Radeon RX 5600 XT vs GeForce GTX 1050 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5600 XT và GeForce GTX 1050 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 5600 XT
2020
6 GB GDDR6, 150 Watt
30.23
+204%

RX 5600 XT vượt qua GTX 1050 (di động) với mức trọn vẹn là 204% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5600 XT và GeForce GTX 1050 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất150427
Vị trí theo mức độ phổ biến97không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất48.87không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.0510.55
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10GP107B
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5600 XT và GeForce GTX 1050 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5600 XT và GeForce GTX 1050 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304640
Tần số nhân1130 MHz1354 MHz
Tần số Boost1560 MHz1493 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million3,300 million
Quy trình công nghệ7 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texture224.659.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.188 TFLOPS1.911 TFLOPS
ROPs6416
TMUs14440

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5600 XT và GeForce GTX 1050 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5600 XT và GeForce GTX 1050 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4000 MB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz7008 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s112 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5600 XT và GeForce GTX 1050 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI+-
HDCP-2.2
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 5600 XT và GeForce GTX 1050 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream-+
GPU Boostkhông có dữ liệu3.0
Ansel-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5600 XT và GeForce GTX 1050 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5600 XT và GeForce GTX 1050 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5600 XT 30.23
+204%
GTX 1050 (di động) 9.94

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 5600 XT 31310
+307%
GTX 1050 (di động) 7693

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 5600 XT 86004
+224%
GTX 1050 (di động) 26560

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 5600 XT 22058
+264%
GTX 1050 (di động) 6068

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5600 XT 115838
+205%
GTX 1050 (di động) 38042

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5600 XT 548796
+91%
GTX 1050 (di động) 287287

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5600 XT và GeForce GTX 1050 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p220−230
+201%
73
−201%
Full HD108
+135%
46
−135%
1440p64
+167%
24
−167%
4K38
+153%
15
−153%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.58không có dữ liệu
1440p4.36không có dữ liệu
4K7.34không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 147
+227%
45−50
−227%
Counter-Strike 2 320
+220%
100−105
−220%
Cyberpunk 2077 83
+207%
27−30
−207%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 115
+229%
35−40
−229%
Battlefield 5 110−120
+133%
51
−133%
Counter-Strike 2 257
+221%
80−85
−221%
Cyberpunk 2077 74
+208%
24−27
−208%
Far Cry 5 148
+279%
39
−279%
Fortnite 140−150
+11.4%
132
−11.4%
Forza Horizon 4 185
+236%
55
−236%
Forza Horizon 5 104
+247%
30−33
−247%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+185%
46
−185%
Valorant 275
+206%
90−95
−206%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 66
+214%
21−24
−214%
Battlefield 5 110−120
+170%
44
−170%
Counter-Strike 2 135
+238%
40−45
−238%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+73.6%
150−160
−73.6%
Cyberpunk 2077 63
+250%
18−20
−250%
Dota 2 185
+46.8%
126
−46.8%
Far Cry 5 135
+275%
36
−275%
Fortnite 140−150
+188%
51
−188%
Forza Horizon 4 173
+233%
52
−233%
Forza Horizon 5 91
+237%
27−30
−237%
Grand Theft Auto V 126
+200%
42
−200%
Metro Exodus 81
+326%
19
−326%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+220%
41
−220%
The Witcher 3: Wild Hunt 140
+259%
39
−259%
Valorant 272
+220%
85−90
−220%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+222%
37
−222%
Cyberpunk 2077 54
+238%
16−18
−238%
Dota 2 168
+46.1%
115
−46.1%
Far Cry 5 126
+282%
33
−282%
Forza Horizon 4 138
+273%
37
−273%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+352%
29
−352%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
+282%
22
−282%
Valorant 148
+229%
45−50
−229%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
+277%
39
−277%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80
+233%
24−27
−233%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+174%
80−85
−174%
Grand Theft Auto V 61
+281%
16−18
−281%
Metro Exodus 49
+345%
11
−345%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+218%
55−60
−218%
Valorant 252
+215%
80−85
−215%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+231%
26
−231%
Cyberpunk 2077 30
+233%
9−10
−233%
Far Cry 5 89
+324%
21
−324%
Forza Horizon 4 109
+319%
26
−319%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+228%
18−20
−228%

1440p
Epic Preset

Fortnite 80−85
+232%
25
−232%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+225%
8−9
−225%
Counter-Strike 2 19
+217%
6−7
−217%
Grand Theft Auto V 63
+186%
21−24
−186%
Metro Exodus 30
+329%
7
−329%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+254%
12−14
−254%
Valorant 214
+206%
70−75
−206%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+292%
13
−292%
Counter-Strike 2 35−40
+208%
12−14
−208%
Cyberpunk 2077 12
+300%
3−4
−300%
Dota 2 99
+191%
34
−191%
Far Cry 5 45
+309%
11
−309%
Forza Horizon 4 70
+367%
15
−367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+233%
12
−233%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
+300%
10
−300%

Vậy RX 5600 XT và GTX 1050 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5600 XT nhanh hơn 201% ở độ phân giải 900p
  • RX 5600 XT nhanh hơn 135% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5600 XT nhanh hơn 167% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5600 XT nhanh hơn 153% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 5600 XT nhanh hơn 367%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5600 XT đã vượt qua GTX 1050 (di động) trong tất cả 38 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.23 9.94
Mức độ mới 21 Tháng 1 2020 3 Tháng 1 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4000 MB
Quy trình công nghệ 7 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 75 Watt

RX 5600 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 204.1%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 53.6% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 (di động): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5600 XT vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 5600 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 1050 (di động) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5600 XT
Radeon RX 5600 XT
NVIDIA GeForce GTX 1050 (di động)
GeForce GTX 1050 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 2991 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 1332 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5600 XT hoặc GeForce GTX 1050 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.