ATI Mobility FireGL V5725 vs Quadro RTX 6000 (di động)

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility FireGL V5725 và Quadro RTX 6000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRV6xx (2008−2010)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaM86GLTU102
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)4 Tháng 9 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility FireGL V5725 và Quadro RTX 6000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility FireGL V5725 và Quadro RTX 6000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1204608
Tần số nhân680 MHz1275 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1455 MHz
Số lượng bóng bán dẫn378 million18,600 million
Quy trình công nghệ55 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu200 Watt
Tốc độ xử lý texture5.440419.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1632 TFLOPS13.41 TFLOPS
ROPs496
TMUs8288
Tensor Coreskhông có dữ liệu576
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu72

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility FireGL V5725 và Quadro RTX 6000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility FireGL V5725 và Quadro RTX 6000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s672.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility FireGL V5725 và Quadro RTX 6000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Mobility FireGL V5725 và Quadro RTX 6000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility FireGL V5725 và Quadro RTX 6000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.7
OpenGL3.34.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3
CUDA-7.5

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 1 2009 4 Tháng 9 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 24 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 12 nm

RTX 6000 (di động) có các ưu điểm sau: mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 9500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 358.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Mobility FireGL V5725 và Quadro RTX 6000 (di động). Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Mobility FireGL V5725 và Quadro RTX 6000 (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility FireGL V5725
Mobility FireGL V5725
NVIDIA Quadro RTX 6000 (di động)
Quadro RTX 6000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Mobility FireGL V5725 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 3 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 6000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Mobility FireGL V5725 hoặc Quadro RTX 6000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.