GeForce GT 630 OEM vs Radeon HD 8210E

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 630 OEM và Radeon HD 8210E, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 630 OEM
2012
1 GB DDR3,50 Watt
1.68
+236%

GT 630 OEM vượt qua HD 8210E với mức trọn vẹn là 236% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 630 OEM và Radeon HD 8210E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9441237
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.313.82
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaGK107Kalindi
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)23 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 630 OEM và Radeon HD 8210E: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 630 OEM và Radeon HD 8210E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192128
Tần số nhân875 MHz300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million1,178 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt9 Watt
Tốc độ xử lý texture14.002.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.336 TFLOPS0.0768 TFLOPS
ROPs164
TMUs168

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 630 OEM và Radeon HD 8210E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 630 OEM và Radeon HD 8210E: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ891 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ28.51 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 630 OEM và Radeon HD 8210E. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGANo outputs
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 630 OEM và Radeon HD 8210E hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_0)
Shader Model5.16.3
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA3.0-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 630 OEM và Radeon HD 8210E trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.68 0.50
Mức độ mới 24 Tháng 4 2012 23 Tháng 4 2013
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 9 Watt

GT 630 OEM có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 236%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 8210E: mới hơn 11 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 455.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 630 OEM vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8210E trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 630 OEM được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon HD 8210E dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 630 OEM và Radeon HD 8210E, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 630 OEM
GeForce GT 630 OEM
AMD Radeon HD 8210E
Radeon HD 8210E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 28 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 630 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 26 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8210E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 630 OEM hoặc Radeon HD 8210E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.