Radeon RX 5600 XT vs Quadro P4200

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5600 XT và Quadro P4200, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 5600 XT
2020
6 GB GDDR6, 150 Watt
32.51
+39.2%

RX 5600 XT vượt qua P4200 với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5600 XT và Quadro P4200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất159233
Vị trí theo mức độ phổ biến77không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất50.33không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.9117.14
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10GP104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành21 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5600 XT và Quadro P4200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5600 XT và Quadro P4200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042304
Tần số nhân1130 MHz1227 MHz
Tần số Boost1560 MHz1647 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million7,200 million
Quy trình công nghệ7 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture224.6237.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.188 TFLOPS7.589 TFLOPS
ROPs6464
TMUs144144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5600 XT và Quadro P4200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16MXM-B (3.0)
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5600 XT và Quadro P4200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s192.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5600 XT và Quadro P4200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 5600 XT và Quadro P4200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5600 XT và Quadro P4200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5600 XT và Quadro P4200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5600 XT 32.51
+39.2%
Quadro P4200 23.36

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5600 XT 13499
+25.8%
Quadro P4200 10729

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5600 XT và Quadro P4200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD106
+41.3%
75−80
−41.3%
1440p61
+52.5%
40−45
−52.5%
4K36
+50%
24−27
−50%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.63không có dữ liệu
1440p4.57không có dữ liệu
4K7.75không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 320
+135%
130−140
−135%
Cyberpunk 2077 83
+62.7%
50−55
−62.7%
Hogwarts Legacy 109
+127%
45−50
−127%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+26.6%
90−95
−26.6%
Counter-Strike 2 257
+89%
130−140
−89%
Cyberpunk 2077 74
+45.1%
50−55
−45.1%
Far Cry 5 148
+89.7%
75−80
−89.7%
Fortnite 140−150
+25.6%
110−120
−25.6%
Forza Horizon 4 185
+96.8%
90−95
−96.8%
Forza Horizon 5 104
+38.7%
75−80
−38.7%
Hogwarts Legacy 84
+75%
45−50
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+42.4%
90−95
−42.4%
Valorant 275
+68.7%
160−170
−68.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+26.6%
90−95
−26.6%
Counter-Strike 2 135
−0.7%
130−140
+0.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+8.2%
250−260
−8.2%
Cyberpunk 2077 63
+23.5%
50−55
−23.5%
Dota 2 185
+52.9%
120−130
−52.9%
Far Cry 5 135
+73.1%
75−80
−73.1%
Fortnite 140−150
+25.6%
110−120
−25.6%
Forza Horizon 4 173
+84%
90−95
−84%
Forza Horizon 5 91
+21.3%
75−80
−21.3%
Grand Theft Auto V 126
+46.5%
85−90
−46.5%
Hogwarts Legacy 65
+35.4%
45−50
−35.4%
Metro Exodus 81
+55.8%
50−55
−55.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+42.4%
90−95
−42.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 140
+100%
70−75
−100%
Valorant 272
+66.9%
160−170
−66.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+26.6%
90−95
−26.6%
Cyberpunk 2077 54
+5.9%
50−55
−5.9%
Dota 2 168
+38.8%
120−130
−38.8%
Far Cry 5 126
+61.5%
75−80
−61.5%
Forza Horizon 4 138
+46.8%
90−95
−46.8%
Hogwarts Legacy 49
+2.1%
45−50
−2.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+42.4%
90−95
−42.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
+20%
70−75
−20%
Valorant 148
−10.1%
160−170
+10.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
+25.6%
110−120
−25.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80
+53.8%
50−55
−53.8%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+35.3%
160−170
−35.3%
Grand Theft Auto V 61
+41.9%
40−45
−41.9%
Metro Exodus 49
+58.1%
30−35
−58.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 252
+24.1%
200−210
−24.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+30.3%
65−70
−30.3%
Cyberpunk 2077 30
+30.4%
21−24
−30.4%
Far Cry 5 89
+67.9%
50−55
−67.9%
Forza Horizon 4 109
+78.7%
60−65
−78.7%
Hogwarts Legacy 36
+38.5%
24−27
−38.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+55.3%
35−40
−55.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 80−85
+48.2%
55−60
−48.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 19
−21.1%
21−24
+21.1%
Grand Theft Auto V 63
+43.2%
40−45
−43.2%
Hogwarts Legacy 21−24
+40%
14−16
−40%
Metro Exodus 30
+50%
20−22
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+31.4%
35−40
−31.4%
Valorant 214
+55.1%
130−140
−55.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+41.7%
35−40
−41.7%
Counter-Strike 2 35−40
+60.9%
21−24
−60.9%
Cyberpunk 2077 12
+20%
10−11
−20%
Dota 2 99
+26.9%
75−80
−26.9%
Far Cry 5 45
+66.7%
27−30
−66.7%
Forza Horizon 4 70
+66.7%
40−45
−66.7%
Hogwarts Legacy 18
+20%
14−16
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+60%
24−27
−60%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
+53.8%
24−27
−53.8%

Vậy RX 5600 XT và Quadro P4200 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5600 XT nhanh hơn 41% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5600 XT nhanh hơn 53% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5600 XT nhanh hơn 50% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 5600 XT nhanh hơn 135%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Quadro P4200 nhanh hơn 21%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5600 XT tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (94%)
  • Quadro P4200 tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.51 23.36
Mức độ mới 21 Tháng 1 2020 21 Tháng 2 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 100 Watt

RX 5600 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 39.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P4200: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5600 XT vì nó vượt trội hơn Quadro P4200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 5600 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro P4200 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5600 XT
Radeon RX 5600 XT
NVIDIA Quadro P4200
Quadro P4200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 3046 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 59 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5600 XT hoặc Quadro P4200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.