Radeon RX 560 (di động) vs GeForce RTX 5090 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 560 (di động) và GeForce RTX 5090 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 560 (di động)
2017
4 GB GDDR5, 55 Watt
11.22

RTX 5090 Mobile vượt qua RX 560 (di động) với mức trọn vẹn là 556% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 560 (Laptop) và GeForce RTX 5090 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất43120
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.67không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.9953.11
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaBaffinGB203
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$99.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 560 (Laptop) và GeForce RTX 5090 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 560 (Laptop) và GeForce RTX 5090 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng89610496
Tần số nhân1175 MHz990 MHz
Tần số Boost1275 MHz1515 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million45,600 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt95 Watt
Tốc độ xử lý texture58.97496.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.887 TFLOPS31.8 TFLOPS
ROPs16112
TMUs56328
Tensor Coreskhông có dữ liệu328
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu82

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 560 (Laptop) và GeForce RTX 5090 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 5.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 560 (Laptop) và GeForce RTX 5090 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s896.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 560 (Laptop) và GeForce RTX 5090 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 560 (Laptop) và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 560 (Laptop) và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 560 (di động) và GeForce RTX 5090 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD43
−551%
280−290
+551%
4K36
−539%
230−240
+539%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.33không có dữ liệu
4K2.78không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 24−27
−554%
170−180
+554%
Counter-Strike 2 18−20
−532%
120−130
+532%
Cyberpunk 2077 21−24
−519%
130−140
+519%
Atomic Heart 24−27
−554%
170−180
+554%
Battlefield 5 45−50
−552%
300−310
+552%
Counter-Strike 2 18−20
−532%
120−130
+532%
Cyberpunk 2077 21−24
−519%
130−140
+519%
Far Cry 5 35
−529%
220−230
+529%
Fortnite 87
−532%
550−600
+532%
Forza Horizon 4 45−50
−544%
290−300
+544%
Forza Horizon 5 27−30
−530%
170−180
+530%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
−512%
300−310
+512%
Valorant 95−100
−519%
600−650
+519%
Atomic Heart 24−27
−554%
170−180
+554%
Battlefield 5 45−50
−552%
300−310
+552%
Counter-Strike 2 18−20
−532%
120−130
+532%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−545%
1000−1050
+545%
Cyberpunk 2077 21−24
−519%
130−140
+519%
Dota 2 70−75
−508%
450−500
+508%
Far Cry 5 30
−533%
190−200
+533%
Fortnite 63
−535%
400−450
+535%
Forza Horizon 4 45−50
−544%
290−300
+544%
Forza Horizon 5 27−30
−530%
170−180
+530%
Grand Theft Auto V 40−45
−550%
260−270
+550%
Metro Exodus 21−24
−519%
130−140
+519%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45
−544%
290−300
+544%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
−529%
220−230
+529%
Valorant 95−100
−519%
600−650
+519%
Battlefield 5 45−50
−552%
300−310
+552%
Counter-Strike 2 18−20
−532%
120−130
+532%
Cyberpunk 2077 21−24
−519%
130−140
+519%
Dota 2 70−75
−508%
450−500
+508%
Far Cry 5 27
−530%
170−180
+530%
Forza Horizon 4 45−50
−544%
290−300
+544%
Forza Horizon 5 27−30
−530%
170−180
+530%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 13
−554%
85−90
+554%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−550%
130−140
+550%
Valorant 95−100
−519%
600−650
+519%
Fortnite 50
−500%
300−310
+500%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
−525%
500−550
+525%
Grand Theft Auto V 14−16
−533%
95−100
+533%
Metro Exodus 12−14
−525%
75−80
+525%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−536%
350−400
+536%
Valorant 110−120
−547%
750−800
+547%
Battlefield 5 27−30
−530%
170−180
+530%
Counter-Strike 2 12−14
−554%
85−90
+554%
Cyberpunk 2077 9−10
−511%
55−60
+511%
Far Cry 5 21−24
−536%
140−150
+536%
Forza Horizon 4 24−27
−540%
160−170
+540%
Forza Horizon 5 18−20
−532%
120−130
+532%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−525%
100−105
+525%
Fortnite 21−24
−536%
140−150
+536%
Atomic Heart 8−9
−525%
50−55
+525%
Counter-Strike 2 4−5
−500%
24−27
+500%
Grand Theft Auto V 21−24
−519%
130−140
+519%
Metro Exodus 6−7
−483%
35−40
+483%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−525%
75−80
+525%
Valorant 55−60
−536%
350−400
+536%
Battlefield 5 12−14
−554%
85−90
+554%
Counter-Strike 2 4−5
−500%
24−27
+500%
Cyberpunk 2077 4−5
−500%
24−27
+500%
Dota 2 35−40
−532%
240−250
+532%
Far Cry 5 10−12
−536%
70−75
+536%
Forza Horizon 4 18−20
−511%
110−120
+511%
Forza Horizon 5 8−9
−525%
50−55
+525%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−550%
65−70
+550%
Fortnite 36
−539%
230−240
+539%

Vậy RX 560 (di động) và RTX 5090 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 551% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 539% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.22 73.59
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 95 Watt

RX 560 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 72.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090 Mobile: hiệu năng cao hơn 555.9%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX 560 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 560 (di động)
Radeon RX 560 (di động)
NVIDIA GeForce RTX 5090 Mobile
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8
55 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 560 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
67 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 560 (di động) hoặc GeForce RTX 5090 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.