Radeon R9 M385 vs GeForce GTX 950M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M385 và GeForce GTX 950M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M385
2015
4 GB GDDR5
4.61

GTX 950M vượt qua R9 M385 với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M385 và GeForce GTX 950M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất627577
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu6.13
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaStratoGM107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M385 và GeForce GTX 950M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M385 và GeForce GTX 950M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896640
Tần số nhân900 MHz914 MHz
Tần số Boost1100 MHz1124 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,080 million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu75 Watt
Tốc độ xử lý texture56.0044.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.792 TFLOPS1.439 TFLOPS
ROPs1616
TMUs5640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M385 và GeForce GTX 950M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
BusPCIe 3.0PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M385 và GeForce GTX 950M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3 or GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1000 or 2500 MHz
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/s32 or 80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M385 và GeForce GTX 950M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity+-
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệu+
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệu+
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M385 và GeForce GTX 950M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
TrueAudio+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-
GameStream-+
GeForce ShadowPlay-+
GPU Boostkhông có dữ liệu2.0
GameWorks-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+
BatteryBoost-+
Ansel-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M385 và GeForce GTX 950M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (11_0)
Shader Model6.35.1
OpenGL4.44.5
OpenCLNot Listed1.2
Vulkan-1.1.126
Mantle+-
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M385 và GeForce GTX 950M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M385 4.61
GTX 950M 5.77
+25.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M385 2060
GTX 950M 2579
+25.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M385 và GeForce GTX 950M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21−24
−42.9%
30
+42.9%
1440p16−18
−31.3%
21
+31.3%
4K10−12
−50%
15
+50%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
−25%
14−16
+25%
Counter-Strike 2 21−24
−36.4%
30−33
+36.4%
Cyberpunk 2077 10−11
−30%
12−14
+30%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
−25%
14−16
+25%
Battlefield 5 21−24
−47.6%
31
+47.6%
Counter-Strike 2 21−24
−36.4%
30−33
+36.4%
Cyberpunk 2077 10−11
−30%
12−14
+30%
Far Cry 5 14−16
−64.3%
23
+64.3%
Fortnite 30−33
−117%
65
+117%
Forza Horizon 4 21−24
−21.7%
27−30
+21.7%
Forza Horizon 5 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−36.8%
26
+36.8%
Valorant 60−65
−14.8%
70−75
+14.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
−25%
14−16
+25%
Battlefield 5 21−24
−23.8%
26
+23.8%
Counter-Strike 2 21−24
−36.4%
30−33
+36.4%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
−19.8%
100−110
+19.8%
Cyberpunk 2077 10−11
−30%
12−14
+30%
Dota 2 40−45
−73.8%
73
+73.8%
Far Cry 5 14−16
−50%
21
+50%
Fortnite 30−33
+25%
24
−25%
Forza Horizon 4 21−24
−21.7%
27−30
+21.7%
Forza Horizon 5 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Grand Theft Auto V 16−18
−17.6%
20
+17.6%
Metro Exodus 9−10
+80%
5
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−21.1%
21−24
+21.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−35.7%
19
+35.7%
Valorant 60−65
−14.8%
70−75
+14.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+5%
20
−5%
Cyberpunk 2077 10−11
−30%
12−14
+30%
Dota 2 40−45
−59.5%
67
+59.5%
Far Cry 5 14−16
−35.7%
19
+35.7%
Forza Horizon 4 21−24
−21.7%
27−30
+21.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−21.1%
21−24
+21.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+27.3%
11
−27.3%
Valorant 60−65
−14.8%
70−75
+14.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−33
+36.4%
22
−36.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−26.3%
45−50
+26.3%
Grand Theft Auto V 5−6
−60%
8−9
+60%
Metro Exodus 4−5
−50%
6−7
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−8.6%
35−40
+8.6%
Valorant 55−60
−29.1%
70−75
+29.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−100%
10−11
+100%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Far Cry 5 10−11
−20%
12
+20%
Forza Horizon 4 12−14
−25%
14−16
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−25%
10−11
+25%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11
−30%
12−14
+30%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
−25%
5−6
+25%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−200%
3−4
+200%
Valorant 24−27
−28%
30−35
+28%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−150%
5−6
+150%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 16−18
−29.4%
21−24
+29.4%
Far Cry 5 5−6
−20%
6
+20%
Forza Horizon 4 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−20%
6−7
+20%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−20%
6−7
+20%

4K
High Preset

Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy R9 M385 và GTX 950M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 950M nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 950M nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 950M nhanh hơn 50% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, R9 M385 nhanh hơn 80%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 950M nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M385 tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (8%)
  • GTX 950M tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (89%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.61 5.77
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 13 Tháng 3 2015

R9 M385 có các ưu điểm sau: mới hơn 1 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 950M: hiệu năng cao hơn 25.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 950M vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M385 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M385
Radeon R9 M385
NVIDIA GeForce GTX 950M
GeForce GTX 950M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M385 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 1148 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 950M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M385 hoặc GeForce GTX 950M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.