Radeon RX 5500 XT vs Quadro P2000 (di động)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5500 XT và Quadro P2000 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 5500 XT
2019
8 GB GDDR6, 130 Watt
20.37
+50.8%

RX 5500 XT vượt qua P2000 (di động) với mức ấn tượng là 51% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5500 XT và Quadro P2000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất247355
Vị trí theo mức độ phổ biến88không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất43.47không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.4814.35
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14GP106
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành12 Tháng 12 2019 (5 năm năm trước)15 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$169 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5500 XT và Quadro P2000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5500 XT và Quadro P2000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14081152
Tần số nhân1607 MHz1291 MHz
Tần số Boost1845 MHz1291 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million4,400 million
Quy trình công nghệ7 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture162.492.95
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.196 TFLOPS2.974 TFLOPS
ROPs3232
TMUs8872

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5500 XT và Quadro P2000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài180 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5500 XT và Quadro P2000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB3.75 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s96.13 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5500 XT và Quadro P2000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 5500 XT và Quadro P2000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5500 XT và Quadro P2000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5500 XT và Quadro P2000 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5500 XT 20.37
+50.8%
P2000 (di động) 13.51

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 5500 XT 19499
+132%
P2000 (di động) 8387

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 5500 XT 68429
+108%
P2000 (di động) 32964

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 5500 XT 14305
+109%
P2000 (di động) 6847

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5500 XT 86609
+98.8%
P2000 (di động) 43566

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5500 XT 560812
+60.1%
P2000 (di động) 350317

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RX 5500 XT 110
+83.3%
P2000 (di động) 60

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RX 5500 XT 122
+17.4%
P2000 (di động) 104

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RX 5500 XT 78
+17.2%
P2000 (di động) 67

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RX 5500 XT 105
+49.6%
P2000 (di động) 70

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RX 5500 XT 64
P2000 (di động) 65
+2.2%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

RX 5500 XT 51
+120%
P2000 (di động) 23

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RX 5500 XT 78
+156%
P2000 (di động) 31

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

RX 5500 XT 15
+180%
P2000 (di động) 5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5500 XT và Quadro P2000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD77
+54%
50−55
−54%
1440p44
+63%
27−30
−63%
4K25
+56.3%
16−18
−56.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.19không có dữ liệu
1440p3.84không có dữ liệu
4K6.76không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 98
+63.3%
60−65
−63.3%
Counter-Strike 2 254
+58.8%
160−170
−58.8%
Cyberpunk 2077 78
+56%
50−55
−56%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 75
+66.7%
45−50
−66.7%
Battlefield 5 74
+64.4%
45−50
−64.4%
Counter-Strike 2 196
+63.3%
120−130
−63.3%
Cyberpunk 2077 61
+52.5%
40−45
−52.5%
Far Cry 5 105
+61.5%
65−70
−61.5%
Fortnite 110−120
+60%
70−75
−60%
Forza Horizon 4 78
+56%
50−55
−56%
Forza Horizon 5 109
+55.7%
70−75
−55.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+56.4%
55−60
−56.4%
Valorant 150−160
+57%
100−105
−57%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 43
+59.3%
27−30
−59.3%
Battlefield 5 71
+57.8%
45−50
−57.8%
Counter-Strike 2 98
+63.3%
60−65
−63.3%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+55%
160−170
−55%
Cyberpunk 2077 45
+66.7%
27−30
−66.7%
Dota 2 149
+56.8%
95−100
−56.8%
Far Cry 5 96
+60%
60−65
−60%
Fortnite 110−120
+60%
70−75
−60%
Forza Horizon 4 66
+65%
40−45
−65%
Forza Horizon 5 94
+56.7%
60−65
−56.7%
Grand Theft Auto V 94
+56.7%
60−65
−56.7%
Metro Exodus 52
+73.3%
30−33
−73.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+56.4%
55−60
−56.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
+58.3%
60−65
−58.3%
Valorant 150−160
+57%
100−105
−57%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 68
+51.1%
45−50
−51.1%
Cyberpunk 2077 40
+66.7%
24−27
−66.7%
Dota 2 143
+58.9%
90−95
−58.9%
Far Cry 5 89
+61.8%
55−60
−61.8%
Forza Horizon 4 56
+60%
35−40
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+56.4%
55−60
−56.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
+65.7%
35−40
−65.7%
Valorant 114
+52%
75−80
−52%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+60%
70−75
−60%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 55
+57.1%
35−40
−57.1%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+58%
100−105
−58%
Grand Theft Auto V 44
+63%
27−30
−63%
Metro Exodus 31
+72.2%
18−20
−72.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+58.2%
110−120
−58.2%
Valorant 190−200
+63.3%
120−130
−63.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55
+57.1%
35−40
−57.1%
Cyberpunk 2077 20
+66.7%
12−14
−66.7%
Far Cry 5 60
+71.4%
35−40
−71.4%
Forza Horizon 4 41
+51.9%
27−30
−51.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+54.2%
24−27
−54.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+73.3%
30−33
−73.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
+80%
10−11
−80%
Counter-Strike 2 13
+62.5%
8−9
−62.5%
Grand Theft Auto V 42
+55.6%
27−30
−55.6%
Metro Exodus 19
+58.3%
12−14
−58.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
+72.2%
18−20
−72.2%
Valorant 120−130
+60%
80−85
−60%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35
+66.7%
21−24
−66.7%
Counter-Strike 2 21−24
+75%
12−14
−75%
Cyberpunk 2077 8
+60%
5−6
−60%
Dota 2 78
+56%
50−55
−56%
Far Cry 5 30
+66.7%
18−20
−66.7%
Forza Horizon 4 21
+75%
12−14
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%

Vậy RX 5500 XT và P2000 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5500 XT nhanh hơn 54% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5500 XT nhanh hơn 63% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5500 XT nhanh hơn 56% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.37 13.51
Mức độ mới 12 Tháng 12 2019 15 Tháng 2 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 3.75 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 75 Watt

RX 5500 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 50.8%, mới hơn 9 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 113.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của P2000 (di động): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 73.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5500 XT vì nó vượt trội hơn Quadro P2000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 5500 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro P2000 (di động) dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5500 XT
Radeon RX 5500 XT
NVIDIA Quadro P2000 (di động)
Quadro P2000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 3050 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 111 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5500 XT hoặc Quadro P2000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.