Radeon R9 Fury vs GeForce RTX 2060 Super

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 Fury và GeForce RTX 2060 Super, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 Fury
2015
4 GB High Bandwidth Memory (HBM),275 Watt
24.86

RTX 2060 Super vượt qua R9 Fury với mức ấn tượng là 73% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 Fury và GeForce RTX 2060 Super, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22689
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10015
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.1746.47
Hiệu quả năng lượng6.2216.90
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaFijiTU106
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 7 2015 (9 năm năm trước)9 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 $399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2060 Super có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 469% so với R9 Fury.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 Fury và GeForce RTX 2060 Super: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 Fury và GeForce RTX 2060 Super, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35842176
Số pipeline Compute56không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu1470 MHz
Tần số Boost1000 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,900 million10,800 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)275 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture224.0224.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.168 TFLOPS7.181 TFLOPS
ROPs6464
TMUs224136
Tensor Coreskhông có dữ liệu272
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu34

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 Fury và GeForce RTX 2060 Super với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ​2x 8-pin1x 8-pin
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 Fury và GeForce RTX 2060 Super: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHigh Bandwidth Memory (HBM)GDDR6
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)+không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ512 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 Fury và GeForce RTX 2060 Super. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort+-
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 Fury và GeForce RTX 2060 Super hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FRTC+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
PowerTune+-
TressFX+-
TrueAudio+-
UVD+-
VCE+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu
VR Readykhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 Fury và GeForce RTX 2060 Super hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 Ultimate (12_1)
Shader Model6.36.5
OpenGL4.54.6
OpenCL2.01.2
Vulkan+1.2.131
Mantle+-
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 Fury và GeForce RTX 2060 Super trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 Fury 24.86
RTX 2060 Super 42.95
+72.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 Fury 9555
RTX 2060 Super 16508
+72.8%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R9 Fury 17543
RTX 2060 Super 29668
+69.1%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R9 Fury 42039
RTX 2060 Super 83631
+98.9%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 Fury 14580
RTX 2060 Super 22243
+52.6%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R9 Fury 80439
RTX 2060 Super 121804
+51.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 Fury và GeForce RTX 2060 Super trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD89
−32.6%
118
+32.6%
1440p97
+44.8%
67
−44.8%
4K49
+14%
43
−14%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.17
−82.4%
3.38
+82.4%
1440p5.66
+5.2%
5.96
−5.2%
4K11.20
−20.7%
9.28
+20.7%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 Super thấp hơn 82% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R9 Fury thấp hơn 5% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 Super thấp hơn 21% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
−97.8%
91
+97.8%
Cyberpunk 2077 50−55
−76%
88
+76%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
−18.4%
90
+18.4%
Counter-Strike 2 45−50
−58.7%
73
+58.7%
Cyberpunk 2077 50−55
−54%
77
+54%
Forza Horizon 4 100−110
−109%
228
+109%
Forza Horizon 5 65−70
−86.4%
123
+86.4%
Metro Exodus 65−70
−95.4%
127
+95.4%
Red Dead Redemption 2 50−55
−126%
122
+126%
Valorant 100−105
−102%
202
+102%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
−105%
156
+105%
Counter-Strike 2 45−50
−39.1%
64
+39.1%
Cyberpunk 2077 50−55
−34%
67
+34%
Dota 2 85−90
−84.9%
159
+84.9%
Far Cry 5 75−80
−58.4%
122
+58.4%
Fortnite 120−130
−19.2%
149
+19.2%
Forza Horizon 4 100−110
−68.8%
184
+68.8%
Forza Horizon 5 65−70
−36.4%
90
+36.4%
Grand Theft Auto V 85−90
−63.5%
139
+63.5%
Metro Exodus 65−70
−40%
91
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−54.5%
241
+54.5%
Red Dead Redemption 2 50−55
−9.3%
59
+9.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
−104%
150−160
+104%
Valorant 100−105
−5%
105
+5%
World of Tanks 268
−4.1%
270−280
+4.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−7.9%
82
+7.9%
Counter-Strike 2 45−50
−28.3%
59
+28.3%
Cyberpunk 2077 50−55
−16%
58
+16%
Dota 2 130
−42.3%
185
+42.3%
Far Cry 5 101
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 100−110
−43.1%
156
+43.1%
Forza Horizon 5 65−70
−39.4%
92
+39.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+22.8%
127
−22.8%
Valorant 100−105
−80%
180
+80%

1440p
High Preset

Dota 2 40−45
−105%
86
+105%
Grand Theft Auto V 40−45
−105%
86
+105%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 21−24
−65.2%
38
+65.2%
World of Tanks 158
−72.2%
270−280
+72.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−48%
74
+48%
Counter-Strike 2 21−24
−77.3%
39
+77.3%
Cyberpunk 2077 21−24
−81%
38
+81%
Far Cry 5 70−75
−93.1%
130−140
+93.1%
Forza Horizon 4 65−70
−72.7%
114
+72.7%
Forza Horizon 5 40−45
−47.5%
59
+47.5%
Metro Exodus 55−60
−52.6%
87
+52.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−108%
75−80
+108%
Valorant 65−70
−70.1%
114
+70.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
−15%
23
+15%
Dota 2 47
−76.6%
83
+76.6%
Grand Theft Auto V 47
−76.6%
83
+76.6%
Metro Exodus 18−20
−63.2%
31
+63.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−81.6%
138
+81.6%
Red Dead Redemption 2 16−18
−50%
24
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
−76.6%
83
+76.6%
World of Tanks 109
−65.1%
180−190
+65.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−61.5%
42
+61.5%
Counter-Strike 2 20−22
−25%
24−27
+25%
Cyberpunk 2077 8−9
−125%
18
+125%
Dota 2 102
−18.6%
121
+18.6%
Far Cry 5 38
−73.7%
65−70
+73.7%
Fortnite 35
−80%
60−65
+80%
Forza Horizon 4 35−40
−71.1%
65
+71.1%
Forza Horizon 5 21−24
−57.1%
33
+57.1%
Valorant 30−35
−84.4%
59
+84.4%

Vậy R9 Fury và RTX 2060 Super cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 Super nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1080p
  • R9 Fury nhanh hơn 45% ở độ phân giải 1440p
  • R9 Fury nhanh hơn 14% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, R9 Fury nhanh hơn 23%.
  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 2060 Super nhanh hơn 126%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 Fury tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • RTX 2060 Super tốt hơn trong 61bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.86 42.95
Mức độ mới 10 Tháng 7 2015 9 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 275 Watt 175 Watt

RTX 2060 Super có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 72.8%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 57.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 Super vì nó vượt trội hơn Radeon R9 Fury trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 Fury và GeForce RTX 2060 Super, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 Fury
Radeon R9 Fury
NVIDIA GeForce RTX 2060 Super
GeForce RTX 2060 Super

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 175 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 Fury theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 13136 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 Fury hoặc GeForce RTX 2060 Super, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.