Radeon RX 460 vs GeForce GT 740

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 460 và GeForce GT 740, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 460
2016
2 GB GDDR5,75 Watt
10.67
+178%

RX 460 vượt qua GT 740 với mức trọn vẹn là 178% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GT 740, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất435710
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.120.19
Hiệu quả năng lượng9.794.13
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaBaffinGK107
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)29 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$86 $89

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 460 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 489% so với GT 740.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GT 740: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GT 740, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896384
Tần số nhân1090 MHz993 MHz
Tần số Boost1200 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million1,270 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt64 Watt
Tốc độ xử lý texture67.2031.78
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.15 TFLOPS0.7626 TFLOPS
ROPs1616
TMUs5632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GT 740 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài170 mm145 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GT 740: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s80.19 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GT 740. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort2x DVI, 1x mini-HDMI
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GT 740 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GT 740 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 460 và GeForce GT 740 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 460 10.67
+178%
GT 740 3.84

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 460 4102
+178%
GT 740 1477

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 460 5701
+192%
GT 740 1950

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 460 và GeForce GT 740 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40
+186%
14−16
−186%
1440p70
+192%
24−27
−192%
4K21
+200%
7−8
−200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.15
+196%
6.36
−196%
1440p1.23
+202%
3.71
−202%
4K4.10
+210%
12.71
−210%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 460 thấp hơn 196% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 460 thấp hơn 202% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 460 thấp hơn 210% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18
+200%
6−7
−200%
Cyberpunk 2077 21−24
+200%
7−8
−200%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+192%
12−14
−192%
Counter-Strike 2 20−22
+186%
7−8
−186%
Cyberpunk 2077 21−24
+200%
7−8
−200%
Forza Horizon 4 40−45
+207%
14−16
−207%
Forza Horizon 5 27−30
+200%
9−10
−200%
Metro Exodus 41
+193%
14−16
−193%
Red Dead Redemption 2 27−30
+180%
10−11
−180%
Valorant 40−45
+200%
14−16
−200%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+192%
12−14
−192%
Counter-Strike 2 20−22
+186%
7−8
−186%
Cyberpunk 2077 21−24
+200%
7−8
−200%
Dota 2 24
+200%
8−9
−200%
Far Cry 5 44
+214%
14−16
−214%
Fortnite 60−65
+195%
21−24
−195%
Forza Horizon 4 40−45
+207%
14−16
−207%
Forza Horizon 5 27−30
+200%
9−10
−200%
Grand Theft Auto V 35
+192%
12−14
−192%
Metro Exodus 27
+200%
9−10
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 51
+183%
18−20
−183%
Red Dead Redemption 2 17
+183%
6−7
−183%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+220%
10−11
−220%
Valorant 40−45
+200%
14−16
−200%
World of Tanks 150−160
+202%
50−55
−202%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 33
+230%
10−11
−230%
Counter-Strike 2 10
+233%
3−4
−233%
Cyberpunk 2077 21−24
+200%
7−8
−200%
Dota 2 35−40
+217%
12−14
−217%
Far Cry 5 40−45
+207%
14−16
−207%
Forza Horizon 4 40−45
+207%
14−16
−207%
Forza Horizon 5 27−30
+200%
9−10
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 28
+180%
10−11
−180%
Valorant 40−45
+200%
14−16
−200%

1440p
High Preset

Dota 2 14−16
+180%
5−6
−180%
Grand Theft Auto V 14−16
+200%
5−6
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+213%
16−18
−213%
Red Dead Redemption 2 9−10
+200%
3−4
−200%
World of Tanks 75−80
+181%
27−30
−181%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+200%
7−8
−200%
Counter-Strike 2 9−10
+200%
3−4
−200%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%
Far Cry 5 21−24
+188%
8−9
−188%
Forza Horizon 4 24−27
+200%
8−9
−200%
Forza Horizon 5 16−18
+220%
5−6
−220%
Metro Exodus 21−24
+200%
7−8
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+180%
5−6
−180%
Valorant 24−27
+189%
9−10
−189%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+180%
5−6
−180%
Dota 2 21−24
+200%
7−8
−200%
Grand Theft Auto V 21−24
+200%
7−8
−200%
Metro Exodus 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 32
+220%
10−11
−220%
Red Dead Redemption 2 7−8
+250%
2−3
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+200%
7−8
−200%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+200%
3−4
−200%
Counter-Strike 2 14−16
+180%
5−6
−180%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 21−24
+200%
7−8
−200%
Far Cry 5 12−14
+225%
4−5
−225%
Fortnite 10−12
+267%
3−4
−267%
Forza Horizon 4 14−16
+180%
5−6
−180%
Forza Horizon 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Valorant 10−12
+267%
3−4
−267%

Vậy RX 460 và GT 740 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 460 nhanh hơn 186% ở độ phân giải 1080p
  • RX 460 nhanh hơn 192% ở độ phân giải 1440p
  • RX 460 nhanh hơn 200% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.67 3.84
Mức độ mới 8 Tháng 8 2016 29 Tháng 5 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 64 Watt

RX 460 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 177.9%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 740: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 17.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 460 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 740 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 460 và GeForce GT 740, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 460
Radeon RX 460
NVIDIA GeForce GT 740
GeForce GT 740

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1056 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 460 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 1203 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 740 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 460 hoặc GeForce GT 740, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.