Radeon R9 Fury vs RX 6600 XT
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 Fury và Radeon RX 6600 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RX 6600 XT vượt qua R9 Fury với mức ấn tượng là 73% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 Fury và Radeon RX 6600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 231 | 94 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 75 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 8.18 | 62.09 |
Hiệu quả năng lượng | 6.20 | 18.38 |
Kiến trúc | GCN 3.0 (2014−2019) | RDNA 2.0 (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Fiji | Navi 23 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 10 Tháng 7 2015 (9 năm năm trước) | 30 Tháng 7 2021 (3 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $549 | $379 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
RX 6600 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 659% so với R9 Fury.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R9 Fury và Radeon RX 6600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 Fury và Radeon RX 6600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 3584 | 2048 |
Số pipeline Compute | 56 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 1968 MHz |
Tần số Boost | 1000 MHz | 2589 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 8,900 million | 11,060 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 275 Watt | 160 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 224.0 | 331.4 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 7.168 TFLOPS | 10.6 TFLOPS |
ROPs | 64 | 64 |
TMUs | 224 | 128 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 Fury và Radeon RX 6600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 4.0 x8 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 190 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 2x 8-pin | 1x 8-pin |
CrossFire không cần cầu nối | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 Fury và Radeon RX 6600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | High Bandwidth Memory (HBM) | GDDR6 |
Bộ nhớ băng thông cao (HBM) | + | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 4096 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 500 MHz | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 512 GB/s | 256.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 Fury và Radeon RX 6600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI, 3x DisplayPort | 1x HDMI, 2x DisplayPort |
Eyefinity | + | - |
Số màn hình Eyefinity | 6 | không có dữ liệu |
HDMI | + | + |
Hỗ trợ DisplayPort | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 Fury và Radeon RX 6600 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AppAcceleration | + | - |
CrossFire | + | - |
FRTC | + | - |
FreeSync | + | - |
HD3D | + | - |
LiquidVR | + | - |
PowerTune | + | - |
TressFX | + | - |
TrueAudio | + | - |
UVD | + | - |
VCE | + | - |
Âm thanh DDMA | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon R9 Fury và Radeon RX 6600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 12 | 12.0 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.3 | 6.5 |
OpenGL | 4.5 | 4.6 |
OpenCL | 2.0 | 2.1 |
Vulkan | + | 1.2 |
Mantle | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 Fury và Radeon RX 6600 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Các kiểm tra khác
- Passmark
- 3DMark 11 Performance GPU
- 3DMark Vantage Performance
- 3DMark Fire Strike Graphics
- 3DMark Cloud Gate GPU
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon R9 Fury và Radeon RX 6600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 90
−46.7%
| 132
+46.7%
|
1440p | 106
+41.3%
| 75
−41.3%
|
4K | 48
+11.6%
| 43
−11.6%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 6.10
−112%
| 2.87
+112%
|
1440p | 5.18
−2.5%
| 5.05
+2.5%
|
4K | 11.44
−29.8%
| 8.81
+29.8%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6600 XT thấp hơn 112% ở độ phân giải 1080p
- R9 Fury và RX 6600 XT có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6600 XT thấp hơn 30% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 60−65
−87.5%
|
120−130
+87.5%
|
Counter-Strike 2 | 45−50
−167%
|
120
+167%
|
Cyberpunk 2077 | 50−55
−58%
|
79
+58%
|
Atomic Heart | 60−65
−87.5%
|
120−130
+87.5%
|
Battlefield 5 | 90−95
−44.1%
|
130−140
+44.1%
|
Counter-Strike 2 | 45−50
−104%
|
90−95
+104%
