Radeon R9 FURY X vs GeForce GT 640 OEM
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 FURY X và GeForce GT 640 OEM, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
R9 FURY X vượt qua GT 640 OEM với mức trọn vẹn là 1366% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 FURY X và GeForce GT 640 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 223 | 938 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 6.94 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 6.24 | 2.34 |
Kiến trúc | GCN 3.0 (2014−2019) | Kepler (2012−2018) |
Bộ xử lý đồ họa | Fiji | GK107 |
Loại | Desktop | Desktop |
Thiết kế | reference | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 24 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước) | 24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $649 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R9 FURY X và GeForce GT 640 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 FURY X và GeForce GT 640 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 4096 | 384 |
Số pipeline Compute | 64 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 797 MHz |
Tần số Boost | 1050 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 8,900 million | 1,270 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 275 Watt | 50 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 268.8 | 25.50 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 8.602 TFLOPS | 0.6121 TFLOPS |
ROPs | 64 | 16 |
TMUs | 256 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 FURY X và GeForce GT 640 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 191 mm | 145 mm |
Độ dày | 2-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | 2x 8-pin | None |
CrossFire không cần cầu nối | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 FURY X và GeForce GT 640 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | High Bandwidth Memory (HBM) | DDR3 |
Bộ nhớ băng thông cao (HBM) | + | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 4096 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1050 MHz | 891 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 512 GB/s | 28.51 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 FURY X và GeForce GT 640 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI, 3x DisplayPort | 1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort |
Eyefinity | + | - |
Số màn hình Eyefinity | 6 | không có dữ liệu |
HDMI | + | + |
Hỗ trợ DisplayPort | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 FURY X và GeForce GT 640 OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AppAcceleration | + | - |
CrossFire | + | - |
FRTC | + | - |
FreeSync | + | - |
HD3D | + | - |
LiquidVR | + | - |
PowerTune | + | - |
TressFX | + | - |
TrueAudio | + | - |
UVD | + | - |
VCE | + | - |
Âm thanh DDMA | + | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon R9 FURY X và GeForce GT 640 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 12 | 12 (11_0) |
Shader Model | 6.3 | 5.1 |
OpenGL | 4.5 | 4.6 |
OpenCL | 2.0 | 1.2 |
Vulkan | + | 1.1.126 |
Mantle | + | - |
CUDA | - | 3.0 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon R9 FURY X và GeForce GT 640 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 24.92 | 1.70 |
Mức độ mới | 24 Tháng 6 2015 | 24 Tháng 4 2012 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 2 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 275 Watt | 50 Watt |
R9 FURY X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1365.9%, mới hơn 3 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Mặt khác, các ưu điểm của GT 640 OEM: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 450%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 FURY X vì nó vượt trội hơn GeForce GT 640 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 FURY X và GeForce GT 640 OEM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.