Radeon R9 M395X vs GeForce RTX 5060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M395X và GeForce RTX 5060, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 M395X
2015
4 GB GDDR5,250 Watt
13.52

RTX 5060 vượt qua R9 M395X với mức ấn tượng là 56% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M395X và GeForce RTX 5060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất383265
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.418.56
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaAmethystGB206
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M395X và GeForce RTX 5060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M395X và GeForce RTX 5060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20484608
Tần số nhân723 MHz2235 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm0 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture92.54362.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.961 TFLOPS23.22 TFLOPS
ROPs3248
TMUs128144
Tensor Coreskhông có dữ liệu144
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M395X và GeForce RTX 5060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M395X và GeForce RTX 5060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s355.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M395X và GeForce RTX 5060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
Eyefinity+-
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M395X và GeForce RTX 5060 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
TrueAudio+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 M395X và GeForce RTX 5060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.36.8
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed3.0
Vulkan-1.3
Mantle+-
CUDA-10.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M395X và GeForce RTX 5060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 M395X 13.52
RTX 5060 21.14
+56.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M395X 5194
RTX 5060 8125
+56.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M395X và GeForce RTX 5060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
−58.3%
35−40
+58.3%
Cyberpunk 2077 27−30
−48.1%
40−45
+48.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
−52.3%
65−70
+52.3%
Counter-Strike 2 24−27
−58.3%
35−40
+58.3%
Cyberpunk 2077 27−30
−48.1%
40−45
+48.1%
Forza Horizon 4 55−60
−54.5%
85−90
+54.5%
Forza Horizon 5 35−40
−60%
55−60
+60%
Metro Exodus 35−40
−54.1%
55−60
+54.1%
Red Dead Redemption 2 30−35
−41.2%
45−50
+41.2%
Valorant 50−55
−57.4%
85−90
+57.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
−52.3%
65−70
+52.3%
Counter-Strike 2 24−27
−58.3%
35−40
+58.3%
Cyberpunk 2077 27−30
−48.1%
40−45
+48.1%
Dota 2 45−50
−51%
70−75
+51%
Far Cry 5 50−55
−35.3%
65−70
+35.3%
Fortnite 75−80
−44.7%
110−120
+44.7%
Forza Horizon 4 55−60
−54.5%
85−90
+54.5%
Forza Horizon 5 35−40
−60%
55−60
+60%
Grand Theft Auto V 45−50
−53.1%
75−80
+53.1%
Metro Exodus 35−40
−54.1%
55−60
+54.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−41.4%
140−150
+41.4%
Red Dead Redemption 2 30−35
−41.2%
45−50
+41.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−63.4%
65−70
+63.4%
Valorant 50−55
−57.4%
85−90
+57.4%
World of Tanks 180−190
−32.8%
230−240
+32.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−52.3%
65−70
+52.3%
Counter-Strike 2 24−27
−58.3%
35−40
+58.3%
Cyberpunk 2077 27−30
−48.1%
40−45
+48.1%
Dota 2 45−50
−53.1%
75−80
+53.1%
Far Cry 5 50−55
−35.3%
65−70
+35.3%
Forza Horizon 4 55−60
−54.5%
85−90
+54.5%
Forza Horizon 5 35−40
−60%
55−60
+60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−41.4%
140−150
+41.4%
Valorant 50−55
−57.4%
85−90
+57.4%

1440p
High Preset

Dota 2 18−20
−78.9%
30−35
+78.9%
Grand Theft Auto V 20−22
−50%
30−33
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−53.8%
160−170
+53.8%
Red Dead Redemption 2 12−14
−58.3%
18−20
+58.3%
World of Tanks 95−100
−50.5%
140−150
+50.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−59.3%
40−45
+59.3%
Counter-Strike 2 12−14
−50%
18−20
+50%
Cyberpunk 2077 10−11
−40%
14−16
+40%
Far Cry 5 30−35
−81.3%
55−60
+81.3%
Forza Horizon 4 30−35
−51.5%
50−55
+51.5%
Forza Horizon 5 21−24
−61.9%
30−35
+61.9%
Metro Exodus 27−30
−65.5%
45−50
+65.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−50%
27−30
+50%
Valorant 30−35
−66.7%
55−60
+66.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−20%
18−20
+20%
Dota 2 24−27
−50%
35−40
+50%
Grand Theft Auto V 24−27
−45.8%
35−40
+45.8%
Metro Exodus 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−60%
60−65
+60%
Red Dead Redemption 2 9−10
−44.4%
12−14
+44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−45.8%
35−40
+45.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−75%
21−24
+75%
Counter-Strike 2 14−16
−20%
18−20
+20%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Dota 2 24−27
−45.8%
35−40
+45.8%
Far Cry 5 16−18
−58.8%
27−30
+58.8%
Fortnite 14−16
−66.7%
24−27
+66.7%
Forza Horizon 4 18−20
−42.1%
27−30
+42.1%
Forza Horizon 5 10−11
−70%
16−18
+70%
Valorant 14−16
−85.7%
24−27
+85.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 5060 nhanh hơn 86%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5060 tốt hơn trong 44các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.52 21.14
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 170 Watt

RTX 5060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 56.4%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 47.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5060 vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M395X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 M395X được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5060 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 M395X và GeForce RTX 5060, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M395X
Radeon R9 M395X
NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 15 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M395X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 313 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 M395X hoặc GeForce RTX 5060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.