|
Cyberpunk 2077 | 50−55
−56%
|
78
+56%
|
Far Cry 5 | 75−80
−93.6%
|
151
+93.6%
|
Fortnite | 110−120
−47.4%
|
170−180
+47.4%
|
Forza Horizon 4 | 90−95
−64.5%
|
150−160
+64.5%
|
Forza Horizon 5 | 65−70
−86.4%
|
123
+86.4%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 90−95
−72.2%
|
150−160
+72.2%
|
Valorant | 160−170
−41.4%
|
220−230
+41.4%
|
Atomic Heart | 60−65
−87.5%
|
120−130
+87.5%
|
Battlefield 5 | 90−95
−44.1%
|
130−140
+44.1%
|
Counter-Strike 2 | 45−50
−104%
|
90−95
+104%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 268
−3.7%
|
270−280
+3.7%
|
Cyberpunk 2077 | 50−55
−52%
|
76
+52%
|
Dota 2 | 120−130
−41.7%
|
170
+41.7%
|
Far Cry 5 | 75−80
−80.8%
|
141
+80.8%
|
Fortnite | 95
−80%
|
170−180
+80%
|
Forza Horizon 4 | 90−95
−64.5%
|
150−160
+64.5%
|
Forza Horizon 5 | 65−70
−74.2%
|
115
+74.2%
|
Grand Theft Auto V | 85−90
−58.8%
|
135
+58.8%
|
Metro Exodus | 50−55
−86.3%
|
95
+86.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 90−95
−72.2%
|
150−160
+72.2%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 91
−93.4%
|
176
+93.4%
|
Valorant | 160−170
−41.4%
|
220−230
+41.4%
|
Battlefield 5 | 90−95
−44.1%
|
130−140
+44.1%
|
Counter-Strike 2 | 45−50
−48.9%
|
67
+48.9%
|
Cyberpunk 2077 | 50−55
−38%
|
69
+38%
|
Dota 2 | 130
+8.3%
|
120
−8.3%
|
Far Cry 5 | 75−80
−70.5%
|
133
+70.5%
|
Forza Horizon 4 | 90−95
−64.5%
|
150−160
+64.5%
|
Forza Horizon 5 | 65−70
−47%
|
97
+47%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 50
−210%
|
150−160
+210%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 46
−115%
|
99
+115%
|
Valorant | 160−170
−41.4%
|
220−230
+41.4%
|
Fortnite | 72
−138%
|
170−180
+138%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
−40.9%
|
30−35
+40.9%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 158
−72.8%
|
270−280
+72.8%
|
Grand Theft Auto V | 40−45
−61.9%
|
68
+61.9%
|
Metro Exodus | 30−35
−80.6%
|
56
+80.6%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Valorant | 200−210
−29.4%
|
260−270
+29.4%
|
Battlefield 5 | 65−70
−55.4%
|
100−110
+55.4%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
−73.9%
|
40
+73.9%
|
Far Cry 5 | 50−55
−98.1%
|
105
+98.1%
|
Forza Horizon 4 | 60−65
−90%
|
110−120
+90%
|
Forza Horizon 5 | 40−45
−69%
|
71
+69%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 35−40
−94.9%
|
75−80
+94.9%
|
Fortnite | 55−60
−90.9%
|
100−110
+90.9%
|
Atomic Heart | 18−20
−77.8%
|
30−35
+77.8%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
−81.8%
|
20−22
+81.8%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 109
−65.1%
|
180−190
+65.1%
|
Grand Theft Auto V | 47
−36.2%
|
64
+36.2%
|
Metro Exodus | 20−22
−70%
|
34
+70%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 36
−50%
|
54
+50%
|
Valorant | 130−140
−78.5%
|
240−250
+78.5%
|
Battlefield 5 | 35−40
−75%
|
60−65
+75%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
+37.5%
|
8
−37.5%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
−40%
|
14
+40%
|
Dota 2 | 102
+18.6%
|
86
−18.6%
|
Far Cry 5 | 27−30
−88.9%
|
51
+88.9%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
−85.4%
|
75−80
+85.4%
|
Forza Horizon 5 | 21−24
−63.6%
|
36
+63.6%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 20
−175%
|
55−60
+175%
|
Fortnite | 25
−108%
|
50−55
+108%
|
Vậy R9 Fury và RX 6600 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX 6600 XT nhanh hơn 47% ở độ phân giải 1080p
- R9 Fury nhanh hơn 41% ở độ phân giải 1440p
- R9 Fury nhanh hơn 12% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, R9 Fury nhanh hơn 38%.
- Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 6600 XT nhanh hơn 210%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- R9 Fury tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (4%)
- RX 6600 XT tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (94%)
- Hòa trong 1 bài kiểm tra (1%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 24.86 | 42.90 |
Mức độ mới | 10 Tháng 7 2015 | 30 Tháng 7 2021 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 8 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 275 Watt | 160 Watt |
RX 6600 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 72.6%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 71.9%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600 XT vì nó vượt trội hơn Radeon R9 Fury trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.