Radeon RX 5500M vs GeForce RTX 3050 4 GB

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5500M và GeForce RTX 3050 4 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 5500M
2019
4 GB GDDR6, 85 Watt
12.73

RTX 3050 4 GB vượt qua RX 5500M với mức đáng chú ý là 21% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5500M và GeForce RTX 3050 4 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất367319
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10037
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu35.89
Hiệu quả năng lượng11.9213.66
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14GA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)27 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5500M và GeForce RTX 3050 4 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5500M và GeForce RTX 3050 4 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14082048
Tần số nhân1375 MHz1545 MHz
Tần số Boost1645 MHz1740 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million8,700 million
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt90 Watt
Tốc độ xử lý texture144.8111.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.632 TFLOPS7.127 TFLOPS
ROPs3232
TMUs8864
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5500M và GeForce RTX 3050 4 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5500M và GeForce RTX 3050 4 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5500M và GeForce RTX 3050 4 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5500M và GeForce RTX 3050 4 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5500M và GeForce RTX 3050 4 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5500M 12.73
RTX 3050 4 GB 15.45
+21.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5500M 5694
RTX 3050 4 GB 6909
+21.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5500M và GeForce RTX 3050 4 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD58
−20.7%
70−75
+20.7%
1440p62
−21%
75−80
+21%
4K32
−9.4%
35−40
+9.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.84
1440pkhông có dữ liệu2.65
4Kkhông có dữ liệu5.69

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 75
−20%
90−95
+20%
Counter-Strike 2 53
−13.2%
60−65
+13.2%
Cyberpunk 2077 55
−18.2%
65−70
+18.2%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 57
−14%
65−70
+14%
Battlefield 5 60−65
−16.7%
70−75
+16.7%
Counter-Strike 2 53
−13.2%
60−65
+13.2%
Cyberpunk 2077 43
−16.3%
50−55
+16.3%
Far Cry 5 45−50
−17%
55−60
+17%
Fortnite 75−80
−20.3%
95−100
+20.3%
Forza Horizon 4 55−60
−20.7%
70−75
+20.7%
Forza Horizon 5 40−45
−13.6%
50−55
+13.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−17.6%
60−65
+17.6%
Valorant 146
−16.4%
170−180
+16.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 36
−11.1%
40−45
+11.1%
Battlefield 5 93
−18.3%
110−120
+18.3%
Counter-Strike 2 48
−14.6%
55−60
+14.6%
Counter-Strike: Global Offensive 191
−20.4%
230−240
+20.4%
Cyberpunk 2077 33
−21.2%
40−45
+21.2%
Dota 2 106
−13.2%
120−130
+13.2%
Far Cry 5 62
−21%
75−80
+21%
Fortnite 75−80
−20.3%
95−100
+20.3%
Forza Horizon 4 55−60
−20.7%
70−75
+20.7%
Forza Horizon 5 40−45
−13.6%
50−55
+13.6%
Grand Theft Auto V 79
−20.3%
95−100
+20.3%
Metro Exodus 39
−15.4%
45−50
+15.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−17.6%
60−65
+17.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
−18.1%
85−90
+18.1%
Valorant 144
−18.1%
170−180
+18.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75
−20%
90−95
+20%
Cyberpunk 2077 30
−16.7%
35−40
+16.7%
Dota 2 103
−16.5%
120−130
+16.5%
Far Cry 5 59
−18.6%
70−75
+18.6%
Forza Horizon 4 55−60
−20.7%
70−75
+20.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 59
−18.6%
70−75
+18.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
−11.1%
50−55
+11.1%
Valorant 110−120
−20.7%
140−150
+20.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65
−15.4%
75−80
+15.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
−11.1%
30−33
+11.1%
Counter-Strike: Global Offensive 137
−16.8%
160−170
+16.8%
Grand Theft Auto V 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%
Metro Exodus 25
−20%
30−33
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 175
−20%
210−220
+20%
Valorant 136
−17.6%
160−170
+17.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 44
−13.6%
50−55
+13.6%
Cyberpunk 2077 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Far Cry 5 48
−14.6%
55−60
+14.6%
Forza Horizon 4 30−35
−17.6%
40−45
+17.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−33
−16.7%
35−40
+16.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Counter-Strike: Global Offensive 76
−18.4%
90−95
+18.4%
Grand Theft Auto V 20
−20%
24−27
+20%
Metro Exodus 10−11
−20%
12−14
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Valorant 129
−16.3%
150−160
+16.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16
−12.5%
18−20
+12.5%
Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Dota 2 53
−13.2%
60−65
+13.2%
Far Cry 5 14−16
−20%
18−20
+20%
Forza Horizon 4 24−27
−12.5%
27−30
+12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%

Vậy RX 5500M và RTX 3050 4 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 4 GB nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 4 GB nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 4 GB nhanh hơn 9% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.73 15.45
Mức độ mới 7 Tháng 10 2019 27 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 90 Watt

RX 5500M có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 5.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 4 GB: hiệu năng cao hơn 21.4%vàmới hơn 2 năm.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 4 GB vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5500M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 5500M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3050 4 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5500M
Radeon RX 5500M
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB
GeForce RTX 3050 4 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 354 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 2729 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5500M hoặc GeForce RTX 3050 4 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.