Radeon R9 Nano vs RX 6400

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 Nano và Radeon RX 6400, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 Nano
2015
4 GB High Bandwidth Memory (HBM), 175 Watt
18.99
+11%

R9 Nano vượt qua RX 6400 với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 Nano và Radeon RX 6400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất268296
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.7050.78
Hiệu quả năng lượng8.6025.58
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaFijiNavi 24
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành27 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$649 $159

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6400 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 980% so với R9 Nano.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 Nano và Radeon RX 6400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 Nano và Radeon RX 6400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4096768
Số pipeline Compute64không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu1923 MHz
Tần số Boost1000 MHz2321 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,900 million5,400 million
Quy trình công nghệ28 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt53 Watt
Tốc độ xử lý texture256.0111.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.192 TFLOPS3.565 TFLOPS
ROPs6432
TMUs25648
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 Nano và Radeon RX 6400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x4
Chiều dài152 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 Nano và Radeon RX 6400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHigh Bandwidth Memory (HBM)GDDR6
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)+không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ512 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 Nano và Radeon RX 6400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4a
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 Nano và Radeon RX 6400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FRTC+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
PowerTune+-
TressFX+-
TrueAudio+-
ZeroCore+-
VCE+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 Nano và Radeon RX 6400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.36.7
OpenGL4.54.6
OpenCL2.02.2
Vulkan+1.3
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 Nano và Radeon RX 6400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 Nano 18.99
+11%
RX 6400 17.11

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 Nano 8486
+11%
RX 6400 7647

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 Nano và Radeon RX 6400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD91
+13.8%
80−85
−13.8%
4K46
+15%
40−45
−15%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.13
−259%
1.99
+259%
4K14.11
−255%
3.98
+255%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6400 thấp hơn 259% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6400 thấp hơn 255% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 110−120
+19%
100−105
−19%
Cyberpunk 2077 40−45
+25.7%
35−40
−25.7%
Hogwarts Legacy 40−45
+20%
35−40
−20%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 85−90
+13.3%
75−80
−13.3%
Counter-Strike 2 110−120
+19%
100−105
−19%
Cyberpunk 2077 40−45
+25.7%
35−40
−25.7%
Far Cry 5 70−75
+16.7%
60−65
−16.7%
Fortnite 100−110
+12.6%
95−100
−12.6%
Forza Horizon 4 80−85
+12%
75−80
−12%
Forza Horizon 5 65−70
+20%
55−60
−20%
Hogwarts Legacy 40−45
+20%
35−40
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+12.9%
70−75
−12.9%
Valorant 150−160
+15.4%
130−140
−15.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 85−90
+13.3%
75−80
−13.3%
Counter-Strike 2 110−120
+19%
100−105
−19%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+14.3%
210−220
−14.3%
Cyberpunk 2077 40−45
+25.7%
35−40
−25.7%
Dota 2 110−120
+13%
100−105
−13%
Far Cry 5 70−75
+16.7%
60−65
−16.7%
Fortnite 100−110
+12.6%
95−100
−12.6%
Forza Horizon 4 80−85
+12%
75−80
−12%
Forza Horizon 5 65−70
+20%
55−60
−20%
Grand Theft Auto V 75−80
+18.5%
65−70
−18.5%
Hogwarts Legacy 40−45
+20%
35−40
−20%
Metro Exodus 45−50
+12.5%
40−45
−12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+12.9%
70−75
−12.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+20%
50−55
−20%
Valorant 150−160
+15.4%
130−140
−15.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+13.3%
75−80
−13.3%
Cyberpunk 2077 40−45
+25.7%
35−40
−25.7%
Dota 2 110−120
+13%
100−105
−13%
Far Cry 5 70−75
+16.7%
60−65
−16.7%
Forza Horizon 4 80−85
+12%
75−80
−12%
Hogwarts Legacy 40−45
+20%
35−40
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+12.9%
70−75
−12.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
+17.5%
40−45
−17.5%
Valorant 150−160
+15.4%
130−140
−15.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
+12.6%
95−100
−12.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+25.7%
35−40
−25.7%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+13.8%
130−140
−13.8%
Grand Theft Auto V 35−40
+20%
30−33
−20%
Metro Exodus 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+15.3%
150−160
−15.3%
Valorant 180−190
+17.5%
160−170
−17.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+16%
50−55
−16%
Cyberpunk 2077 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Far Cry 5 45−50
+17.5%
40−45
−17.5%
Forza Horizon 4 50−55
+17.8%
45−50
−17.8%
Hogwarts Legacy 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50
+20%
40−45
−20%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Grand Theft Auto V 35−40
+26.7%
30−33
−26.7%
Hogwarts Legacy 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Metro Exodus 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+16.7%
30−33
−16.7%
Valorant 110−120
+19%
100−105
−19%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%
Counter-Strike 2 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Dota 2 70−75
+16.7%
60−65
−16.7%
Far Cry 5 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Forza Horizon 4 35−40
+20%
30−33
−20%
Hogwarts Legacy 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%

Vậy R9 Nano và RX 6400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 Nano nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1080p
  • R9 Nano nhanh hơn 15% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.99 17.11
Mức độ mới 27 Tháng 8 2015 19 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 28 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 53 Watt

R9 Nano có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6400: mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 230.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 Nano vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 Nano
Radeon R9 Nano
AMD Radeon RX 6400
Radeon RX 6400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 91 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 Nano theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2133 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 Nano hoặc Radeon RX 6400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.