Radeon RX 5500 XT vs GeForce RTX 3050 Ti Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5500 XT và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 5500 XT
2019
8 GB GDDR6,130 Watt
23.73

RTX 3050 Ti Mobile vượt qua RX 5500 XT với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5500 XT và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất239214
Vị trí theo mức độ phổ biến9766
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất47.51không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.5724.19
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14GA106
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 12 2019 (5 năm năm trước)11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$169 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5500 XT và GeForce RTX 3050 Ti Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5500 XT và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14082560
Tần số nhân1607 MHz735 MHz
Tần số Boost1845 MHz1035 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million13,250 million
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture162.482.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.196 TFLOPS5.299 TFLOPS
ROPs3248
TMUs8880
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5500 XT và GeForce RTX 3050 Ti Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dài180 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5500 XT và GeForce RTX 3050 Ti Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5500 XT và GeForce RTX 3050 Ti Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 5500 XT và GeForce RTX 3050 Ti Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5500 XT và GeForce RTX 3050 Ti Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 5500 XT 23.73
RTX 3050 Ti Mobile 26.35
+11%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5500 XT 9120
RTX 3050 Ti Mobile 10128
+11.1%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 5500 XT 19499
+8%
RTX 3050 Ti Mobile 18057

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 5500 XT 14305
+7.1%
RTX 3050 Ti Mobile 13360

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5500 XT 86609
+18.8%
RTX 3050 Ti Mobile 72925

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5500 XT 560812
+32.7%
RTX 3050 Ti Mobile 422757

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5500 XT và GeForce RTX 3050 Ti Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD77
+4.1%
74
−4.1%
1440p42
+0%
42
+0%
4K25
−12%
28
+12%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.19không có dữ liệu
1440p4.02không có dữ liệu
4K6.76không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 66
+32%
50−55
−32%
Cyberpunk 2077 78
+25.8%
62
−25.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
−9.6%
80−85
+9.6%
Counter-Strike 2 50
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 56
+12%
50
−12%
Forza Horizon 4 133
+3.9%
128
−3.9%
Forza Horizon 5 92
+5.7%
87
−5.7%
Metro Exodus 99
+17.9%
84
−17.9%
Red Dead Redemption 2 108
+10.2%
98
−10.2%
Valorant 139
+14.9%
121
−14.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
−9.6%
80−85
+9.6%
Counter-Strike 2 41
−22%
50−55
+22%
Cyberpunk 2077 42
+5%
40
−5%
Dota 2 112
+9.8%
102
−9.8%
Far Cry 5 43
−74.4%
75
+74.4%
Fortnite 120−130
−7.4%
130−140
+7.4%
Forza Horizon 4 108
+2.9%
105
−2.9%
Forza Horizon 5 61
+5.2%
58
−5.2%
Grand Theft Auto V 94
+0%
94
+0%
Metro Exodus 66
+6.5%
62
−6.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−6.6%
160−170
+6.6%
Red Dead Redemption 2 39
+0%
39
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
−13.2%
85−90
+13.2%
Valorant 84
+6.3%
79
−6.3%
World of Tanks 250−260
−4.4%
260−270
+4.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−9.6%
80−85
+9.6%
Counter-Strike 2 35
−42.9%
50−55
+42.9%
Cyberpunk 2077 36
+2.9%
35
−2.9%
Dota 2 143
+26.5%
113
−26.5%
Far Cry 5 70−75
−6.8%
75−80
+6.8%
Forza Horizon 4 95
+5.6%
90
−5.6%
Forza Horizon 5 62
+8.8%
57
−8.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−6.6%
160−170
+6.6%
Valorant 114
+1.8%
112
−1.8%

1440p
High Preset

Dota 2 44
+7.3%
41
−7.3%
Grand Theft Auto V 44
+7.3%
41
−7.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−0.6%
170−180
+0.6%
Red Dead Redemption 2 24
+0%
24−27
+0%
World of Tanks 150−160
−9.5%
170−180
+9.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−10.4%
50−55
+10.4%
Counter-Strike 2 19
−21.1%
21−24
+21.1%
Cyberpunk 2077 19
−10.5%
21
+10.5%
Far Cry 5 65−70
−14.7%
75−80
+14.7%
Forza Horizon 4 66
+8.2%
61
−8.2%
Forza Horizon 5 39
−7.7%
40−45
+7.7%
Metro Exodus 60
+0%
60
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−14.3%
40−45
+14.3%
Valorant 91
+12.3%
81
−12.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 13
−53.8%
20−22
+53.8%
Dota 2 42
−4.8%
44
+4.8%
Grand Theft Auto V 42
−4.8%
44
+4.8%
Metro Exodus 19
−10.5%
21
+10.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−12.5%
80−85
+12.5%
Red Dead Redemption 2 15
−13.3%
16−18
+13.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 42
−4.8%
44
+4.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−16.7%
27−30
+16.7%
Counter-Strike 2 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Cyberpunk 2077 8
−25%
10
+25%
Dota 2 78
+44.4%
54
−44.4%
Far Cry 5 30−35
−12.9%
35−40
+12.9%
Fortnite 27−30
−13.8%
30−35
+13.8%
Forza Horizon 4 38
+11.8%
34
−11.8%
Forza Horizon 5 21
−4.8%
21−24
+4.8%
Valorant 25
−40%
35−40
+40%

Vậy RX 5500 XT và RTX 3050 Ti Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5500 XT nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 12% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 5500 XT nhanh hơn 44%.
  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 74%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5500 XT tốt hơn trong 25các bài kiểm tra (39%)
  • RTX 3050 Ti Mobile tốt hơn trong 34các bài kiểm tra (53%)
  • Hòa trong 5các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.73 26.35
Mức độ mới 12 Tháng 12 2019 11 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 75 Watt

RX 5500 XT có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 Ti Mobile: hiệu năng cao hơn 11%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 73.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 Ti Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5500 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 5500 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3050 Ti Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 5500 XT và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5500 XT
Radeon RX 5500 XT
NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Mobile
GeForce RTX 3050 Ti Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 3016 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 4315 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 5500 XT hoặc GeForce RTX 3050 Ti Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.