Radeon R9 Fury vs GeForce GTX 950

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 Fury và GeForce GTX 950, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 Fury
2015
4 GB High Bandwidth Memory (HBM),275 Watt
24.55
+78.9%

R9 Fury vượt qua GTX 950 với mức ấn tượng là 79% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 Fury và GeForce GTX 950, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất226376
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10093
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.078.70
Hiệu quả năng lượng6.2310.63
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaFijiGM206
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 7 2015 (9 năm năm trước)20 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 $159

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 950 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 8% so với R9 Fury.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 Fury và GeForce GTX 950: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 Fury và GeForce GTX 950, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3584768
Số pipeline Compute56không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu1024 MHz
Tần số Boost1000 MHz1188 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,900 million2,940 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)275 Watt90 Watt
Tốc độ xử lý texture224.057.02
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.168 TFLOPS1.825 TFLOPS
ROPs6432
TMUs22448

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 Fury và GeForce GTX 950 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu202 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghịkhông có dữ liệu350 Watt
Cổng nguồn phụ​2x 8-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 Fury và GeForce GTX 950: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHigh Bandwidth Memory (HBM)GDDR5
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)+không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz6.6 GB/s
Băng thông bộ nhớ512 GB/s105.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 Fury và GeForce GTX 950. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI++
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ DisplayPort+-
Hỗ trợ G-SYNC-+
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 Fury và GeForce GTX 950 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FRTC+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
PowerTune+-
TressFX+-
TrueAudio+-
UVD+-
VCE+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu
GameStream-+
GeForce ShadowPlay-+
GPU Boostkhông có dữ liệu2.0
GameWorks-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 Fury và GeForce GTX 950 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_1)
Shader Model6.36.4
OpenGL4.54.5
OpenCL2.01.2
Vulkan+1.1.126
Mantle+-
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 Fury và GeForce GTX 950 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 Fury 24.55
+78.9%
GTX 950 13.72

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 Fury 9555
+78.9%
GTX 950 5342

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R9 Fury 17543
+110%
GTX 950 8351

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 Fury 14580
+135%
GTX 950 6208

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R9 Fury 80439
+115%
GTX 950 37454

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 Fury và GeForce GTX 950 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD89
+81.6%
49
−81.6%
1440p97
+94%
50−55
−94%
4K49
+113%
23
−113%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.17
−90.1%
3.24
+90.1%
1440p5.66
−78%
3.18
+78%
4K11.20
−62.1%
6.91
+62.1%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 950 thấp hơn 90% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 950 thấp hơn 78% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 950 thấp hơn 62% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
+91.7%
24−27
−91.7%
Cyberpunk 2077 50−55
+88.9%
27−30
−88.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
+68.9%
45−50
−68.9%
Counter-Strike 2 45−50
+91.7%
24−27
−91.7%
Cyberpunk 2077 50−55
+88.9%
27−30
−88.9%
Forza Horizon 4 100−110
+94.6%
55−60
−94.6%
Forza Horizon 5 65−70
+78.4%
35−40
−78.4%
Metro Exodus 65−70
+71.1%
35−40
−71.1%
Red Dead Redemption 2 50−55
+58.8%
30−35
−58.8%
Valorant 100−105
+78.6%
55−60
−78.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
+68.9%
45−50
−68.9%
Counter-Strike 2 45−50
+91.7%
24−27
−91.7%
Cyberpunk 2077 50−55
+88.9%
27−30
−88.9%
Dota 2 85−90
+244%
25
−244%
Far Cry 5 75−80
+46.2%
50−55
−46.2%
Fortnite 120−130
+60.3%
75−80
−60.3%
Forza Horizon 4 100−110
+94.6%
55−60
−94.6%
Forza Horizon 5 65−70
+78.4%
35−40
−78.4%
Grand Theft Auto V 85−90
+130%
37
−130%
Metro Exodus 65−70
+71.1%
35−40
−71.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+54.5%
100−110
−54.5%
Red Dead Redemption 2 50−55
+58.8%
30−35
−58.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
+94.9%
39
−94.9%
Valorant 100−105
+78.6%
55−60
−78.6%
World of Tanks 268
+45.7%
180−190
−45.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+68.9%
45−50
−68.9%
Counter-Strike 2 45−50
+91.7%
24−27
−91.7%
Cyberpunk 2077 50−55
+88.9%
27−30
−88.9%
Dota 2 130
+160%
50−55
−160%
Far Cry 5 101
+94.2%
50−55
−94.2%
Forza Horizon 4 100−110
+94.6%
55−60
−94.6%
Forza Horizon 5 65−70
+78.4%
35−40
−78.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+54.5%
100−110
−54.5%
Valorant 100−105
+78.6%
55−60
−78.6%

1440p
High Preset

Dota 2 40−45
+110%
20−22
−110%
Grand Theft Auto V 40−45
+110%
20−22
−110%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+44.6%
120−130
−44.6%
Red Dead Redemption 2 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
World of Tanks 158
+61.2%
95−100
−61.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+78.6%
27−30
−78.6%
Cyberpunk 2077 21−24
+90.9%
10−12
−90.9%
Far Cry 5 70−75
+118%
30−35
−118%
Forza Horizon 4 65−70
+94.1%
30−35
−94.1%
Forza Horizon 5 40−45
+81.8%
21−24
−81.8%
Metro Exodus 55−60
+90%
30−33
−90%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+94.7%
18−20
−94.7%
Valorant 65−70
+91.4%
35−40
−91.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Dota 2 47
+67.9%
28
−67.9%
Grand Theft Auto V 47
+67.9%
28
−67.9%
Metro Exodus 18−20
+111%
9−10
−111%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+85.4%
40−45
−85.4%
Red Dead Redemption 2 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
+67.9%
28
−67.9%
World of Tanks 109
+81.7%
60−65
−81.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+100%
12−14
−100%
Counter-Strike 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Cyberpunk 2077 8−9
+100%
4−5
−100%
Dota 2 102
+308%
24−27
−308%
Far Cry 5 38
+124%
16−18
−124%
Fortnite 35
+119%
16−18
−119%
Forza Horizon 4 35−40
+100%
18−20
−100%
Forza Horizon 5 21−24
+90.9%
10−12
−90.9%
Valorant 30−35
+113%
14−16
−113%

Vậy R9 Fury và GTX 950 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 Fury nhanh hơn 82% ở độ phân giải 1080p
  • R9 Fury nhanh hơn 94% ở độ phân giải 1440p
  • R9 Fury nhanh hơn 113% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, R9 Fury nhanh hơn 308%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 Fury đã vượt qua GTX 950 trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.55 13.72
Mức độ mới 10 Tháng 7 2015 20 Tháng 8 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 275 Watt 90 Watt

R9 Fury có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 78.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 950: mới hơn 1 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 205.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 Fury vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 950 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 Fury và GeForce GTX 950, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 Fury
Radeon R9 Fury
NVIDIA GeForce GTX 950
GeForce GTX 950

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 178 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 Fury theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 2160 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 Fury hoặc GeForce GTX 950, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.