Radeon R9 FURY X vs GeForce RTX 3050 4GB Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 FURY X và GeForce RTX 3050 4GB Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 FURY X
2015
4 GB High Bandwidth Memory (HBM), 275 Watt
22.18
+0.9%

R9 FURY X chỉ vượt qua RTX 3050 4GB Mobile với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 FURY X và GeForce RTX 3050 4GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất283286
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10052
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.73không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.2528.40
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Ampere (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaFijiGN20-P0
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành24 Tháng 6 2015 (10 năm năm trước)11 Tháng 5 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$649 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 FURY X và GeForce RTX 3050 4GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 FURY X và GeForce RTX 3050 4GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40962048
Số pipeline Compute64không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu1238 MHz
Tần số Boost1050 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,900 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)275 Watt60 Watt (35 - 80 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture268.8không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.602 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs256không có dữ liệu
L1 Cache1 MBkhông có dữ liệu
L2 Cache2 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 FURY X và GeForce RTX 3050 4GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài191 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinkhông có dữ liệu
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 FURY X và GeForce RTX 3050 4GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHigh Bandwidth Memory (HBM)GDDR6
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)+không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1050 MHz12000 MHz
Băng thông bộ nhớ512 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 FURY X và GeForce RTX 3050 4GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortkhông có dữ liệu
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 FURY X và GeForce RTX 3050 4GB Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FRTC+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
PowerTune+-
TressFX+-
TrueAudio+-
UVD+-
VCE+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 FURY X và GeForce RTX 3050 4GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212_2
Shader Model6.3không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan+-
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 FURY X và GeForce RTX 3050 4GB Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 FURY X 22.18
+0.9%
RTX 3050 4GB Mobile 21.99

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 FURY X 16710
+39.8%
RTX 3050 4GB Mobile 11949

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 FURY X và GeForce RTX 3050 4GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD60−65
−3.3%
62
+3.3%
1440p40−45
−7.5%
43
+7.5%
4K24−27
−8.3%
26
+8.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p10.82không có dữ liệu
1440p16.23không có dữ liệu
4K27.04không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 170
+0%
170
+0%
Cyberpunk 2077 66
+0%
66
+0%
Hogwarts Legacy 54
+0%
54
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 93
+0%
93
+0%
Counter-Strike 2 125
+0%
125
+0%
Cyberpunk 2077 52
+0%
52
+0%
Far Cry 5 68
+0%
68
+0%
Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 5 87
+0%
87
+0%
Hogwarts Legacy 41
+0%
41
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+0%
85−90
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 89
+0%
89
+0%
Counter-Strike 2 36
+0%
36
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+0%
250−260
+0%
Cyberpunk 2077 41
+0%
41
+0%
Dota 2 118
+0%
118
+0%
Far Cry 5 64
+0%
64
+0%
Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 5 77
+0%
77
+0%
Grand Theft Auto V 86
+0%
86
+0%
Hogwarts Legacy 31
+0%
31
+0%
Metro Exodus 49
+0%
49
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+0%
85−90
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 81
+0%
81
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 83
+0%
83
+0%
Cyberpunk 2077 34
+0%
34
+0%
Dota 2 112
+0%
112
+0%
Far Cry 5 61
+0%
61
+0%
Forza Horizon 4 90−95
+0%
90−95
+0%
Hogwarts Legacy 19
+0%
19
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+0%
85−90
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+0%
46
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+0%
160−170
+0%
Grand Theft Auto V 48
+0%
48
+0%
Metro Exodus 29
+0%
29
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 66
+0%
66
+0%
Cyberpunk 2077 18
+0%
18
+0%
Far Cry 5 49
+0%
49
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
Hogwarts Legacy 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
Epic

Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Grand Theft Auto V 44
+0%
44
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 17
+0%
17
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+0%
29
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 35
+0%
35
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 6
+0%
6
+0%
Dota 2 62
+0%
62
+0%
Far Cry 5 19
+0%
19
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Epic

Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%

Vậy R9 FURY X và RTX 3050 4GB Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 8% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.18 21.99
Mức độ mới 24 Tháng 6 2015 11 Tháng 5 2021
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 275 Watt 60 Watt

R9 FURY X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 4GB Mobile: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 358.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon R9 FURY X và GeForce RTX 3050 4GB Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 FURY X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3050 4GB Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 FURY X
Radeon R9 FURY X
NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB Mobile
GeForce RTX 3050 4GB Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 85 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 FURY X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 1865 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 FURY X hoặc GeForce RTX 3050 4GB Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.