Radeon RX 570 vs GeForce GTX 1050 Ti

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 570 và GeForce GTX 1050 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 570
2017
8 GB GDDR5, 120 Watt
16.78
+10.1%

RX 570 vượt qua GTX 1050 Ti với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 570 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất323348
Vị trí theo mức độ phổ biến176
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất13.3713.13
Hiệu quả năng lượng10.2614.91
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20GP107
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$169 $139

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 570 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2% so với GTX 1050 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 570 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 570 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048768
Tần số nhân1168 MHz1291 MHz
Tần số Boost1244 MHz1392 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million3,300 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texture159.266.82
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.095 TFLOPS2.138 TFLOPS
ROPs3232
TMUs12848

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 570 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm145 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 570 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz7008 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s112 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 570 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 570 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
VR Readykhông có dữ liệu+
Ansel-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 570 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan+1.2.131
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 570 và GeForce GTX 1050 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 570 16.78
+10.1%
GTX 1050 Ti 15.24

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 570 6967
+10.1%
GTX 1050 Ti 6326

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 570 18967
+101%
GTX 1050 Ti 9453

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 570 13827
+84.7%
GTX 1050 Ti 7485

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 570 71096
+39.6%
GTX 1050 Ti 50939

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RX 570 31978
+54.3%
GTX 1050 Ti 20729

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 570 375145
+6.3%
GTX 1050 Ti 352876

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RX 570 40477
+104%
GTX 1050 Ti 19848

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 570 và GeForce GTX 1050 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD85
+70%
50
−70%
1440p48
+60%
30
−60%
4K30
+15.4%
26
−15.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p1.99
+39.8%
2.78
−39.8%
1440p3.52
+31.6%
4.63
−31.6%
4K5.63
−5.4%
5.35
+5.4%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 570 thấp hơn 40% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 570 thấp hơn 32% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 Ti thấp hơn 5% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 95−100
+11.5%
85−90
−11.5%
Cyberpunk 2077 35−40
+12.5%
30−35
−12.5%
Hogwarts Legacy 30−35
+10.3%
27−30
−10.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 88
+39.7%
63
−39.7%
Counter-Strike 2 95−100
+11.5%
85−90
−11.5%
Cyberpunk 2077 35−40
+12.5%
30−35
−12.5%
Far Cry 5 77
+51%
50−55
−51%
Fortnite 238
+177%
85−90
−177%
Forza Horizon 4 100
+44.9%
69
−44.9%
Forza Horizon 5 50−55
+10.2%
45−50
−10.2%
Hogwarts Legacy 30−35
+10.3%
27−30
−10.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 96
+74.5%
55
−74.5%
Valorant 130−140
+6.4%
120−130
−6.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75
+44.2%
52
−44.2%
Counter-Strike 2 95−100
+11.5%
85−90
−11.5%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+5.9%
200−210
−5.9%
Cyberpunk 2077 35−40
+12.5%
30−35
−12.5%
Dota 2 100−110
−39.6%
141
+39.6%
Far Cry 5 70
+37.3%
50−55
−37.3%
Fortnite 95
+46.2%
65
−46.2%
Forza Horizon 4 94
+46.9%
64
−46.9%
Forza Horizon 5 50−55
+10.2%
45−50
−10.2%
Grand Theft Auto V 73
+14.1%
64
−14.1%
Hogwarts Legacy 30−35
+10.3%
27−30
−10.3%
Metro Exodus 43
+65.4%
26
−65.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 87
+74%
50
−74%
The Witcher 3: Wild Hunt 77
+57.1%
49
−57.1%
Valorant 130−140
+6.4%
120−130
−6.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 68
+33.3%
51
−33.3%
Cyberpunk 2077 35−40
+12.5%
30−35
−12.5%
Dota 2 100−110
−23.8%
125
+23.8%
Far Cry 5 65
+80.6%
36
−80.6%
Forza Horizon 4 75
+66.7%
45
−66.7%
Hogwarts Legacy 30−35
+10.3%
27−30
−10.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 69
+91.7%
36
−91.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
+65.4%
26
−65.4%
Valorant 130−140
+151%
53
−151%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 72
+60%
45
−60%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+9.7%
30−35
−9.7%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+8.8%
110−120
−8.8%
Grand Theft Auto V 27−30
−3.6%
29
+3.6%
Metro Exodus 25
+31.6%
18−20
−31.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+6.4%
150−160
−6.4%
Valorant 160−170
+7.1%
150−160
−7.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 52
+44.4%
36
−44.4%
Cyberpunk 2077 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Far Cry 5 46
+39.4%
30−35
−39.4%
Forza Horizon 4 59
+55.3%
35−40
−55.3%
Hogwarts Legacy 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+13%
21−24
−13%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45
+32.4%
30−35
−32.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Grand Theft Auto V 30
+7.1%
28
−7.1%
Hogwarts Legacy 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Metro Exodus 16
+77.8%
9
−77.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+33.3%
21−24
−33.3%
Valorant 95−100
+11.8%
85−90
−11.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 31
+72.2%
18
−72.2%
Counter-Strike 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Dota 2 55−60
−6.8%
63
+6.8%
Far Cry 5 24
+50%
16−18
−50%
Forza Horizon 4 39
+95%
20
−95%
Hogwarts Legacy 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27
+145%
11
−145%

4K
Epic Preset

Fortnite 23
+76.9%
13
−76.9%

Vậy RX 570 và GTX 1050 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 570 nhanh hơn 70% ở độ phân giải 1080p
  • RX 570 nhanh hơn 60% ở độ phân giải 1440p
  • RX 570 nhanh hơn 15% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 570 nhanh hơn 177%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1050 Ti nhanh hơn 40%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 570 tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (94%)
  • GTX 1050 Ti tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.78 15.24
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 25 Tháng 10 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 75 Watt

RX 570 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10.1%, mới hơn 5 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 Ti: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 570 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 570
Radeon RX 570
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
GeForce GTX 1050 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 8763 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.4 208500 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 570 hoặc GeForce GTX 1050 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.