Radeon RX 5300 vs Pro Vega II Duo

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5300 và Radeon Pro Vega II Duo, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 5300
2020
3 GB GDDR6, 100 Watt
19.06

Pro Vega II Duo vượt qua RX 5300 với mức ấn tượng là 85% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5300 và Radeon Pro Vega II Duo, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất290136
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu7.19
Hiệu quả năng lượng13.625.30
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14Vega 20
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành28 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước)3 Tháng 6 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$4,399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5300 và Radeon Pro Vega II Duo: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5300 và Radeon Pro Vega II Duo, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14084096
Tần số nhân1327 MHz1400 MHz
Tần số Boost1645 MHz1720 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million13,230 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt475 Watt
Tốc độ xử lý texture144.8440.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.632 TFLOPS14.09 TFLOPS
ROPs3264
TMUs88256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5300 và Radeon Pro Vega II Duo với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8Apple MPX
Chiều dài180 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotQuad-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5300 và Radeon Pro Vega II Duo: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ96 Bit4096 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ168.0 GB/s1.02 TB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5300 và Radeon Pro Vega II Duo. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.0b, 4x Thunderbolt
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5300 và Radeon Pro Vega II Duo hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5300 và Radeon Pro Vega II Duo trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 5300 19.06
Pro Vega II Duo 35.21
+84.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5300 7587
Pro Vega II Duo 14018
+84.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5300 và Radeon Pro Vega II Duo trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.06 35.21
Mức độ mới 28 Tháng 5 2020 3 Tháng 6 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 32 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 475 Watt

RX 5300 có các ưu điểm sau: mới hơn 11 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 375%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro Vega II Duo: hiệu năng cao hơn 84.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 966.7% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro Vega II Duo vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 5300 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro Vega II Duo dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 5300 và Radeon Pro Vega II Duo, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5300
Radeon RX 5300
AMD Radeon Pro Vega II Duo
Radeon Pro Vega II Duo

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 33 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 182 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega II Duo theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 5300 hoặc Radeon Pro Vega II Duo, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.