Radeon R9 M385X vs GeForce 320M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M385X và GeForce 320M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
R9 M385X vượt qua 320M với mức trọn vẹn là 861% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M385X và GeForce 320M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 631 | 1234 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 1.61 |
Kiến trúc | GCN 2.0 (2013−2017) | Tesla 2.0 (2007−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | Strato | C89 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước) | 1 Tháng 4 2010 (14 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R9 M385X và GeForce 320M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M385X và GeForce 320M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 896 | 48 |
Tần số nhân | 1000 MHz | 450 MHz |
Tần số Boost | 1100 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,080 million | 486 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 23 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 61.60 | 7.200 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.971 TFLOPS | 0.0912 TFLOPS |
ROPs | 16 | 8 |
TMUs | 56 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M385X và GeForce 320M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Bus | PCIe 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M385X và GeForce 320M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 1500 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 76.8 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M385X và GeForce 320M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Eyefinity | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M385X và GeForce 320M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
FreeSync | + | - |
HD3D | + | - |
PowerTune | + | - |
DualGraphics | + | - |
ZeroCore | + | - |
Đồ họa chuyển đổi | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon R9 M385X và GeForce 320M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 12 | 11.1 (10_1) |
Shader Model | 6.3 | 4.1 |
OpenGL | 4.4 | 3.3 |
OpenCL | Not Listed | N/A |
Vulkan | - | N/A |
Mantle | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M385X và GeForce 320M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Các kiểm tra khác
- Passmark
- 3DMark Vantage Performance
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon R9 M385X và GeForce 320M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 27
+12.5%
| 24
−12.5%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 12−14
+500%
|
2−3
−500%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
+57.1%
|
7−8
−57.1%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
+400%
|
2−3
−400%
|
Atomic Heart | 12−14
+500%
|
2−3
−500%
|
Battlefield 5 | 20−22
+900%
|
2−3
−900%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
+57.1%
|
7−8
−57.1%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
+400%
|
2−3
−400%
|
Far Cry 5 | 14−16
+1300%
|
1−2
−1300%
|
Fortnite | 27−30
+867%
|
3−4
−867%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
+450%
|
4−5
−450%
|
Forza Horizon 5 | 10−11
+900%
|
1−2
−900%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 18−20
+171%
|
7−8
−171%
|
Valorant | 60−65
+114%
|
27−30
−114%
|
Atomic Heart | 12−14
+500%
|
2−3
−500%
|
Battlefield 5 | 20−22
+900%
|
2−3
−900%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
+57.1%
|
7−8
−57.1%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 80−85
+394%
|
16−18
−394%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
+400%
|
2−3
−400%
|
Dota 2 | 40−45
+273%
|
10−12
−273%
|
Far Cry 5 | 14−16
+1300%
|
1−2
−1300%
|
Fortnite | 27−30
+867%
|
3−4
−867%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
+450%
|
4−5
−450%
|
Forza Horizon 5 | 10−11
+900%
|
1−2
−900%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+1600%
|
1−2
−1600%
|
Metro Exodus | 9−10 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 18−20
+171%
|
7−8
−171%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 22
+450%
|
4−5
−450%
|
Valorant | 60−65
+114%
|
27−30
−114%
|
Battlefield 5 | 20−22
+900%
|
2−3
−900%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
+57.1%
|
7−8
−57.1%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
+400%
|
2−3
−400%
|
Dota 2 | 40−45
+273%
|
10−12
−273%
|
Far Cry 5 | 14−16
+1300%
|
1−2
−1300%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
+450%
|
4−5
−450%
|
Forza Horizon 5 | 10−11
+900%
|
1−2
−900%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 18−20
+171%
|
7−8
−171%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
+225%
|
4−5
−225%
|
Valorant | 60−65
+114%
|
27−30
−114%
|
Fortnite | 27−30
+867%
|
3−4
−867%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 35−40
+3600%
|
1−2
−3600%
|
Grand Theft Auto V | 5−6 | 0−1 |
Metro Exodus | 3−4 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+1033%
|
3−4
−1033%
|
Valorant | 50−55
+980%
|
5−6
−980%
|
Battlefield 5 | 5−6 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 7−8 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 4−5 | 0−1 |
Far Cry 5 | 9−10 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 10−12
+1000%
|
1−2
−1000%
|
Forza Horizon 5 | 7−8 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 8−9
+300%
|
2−3
−300%
|
Fortnite | 9−10
+800%
|
1−2
−800%
|
Atomic Heart | 4−5 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 0−1 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 16−18
+6.7%
|
14−16
−6.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 1−2 | 0−1 |
Valorant | 24−27
+700%
|
3−4
−700%
|
Battlefield 5 | 2−3 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 0−1 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 1−2 | 0−1 |
Dota 2 | 16−18
+1600%
|
1−2
−1600%
|
Far Cry 5 | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
Forza Horizon 4 | 7−8 | 0−1 |
Forza Horizon 5 | 2−3 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 5−6
+150%
|
2−3
−150%
|
Fortnite | 5−6
+150%
|
2−3
−150%
|
Vậy R9 M385X và GeForce 320M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- R9 M385X nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, R9 M385X nhanh hơn 3600%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- R9 M385X đã vượt qua GeForce 320M trong tất cả 35 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 5.19 | 0.54 |
Mức độ mới | 5 Tháng 5 2015 | 1 Tháng 4 2010 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
R9 M385X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 861.1%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M385X vì nó vượt trội hơn GeForce 320M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.