Radeon RX 5600 XT vs RX 580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5600 XT và Radeon RX 580, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5600 XT
2020
6 GB GDDR6, 150 Watt
34.77
+53%

RX 5600 XT vượt qua RX 580 với mức ấn tượng là 53% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5600 XT và Radeon RX 580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất149253
Vị trí theo mức độ phổ biến801
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất53.2317.46
Hiệu quả năng lượng16.098.52
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10Polaris 20
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành21 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 $229

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 5600 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 205% so với RX 580.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5600 XT và Radeon RX 580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5600 XT và Radeon RX 580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042304
Tần số nhân1130 MHz1257 MHz
Tần số Boost1560 MHz1340 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million5,700 million
Quy trình công nghệ7 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt185 Watt
Tốc độ xử lý texture224.6193.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.188 TFLOPS6.175 TFLOPS
ROPs6432
TMUs144144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5600 XT và Radeon RX 580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm241 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5600 XT và Radeon RX 580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5600 XT và Radeon RX 580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5600 XT và Radeon RX 580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5600 XT và Radeon RX 580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5600 XT 34.77
+53%
RX 580 22.72

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5600 XT 13528
+53%
RX 580 8841

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 5600 XT 31310
+62.4%
RX 580 19274

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 5600 XT 86004
+93.9%
RX 580 44344

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 5600 XT 22058
+58.4%
RX 580 13927

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5600 XT 115838
+40.4%
RX 580 82516

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5600 XT 548796
+57.3%
RX 580 348952

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5600 XT và Radeon RX 580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD110
+13.4%
97
−13.4%
1440p64
+48.8%
43
−48.8%
4K38
+2.7%
37
−2.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.54
−7.4%
2.36
+7.4%
1440p4.36
+22.2%
5.33
−22.2%
4K7.34
−18.6%
6.19
+18.6%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 580 thấp hơn 7% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5600 XT thấp hơn 22% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 580 thấp hơn 19% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 147
+153%
55−60
−153%
Counter-Strike 2 77
+87.8%
40−45
−87.8%
Cyberpunk 2077 83
+80.4%
45−50
−80.4%
Atomic Heart 115
+98.3%
55−60
−98.3%
Battlefield 5 110−120
−4.2%
124
+4.2%
Counter-Strike 2 63
+53.7%
40−45
−53.7%
Cyberpunk 2077 74
+60.9%
45−50
−60.9%
Far Cry 5 148
+78.3%
83
−78.3%
Fortnite 140−150
−4.1%
153
+4.1%
Forza Horizon 4 185
+71.3%
108
−71.3%
Forza Horizon 5 121
+98.4%
60−65
−98.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+54.1%
85
−54.1%
Valorant 275
+78.6%
150−160
−78.6%
Atomic Heart 66
+13.8%
55−60
−13.8%
Battlefield 5 110−120
+16.7%
102
−16.7%
Counter-Strike 2 53
+29.3%
40−45
−29.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+12.7%
240−250
−12.7%
Cyberpunk 2077 63
+37%
45−50
−37%
Dota 2 185
+59.5%
110−120
−59.5%
Far Cry 5 135
+77.6%
76
−77.6%
Fortnite 140−150
+38.7%
106
−38.7%
Forza Horizon 4 173
+71.3%
101
−71.3%
Forza Horizon 5 91
+49.2%
60−65
−49.2%
Grand Theft Auto V 126
+63.6%
77
−63.6%
Metro Exodus 81
+68.8%
48
−68.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+87.1%
70
−87.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 140
+94.4%
72
−94.4%
Valorant 272
+76.6%
150−160
−76.6%
Battlefield 5 110−120
+28%
93
−28%
Counter-Strike 2 47
+14.6%
40−45
−14.6%
Cyberpunk 2077 54
+17.4%
45−50
−17.4%
Dota 2 168
+44.8%
110−120
−44.8%
Far Cry 5 126
+77.5%
71
−77.5%
Forza Horizon 4 138
+68.3%
82
−68.3%
Forza Horizon 5 85
+39.3%
60−65
−39.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+167%
49
−167%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
+90.9%
44
−90.9%
Valorant 148
−4.1%
150−160
+4.1%
Fortnite 140−150
+83.8%
80
−83.8%
Counter-Strike 2 27−30
+22.7%
21−24
−22.7%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+46.1%
150−160
−46.1%
Grand Theft Auto V 61
+60.5%
35−40
−60.5%
Metro Exodus 49
+75%
28
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0.6%
170−180
−0.6%
Valorant 252
+30.6%
190−200
−30.6%
Battlefield 5 85−90
+42.6%
60−65
−42.6%
Cyberpunk 2077 30
+42.9%
21−24
−42.9%
Far Cry 5 89
+81.6%
45−50
−81.6%
Forza Horizon 4 109
+98.2%
55−60
−98.2%
Forza Horizon 5 59
+51.3%
35−40
−51.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+68.6%
35−40
−68.6%
Fortnite 80−85
+62.7%
50−55
−62.7%
Atomic Heart 24−27
+52.9%
16−18
−52.9%
Counter-Strike 2 16−18
+60%
10−11
−60%
Grand Theft Auto V 63
+10.5%
57
−10.5%
Metro Exodus 30
+66.7%
18
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+70.4%
27
−70.4%
Valorant 214
+72.6%
120−130
−72.6%
Battlefield 5 50−55
+37.8%
37
−37.8%
Counter-Strike 2 6
−66.7%
10−11
+66.7%
Cyberpunk 2077 12
+33.3%
9−10
−33.3%
Dota 2 99
+37.5%
70−75
−37.5%
Far Cry 5 45
+73.1%
26
−73.1%
Forza Horizon 4 70
+70.7%
41
−70.7%
Forza Horizon 5 30
+50%
20−22
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+122%
18
−122%
Fortnite 40−45
+73.9%
23
−73.9%

Vậy RX 5600 XT và RX 580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5600 XT nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5600 XT nhanh hơn 49% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5600 XT nhanh hơn 3% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 5600 XT nhanh hơn 167%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 580 nhanh hơn 67%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5600 XT tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (94%)
  • RX 580 tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.77 22.72
Mức độ mới 21 Tháng 1 2020 18 Tháng 4 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 185 Watt

RX 5600 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 53%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 23.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 580: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5600 XT vì nó vượt trội hơn Radeon RX 580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5600 XT
Radeon RX 5600 XT
AMD Radeon RX 580
Radeon RX 580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3
2985 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4
22306 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5600 XT hoặc Radeon RX 580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.