Radeon RX 570 vs GeForce MX550

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 570 và GeForce MX550, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 570
2017
8 GB GDDR5,120 Watt
18.13
+54.6%

RX 570 vượt qua MX550 với mức ấn tượng là 55% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 570 và GeForce MX550, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất310413
Vị trí theo mức độ phổ biến22không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất15.42không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.4032.30
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20TU117S
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$169 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 570 và GeForce MX550: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 570 và GeForce MX550, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481024
Tần số nhân1168 MHz1065 MHz
Tần số Boost1244 MHz1320 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million4,700 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture159.242.24
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.095 TFLOPS2.703 TFLOPS
ROPs3216
TMUs12832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 570 và GeForce MX550 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 570 và GeForce MX550: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 570 và GeForce MX550. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 570 và GeForce MX550 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
Optimus-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 570 và GeForce MX550 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.7 (6.4)
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan+1.3
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 570 và GeForce MX550 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 570 18.13
+54.6%
GeForce MX550 11.73

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 570 6967
+54.6%
GeForce MX550 4507

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 570 18967
+89.6%
GeForce MX550 10005

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 570 45560
+24.6%
GeForce MX550 36560

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 570 13827
+126%
GeForce MX550 6126

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 570 71096
+76.1%
GeForce MX550 40364

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 570 và GeForce MX550 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD83
+80.4%
46
−80.4%
1440p48
+60%
30−35
−60%
4K30
+7.1%
28
−7.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.04không có dữ liệu
1440p3.52không có dữ liệu
4K5.63không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
Cyberpunk 2077 35−40
+56.5%
21−24
−56.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 71
+86.8%
35−40
−86.8%
Counter-Strike 2 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
Cyberpunk 2077 35−40
+200%
12
−200%
Forza Horizon 4 75−80
+25%
60
−25%
Forza Horizon 5 45−50
+60%
30−33
−60%
Metro Exodus 76
+138%
30−35
−138%
Red Dead Redemption 2 40−45
+43.3%
30−33
−43.3%
Valorant 70−75
+58.7%
45−50
−58.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 102
+168%
35−40
−168%
Counter-Strike 2 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
Cyberpunk 2077 35−40
+300%
9
−300%
Dota 2 49
−51%
74
+51%
Far Cry 5 60−65
−11.1%
70
+11.1%
Fortnite 102
+50%
65−70
−50%
Forza Horizon 4 75−80
+44.2%
52
−44.2%
Forza Horizon 5 45−50
+60%
30−33
−60%
Grand Theft Auto V 73
+32.7%
55
−32.7%
Metro Exodus 51
+59.4%
30−35
−59.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+42%
85−90
−42%
Red Dead Redemption 2 40−45
+43.3%
30−33
−43.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+60%
35−40
−60%
Valorant 70−75
+58.7%
45−50
−58.7%
World of Tanks 210−220
+34.4%
160−170
−34.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 58
+52.6%
35−40
−52.6%
Counter-Strike 2 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
Cyberpunk 2077 35−40
+800%
4
−800%
Dota 2 65−70
−60%
104
+60%
Far Cry 5 60−65
+37%
45−50
−37%
Forza Horizon 4 75−80
+78.6%
42
−78.6%
Forza Horizon 5 45−50
+60%
30−33
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 66
−33.3%
85−90
+33.3%
Valorant 70−75
+58.7%
45−50
−58.7%

1440p
High Preset

Dota 2 27−30
+75%
16−18
−75%
Grand Theft Auto V 27−30
+70.6%
16−18
−70.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+154%
65−70
−154%
Red Dead Redemption 2 16−18
+60%
10−11
−60%
World of Tanks 120−130
+47.6%
80−85
−47.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40
+73.9%
21−24
−73.9%
Counter-Strike 2 16−18
+60%
10−11
−60%
Cyberpunk 2077 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Far Cry 5 45−50
+74.1%
27−30
−74.1%
Forza Horizon 4 45−50
+64.3%
27−30
−64.3%
Forza Horizon 5 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%
Metro Exodus 48
+100%
24−27
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%
Valorant 45−50
+58.6%
27−30
−58.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Dota 2 30
+36.4%
21−24
−36.4%
Grand Theft Auto V 30
+36.4%
21−24
−36.4%
Metro Exodus 16
+129%
7−8
−129%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+58.8%
30−35
−58.8%
Red Dead Redemption 2 12−14
+50%
8−9
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
+36.4%
21−24
−36.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20
+81.8%
10−12
−81.8%
Counter-Strike 2 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 30−35
+40.9%
21−24
−40.9%
Far Cry 5 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Fortnite 21−24
+61.5%
12−14
−61.5%
Forza Horizon 4 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%
Forza Horizon 5 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Valorant 21−24
+75%
12−14
−75%

Vậy RX 570 và GeForce MX550 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 570 nhanh hơn 80% ở độ phân giải 1080p
  • RX 570 nhanh hơn 60% ở độ phân giải 1440p
  • RX 570 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 570 nhanh hơn 800%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GeForce MX550 nhanh hơn 60%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 570 tốt hơn trong 60các bài kiểm tra (94%)
  • GeForce MX550 tốt hơn trong 4các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.13 11.73
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 17 Tháng 12 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 25 Watt

RX 570 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 54.6%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce MX550: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 380%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 570 vì nó vượt trội hơn GeForce MX550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 570 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce MX550 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 570 và GeForce MX550, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 570
Radeon RX 570
NVIDIA GeForce MX550
GeForce MX550

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 8452 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 811 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 570 hoặc GeForce MX550, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.