GeForce GT 420M vs HD Graphics 4400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 420M và HD Graphics 4400, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 420M
2010
1 GB DDR3, 23 Watt
1.02

HD Graphics 4400 vượt qua GT 420M với mức đáng kể là 31% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 420M và HD Graphics 4400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11131031
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.084.64
Kiến trúcFermi (2010−2014)Generation 7.5 (2013)
Bộ xử lý đồ họaGF108Haswell GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)3 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 420M và HD Graphics 4400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 420M và HD Graphics 4400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96160
Tần số nhân500 MHz200 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu950 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million392 million
Quy trình công nghệ40 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture8.00019.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.192 TFLOPS0.304 TFLOPS
ROPs42
TMUs1620

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 420M và HD Graphics 4400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16Ring Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 420M và HD Graphics 4400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ800 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 420M và HD Graphics 4400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 420M và HD Graphics 4400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 420M và HD Graphics 4400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.3
OpenCL1.11.2
VulkanN/A+
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 420M và HD Graphics 4400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 420M 1.02
HD Graphics 4400 1.34
+31.4%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 420M 395
HD Graphics 4400 522
+32.2%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 420M 685
HD Graphics 4400 736
+7.4%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 420M 3051
HD Graphics 4400 3583
+17.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 420M và HD Graphics 4400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p12
+0%
12
+0%
Full HD18
+80%
10
−80%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Atomic Heart 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Counter-Strike 2 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Atomic Heart 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Counter-Strike 2 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Fortnite 1−2
−1000%
11
+1000%
Forza Horizon 4 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Valorant 30−35
−9.7%
30−35
+9.7%
Atomic Heart 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Counter-Strike 2 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−20.8%
27−30
+20.8%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 14−16
+0%
15
+0%
Fortnite 1−2
−200%
3−4
+200%
Forza Horizon 4 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Metro Exodus 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−20%
6−7
+20%
Valorant 30−35
−9.7%
30−35
+9.7%
Counter-Strike 2 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Forza Horizon 4 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−20%
6−7
+20%
Valorant 30−35
−9.7%
30−35
+9.7%
Fortnite 1−2
−200%
3−4
+200%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 5−6
−60%
8−9
+60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Valorant 1−2
−400%
5−6
+400%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 0−1 1−2
Forza Horizon 4 2−3
−50%
3−4
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 1−2
−100%
2−3
+100%
Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 5−6
−40%
7−8
+40%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%
Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy GT 420M và HD Graphics 4400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 900p
  • GT 420M nhanh hơn 80% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, HD Graphics 4400 nhanh hơn 1000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 4400 tốt hơn trong 34 các bài kiểm tra (71%)
  • Hòa trong 14 các bài kiểm tra (29%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.02 1.34
Mức độ mới 3 Tháng 9 2010 3 Tháng 9 2013
Quy trình công nghệ 40 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 23 Watt 20 Watt

HD Graphics 4400 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 31.4%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 81.8%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 4400 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 420M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 420M
GeForce GT 420M
Intel HD Graphics 4400
HD Graphics 4400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7
125 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 420M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1
1486 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 420M hoặc HD Graphics 4400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.