Radeon RX 460 (di động) vs RX 6650M XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 460 (di động) và Radeon RX 6650M XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 460 (di động)
2016
4 GB GDDR5, 55 Watt
8.69

RX 6650M XT vượt qua RX 460 (di động) với mức trọn vẹn là 339% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 460 (Laptop) và Radeon RX 6650M XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất45587
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.5725.32
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaBaffinNavi 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành8 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$86 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 460 (Laptop) và Radeon RX 6650M XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 460 (Laptop) và Radeon RX 6650M XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8962048
Tần số nhân1000 MHz2068 MHz
Tần số Boost1180 MHz2416 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million11,060 million
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture66.08309.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.115 TFLOPS9.896 TFLOPS
ROPs1664
TMUs56128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 460 (Laptop) và Radeon RX 6650M XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 460 (Laptop) và Radeon RX 6650M XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 460 (Laptop) và Radeon RX 6650M XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 460 (Laptop) và Radeon RX 6650M XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 460 (Laptop) và Radeon RX 6650M XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 460 (di động) và Radeon RX 6650M XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
−329%
150−160
+329%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.46không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
−443%
120−130
+443%
Counter-Strike 2 50−55
−360%
230−240
+360%
Cyberpunk 2077 18−20
−411%
95−100
+411%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
−443%
120−130
+443%
Battlefield 5 40−45
−226%
130−140
+226%
Counter-Strike 2 50−55
−360%
230−240
+360%
Cyberpunk 2077 18−20
−411%
95−100
+411%
Far Cry 5 30−35
−310%
120−130
+310%
Fortnite 55−60
−209%
170−180
+209%
Forza Horizon 4 40−45
−285%
150−160
+285%
Forza Horizon 5 27−30
−338%
120−130
+338%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−368%
150−160
+368%
Valorant 90−95
−158%
230−240
+158%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
−443%
120−130
+443%
Battlefield 5 40−45
−226%
130−140
+226%
Counter-Strike 2 50−55
−360%
230−240
+360%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−94.4%
270−280
+94.4%
Cyberpunk 2077 18−20
−411%
95−100
+411%
Dota 2 65−70
−115%
140−150
+115%
Far Cry 5 30−35
−310%
120−130
+310%
Fortnite 55−60
−209%
170−180
+209%
Forza Horizon 4 40−45
−285%
150−160
+285%
Forza Horizon 5 27−30
−338%
120−130
+338%
Grand Theft Auto V 35−40
−269%
130−140
+269%
Metro Exodus 18−20
−421%
95−100
+421%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−368%
150−160
+368%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
−393%
140−150
+393%
Valorant 90−95
−158%
230−240
+158%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−226%
130−140
+226%
Cyberpunk 2077 18−20
−411%
95−100
+411%
Dota 2 65−70
−115%
140−150
+115%
Far Cry 5 30−35
−310%
120−130
+310%
Forza Horizon 4 40−45
−285%
150−160
+285%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−368%
150−160
+368%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
−771%
140−150
+771%
Valorant 90−95
−158%
230−240
+158%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
−209%
170−180
+209%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−535%
100−110
+535%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−294%
280−290
+294%
Grand Theft Auto V 12−14
−546%
80−85
+546%
Metro Exodus 10−11
−510%
60−65
+510%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−280%
170−180
+280%
Valorant 100−110
−152%
260−270
+152%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−352%
100−110
+352%
Cyberpunk 2077 8−9
−513%
45−50
+513%
Far Cry 5 20−22
−395%
95−100
+395%
Forza Horizon 4 21−24
−417%
110−120
+417%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−427%
75−80
+427%

1440p
Epic Preset

Fortnite 20−22
−450%
110−120
+450%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9
−313%
30−35
+313%
Counter-Strike 2 3−4
−1533%
45−50
+1533%
Grand Theft Auto V 20−22
−355%
90−95
+355%
Metro Exodus 5−6
−660%
35−40
+660%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−560%
65−70
+560%
Valorant 50−55
−398%
240−250
+398%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−500%
65−70
+500%
Counter-Strike 2 3−4
−1533%
45−50
+1533%
Cyberpunk 2077 3−4
−633%
21−24
+633%
Dota 2 30−35
−238%
110−120
+238%
Far Cry 5 10−11
−450%
55−60
+450%
Forza Horizon 4 16−18
−400%
80−85
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−544%
55−60
+544%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
−511%
55−60
+511%

Vậy RX 460 (di động) và RX 6650M XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6650M XT nhanh hơn 329% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 6650M XT nhanh hơn 1533%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6650M XT đã vượt qua RX 460 (di động) trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.69 38.18
Mức độ mới 8 Tháng 8 2016 4 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 120 Watt

RX 460 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 118.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6650M XT: hiệu năng cao hơn 339.4%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6650M XT vì nó vượt trội hơn Radeon RX 460 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 460 (di động)
Radeon RX 460 (di động)
AMD Radeon RX 6650M XT
Radeon RX 6650M XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 17 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 460 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 69 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6650M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 460 (di động) hoặc Radeon RX 6650M XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.