Radeon RX 480 vs Quadro T500 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 480 và Quadro T500 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 480
2016
8 GB GDDR5, 150 Watt
20.67
+147%

RX 480 vượt qua T500 Mobile với mức trọn vẹn là 147% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 480 và Quadro T500 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất268501
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất14.66không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.1134.08
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereTU117
Thế hệ GCN4th Genkhông có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành29 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)2 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 480 và Quadro T500 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 480 và Quadro T500 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304896
Số pipeline Compute36không có dữ liệu
Tần số nhân1120 MHz1365 MHz
Tần số Boost1266 MHz1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million4,700 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt18 Watt
Tốc độ xử lý texture182.394.92
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.834 TFLOPS3.037 TFLOPS
ROPs3232
TMUs14456

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 480 và Quadro T500 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Busn/akhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 480 và Quadro T500 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ8000 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ224 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 480 và Quadro T500 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
Eyefinity+-
HDMI2.0-
Hỗ trợ DisplayPort1.4HDR-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 480 và Quadro T500 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAccelerationn/a-
CrossFire+-
Enduron/a-
FRTC+-
FreeSync+-
HD3Dn/a-
LiquidVR+-
PowerTune+-
TressFX+-
TrueAudion/a-
ZeroCore+-
UVD+-
VCE+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 480 và Quadro T500 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_1)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.54.6
OpenCL2.03.0
Vulkan+1.2
Mantlen/a-
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 480 và Quadro T500 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 480 20.67
+147%
T500 Mobile 8.36

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 480 17919
+124%
T500 Mobile 7996

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 480 12186
+188%
T500 Mobile 4225

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 480 72213
+208%
T500 Mobile 23453

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 480 và Quadro T500 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD77
+114%
36
−114%
1440p51
+240%
15
−240%
4K36
+112%
17
−112%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.97không có dữ liệu
1440p4.49không có dữ liệu
4K6.36không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 120−130
+167%
45−50
−167%
Cyberpunk 2077 45−50
+150%
18−20
−150%
Hogwarts Legacy 40−45
+180%
14−16
−180%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 85−90
+130%
35−40
−130%
Counter-Strike 2 120−130
+167%
45−50
−167%
Cyberpunk 2077 45−50
+150%
18−20
−150%
Far Cry 5 65−70
+130%
30
−130%
Fortnite 207
+306%
50−55
−306%
Forza Horizon 4 100
+170%
35−40
−170%
Forza Horizon 5 65−70
+168%
24−27
−168%
Hogwarts Legacy 40−45
+180%
14−16
−180%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+167%
30−33
−167%
Valorant 150−160
+79.8%
80−85
−79.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 85−90
+130%
35−40
−130%
Counter-Strike 2 120−130
+167%
45−50
−167%
Counter-Strike: Global Offensive 285
+118%
130−140
−118%
Cyberpunk 2077 45−50
+150%
18−20
−150%
Dota 2 110−120
+26.7%
90
−26.7%
Far Cry 5 65−70
+146%
28
−146%
Fortnite 79
+54.9%
50−55
−54.9%
Forza Horizon 4 93
+151%
35−40
−151%
Forza Horizon 5 65−70
+168%
24−27
−168%
Grand Theft Auto V 78
+152%
31
−152%
Hogwarts Legacy 40−45
+180%
14−16
−180%
Metro Exodus 41
+141%
16−18
−141%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+167%
30−33
−167%
The Witcher 3: Wild Hunt 78
+179%
28
−179%
Valorant 150−160
+79.8%
80−85
−79.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+130%
35−40
−130%
Cyberpunk 2077 45−50
+150%
18−20
−150%
Dota 2 110−120
+52%
75
−52%
Far Cry 5 65−70
+156%
27
−156%
Forza Horizon 4 77
+108%
35−40
−108%
Hogwarts Legacy 40−45
+180%
14−16
−180%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45
+50%
30−33
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+132%
19
−132%
Valorant 150−160
+152%
60−65
−152%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65
+27.5%
50−55
−27.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+150%
18−20
−150%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+131%
65−70
−131%
Grand Theft Auto V 37
+185%
13
−185%
Metro Exodus 27−30
+200%
9−10
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+149%
70−75
−149%
Valorant 241
+154%
95−100
−154%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+211%
18−20
−211%
Cyberpunk 2077 20−22
+150%
8−9
−150%
Far Cry 5 45−50
+156%
18−20
−156%
Forza Horizon 4 50−55
+165%
20−22
−165%
Hogwarts Legacy 21−24
+156%
9−10
−156%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+175%
12−14
−175%

1440p
Epic Preset

Fortnite 39
+129%
16−18
−129%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+150%
8−9
−150%
Grand Theft Auto V 36
+157%
14
−157%
Hogwarts Legacy 12−14
+160%
5−6
−160%
Metro Exodus 15
+275%
4−5
−275%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
+238%
8−9
−238%
Valorant 120
+173%
40−45
−173%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+256%
9−10
−256%
Counter-Strike 2 20−22
+150%
8−9
−150%
Cyberpunk 2077 9−10
+200%
3−4
−200%
Dota 2 88
+214%
28
−214%
Far Cry 5 21−24
+156%
9−10
−156%
Forza Horizon 4 35−40
+164%
14−16
−164%
Hogwarts Legacy 12−14
+333%
3−4
−333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16
+100%
8−9
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 18
+125%
8−9
−125%

1440p
High Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy RX 480 và T500 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 480 nhanh hơn 114% ở độ phân giải 1080p
  • RX 480 nhanh hơn 240% ở độ phân giải 1440p
  • RX 480 nhanh hơn 112% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Hogwarts Legacy, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 480 nhanh hơn 333%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 480 tốt hơn trong 50 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.67 8.36
Mức độ mới 29 Tháng 6 2016 2 Tháng 12 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 18 Watt

RX 480 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 147.2%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của T500 Mobile: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 733.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 480 vì nó vượt trội hơn Quadro T500 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 480 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro T500 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 480
Radeon RX 480
NVIDIA Quadro T500 Mobile
Quadro T500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 2004 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 480 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 111 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 480 hoặc Quadro T500 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.