ATI Mobility FireGL V5725 vs Quadro FX Go 1400

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility FireGL V5725 và Quadro FX Go 1400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRV6xx (2008−2010)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaM86GLNV41M
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)25 Tháng 2 2005 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility FireGL V5725 và Quadro FX Go 1400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility FireGL V5725 và Quadro FX Go 1400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12017
Tần số nhân680 MHz5 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu330 MHz
Số lượng bóng bán dẫn378 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ55 nm130 nm
Tốc độ xử lý texture5.440không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1632 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs4không có dữ liệu
TMUs8không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility FireGL V5725 và Quadro FX Go 1400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 2.0 x16không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility FireGL V5725 và Quadro FX Go 1400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệu256
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility FireGL V5725 và Quadro FX Go 1400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility FireGL V5725 và Quadro FX Go 1400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)không có dữ liệu
Shader Model4.1không có dữ liệu
OpenGL3.3không có dữ liệu
OpenCLN/Akhông có dữ liệu
VulkanN/A-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 1 2009 25 Tháng 2 2005
Quy trình công nghệ 55 nm 130 nm

ATI Mobility FireGL V5725 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 136.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Mobility FireGL V5725 và Quadro FX Go 1400. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Mobility FireGL V5725 và Quadro FX Go 1400, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility FireGL V5725
Mobility FireGL V5725
NVIDIA Quadro FX Go 1400
Quadro FX Go 1400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Mobility FireGL V5725 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Quadro FX Go 1400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Mobility FireGL V5725 hoặc Quadro FX Go 1400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.