Radeon RX 5500 XT vs Ice Lake GT3e
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5500 XT và Ice Lake GT3e, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 247 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 88 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 43.47 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 12.48 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | RDNA 1.0 (2019−2020) | Generation 11.0 (2019−2021) |
Bộ xử lý đồ họa | Navi 14 | Ice Lake GT3e |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 12 Tháng 12 2019 (5 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Giá tại thời điểm phát hành | $169 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX 5500 XT và Ice Lake GT3e: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5500 XT và Ice Lake GT3e, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1408 | 512 |
Tần số nhân | 1607 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 1845 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 6,400 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 130 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 162.4 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 5.196 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 32 | 8 |
TMUs | 88 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5500 XT và Ice Lake GT3e với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x8 | không có dữ liệu |
Chiều dài | 180 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 8-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5500 XT và Ice Lake GT3e: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 14000 MHz | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 224.0 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | không có dữ liệu |
Resizable BAR | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5500 XT và Ice Lake GT3e. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI, 3x DisplayPort | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon RX 5500 XT và Ice Lake GT3e hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12.0 (12_1) |
Shader Model | 6.5 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.0 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.2.131 | - |
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.