyberpunk 2077 35−40
+200%
12−14
−200%
Dota 2 100−110
+57.8%
64
−57.8%
Far Cry 5 65
+364%
14
−364%
Forza Horizon 4 75
+369%
16
−369%
Forza Horizon 5 45−50
+236%
14−16
−236%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 69
+214%
21−24
−214%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
+258%
12
−258%
Valorant 130−140
+95.6%
65−70
−95.6%
Fortnite 72
+243%
21
−243%
Counter-Strike 2 18−20
+217%
6−7
−217%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+176%
45−50
−176%
Grand Theft Auto V 27−30
+300%
7−8
−300%
Metro Exodus 25
+400%
5−6
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+346%
35−40
−346%
Valorant 160−170
+153%
65−70
−153%
Battlefield 5 52
+478%
9−10
−478%
Cyberpunk 2077 16−18
+220%
5−6
−220%
Far Cry 5 46
+283%
12−14
−283%
Forza Horizon 4 59
+321%
14−16
−321%
Forza Horizon 5 30−35
+244%
9−10
−244%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+200%
9−10
−200%
Fortnite 45
+275%
12−14
−275%
Atomic Heart 14−16
+180%
5−6
−180%
Counter-Strike 2 8−9
+700%
1−2
−700%
Grand Theft Auto V 30
+76.5%
16−18
−76.5%
Metro Exodus 16
+1500%
1−2
−1500%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+833%
3−4
−833%
Valorant 95−100
+217%
30−33
−217%
Battlefield 5 31
+675%
4−5
−675%
Counter-Strike 2 8−9
+700%
1−2
−700%
Cyberpunk 2077 7−8
+250%
2−3
−250%
Dota 2 55−60
+146%
24
−146%
Far Cry 5 24
+300%
6−7
−300%
Forza Horizon 4 39
+333%
9−10
−333%
Forza Horizon 5 14−16
+400%
3−4
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27
+350%
6−7
−350%
Fortnite 23
+283%
6−7
−283%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%

Vậy RX 570 và GeForce MX330 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 570 nhanh hơn 270% ở độ phân giải 1080p
  • RX 570 nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1440p
  • RX 570 nhanh hơn 30% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 570 nhanh hơn 1500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 570 tốt hơn trong 66 các bài kiểm tra (99%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (1%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.13 6.28
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 10 Tháng 2 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 10 Watt

RX 570 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 188.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce MX330: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 570 vì nó vượt trội hơn GeForce MX330 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 570 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce MX330 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 570
Radeon RX 570
NVIDIA GeForce MX330
GeForce MX330

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
8598 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6
2242 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX330 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 570 hoặc GeForce MX330, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.