Radeon R9 M390 vs RX 6550M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M390 và Radeon RX 6550M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M390
2015
2 GB GDDR5
8.91

6550M vượt qua R9 M390 với mức trọn vẹn là 158% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M390 và Radeon RX 6550M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất522267
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu22.23
Kiến trúcGCN (2012−2015)RDNA 2.0 (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaPitcairnNavi 24
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 6 2015 (10 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M390 và Radeon RX 6550M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M390 và Radeon RX 6550M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10241024
Tần số nhânkhông có dữ liệu2000 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2840 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5000 Million5,400 million
Quy trình công nghệ28 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu80 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu181.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu5.816 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16
L0 Cachekhông có dữ liệu256 KB
L1 Cachekhông có dữ liệu256 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu1024 KB
L3 Cachekhông có dữ liệu16 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M390 và Radeon RX 6550M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x4
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M390 và Radeon RX 6550M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu144.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M390 và Radeon RX 6550M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M390 và Radeon RX 6550M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M390 và Radeon RX 6550M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed2.2
Vulkan-1.3
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M390 và Radeon RX 6550M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M390 8.91
RX 6550M 22.95
+158%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R9 M390 6819
RX 6550M 20506
+201%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M390 và Radeon RX 6550M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD43
−55.8%
67
+55.8%
1440p9−10
−167%
24
+167%
4K20
−150%
50−55
+150%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 45−50
−173%
130−140
+173%
Cyberpunk 2077 18−20
−168%
50−55
+168%

Full HD
Medium

Battlefield 5 40−45
−135%
90−95
+135%
Counter-Strike 2 45−50
−173%
130−140
+173%
Cyberpunk 2077 18−20
−168%
50−55
+168%
Escape from Tarkov 35−40
−149%
90−95
+149%
Far Cry 5 27−30
−214%
91
+214%
Fortnite 55−60
−113%
110−120
+113%
Forza Horizon 4 40−45
−135%
90−95
+135%
Forza Horizon 5 27−30
−164%
70−75
+164%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−179%
90−95
+179%
Valorant 85−90
−84.3%
160−170
+84.3%

Full HD
High

Battlefield 5 40−45
−135%
90−95
+135%
Counter-Strike 2 45−50
−173%
130−140
+173%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−82.9%
250−260
+82.9%
Cyberpunk 2077 18−20
−168%
50−55
+168%
Dota 2 65−70
−80.6%
120−130
+80.6%
Escape from Tarkov 35−40
−149%
90−95
+149%
Far Cry 5 27−30
−190%
84
+190%
Fortnite 55−60
−113%
110−120
+113%
Forza Horizon 4 40−45
−135%
90−95
+135%
Forza Horizon 5 27−30
−164%
70−75
+164%
Grand Theft Auto V 34
−153%
85−90
+153%
Metro Exodus 18−20
−189%
50−55
+189%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−179%
90−95
+179%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
−168%
83
+168%
Valorant 85−90
−84.3%
160−170
+84.3%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 40−45
−135%
90−95
+135%
Cyberpunk 2077 18−20
−168%
50−55
+168%
Dota 2 65−70
−80.6%
120−130
+80.6%
Escape from Tarkov 35−40
−149%
90−95
+149%
Far Cry 5 27−30
−172%
79
+172%
Forza Horizon 4 40−45
−135%
90−95
+135%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−179%
90−95
+179%
The Witcher 3: Wild Hunt 18
−172%
49
+172%
Valorant 85−90
−84.3%
160−170
+84.3%

Full HD
Epic

Fortnite 55−60
−113%
110−120
+113%

1440p
High

Counter-Strike 2 16−18
−194%
50−55
+194%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−140%
160−170
+140%
Grand Theft Auto V 12−14
−267%
40−45
+267%
Metro Exodus 10−11
−210%
30−35
+210%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−272%
170−180
+272%
Valorant 100−110
−100%
200−210
+100%

1440p
Ultra

Battlefield 5 21−24
−200%
65−70
+200%
Cyberpunk 2077 7−8
−229%
21−24
+229%
Escape from Tarkov 16−18
−212%
50−55
+212%
Far Cry 5 18−20
−184%
50−55
+184%
Forza Horizon 4 21−24
−173%
60−65
+173%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−185%
35−40
+185%

1440p
Epic

Fortnite 18−20
−195%
55−60
+195%

4K
High

Counter-Strike 2 3−4
−667%
21−24
+667%
Grand Theft Auto V 20−22
−120%
40−45
+120%
Metro Exodus 5−6
−300%
20−22
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−192%
35−40
+192%
Valorant 45−50
−188%
130−140
+188%

4K
Ultra

Battlefield 5 10−12
−227%
35−40
+227%
Counter-Strike 2 3−4
−667%
21−24
+667%
Cyberpunk 2077 3−4
−233%
10−11
+233%
Dota 2 30−35
−136%
75−80
+136%
Escape from Tarkov 8−9
−213%
24−27
+213%
Far Cry 5 9−10
−200%
27−30
+200%
Forza Horizon 4 14−16
−173%
40−45
+173%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−178%
24−27
+178%

4K
Epic

Fortnite 9−10
−189%
24−27
+189%

Vậy R9 M390 và RX 6550M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6550M nhanh hơn 56% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6550M nhanh hơn 167% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6550M nhanh hơn 150% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 6550M nhanh hơn 667%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6550M đã vượt qua R9 M390 trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.91 22.95
Mức độ mới 9 Tháng 6 2015 4 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 6 nm

RX 6550M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 157.6%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6550M vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M390 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M390
Radeon R9 M390
AMD Radeon RX 6550M
Radeon RX 6550M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 14 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M390 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 376 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M390 hoặc Radeon RX 6550M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.