Radeon R9 FURY X vs GeForce GT 630 OEM

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 FURY X và GeForce GT 630 OEM, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 FURY X
2015
4 GB High Bandwidth Memory (HBM),275 Watt
24.92
+1383%

R9 FURY X vượt qua GT 630 OEM với mức trọn vẹn là 1383% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 FURY X và GeForce GT 630 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất223944
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.94không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.242.31
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaFijiGK107
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành24 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$649 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 FURY X và GeForce GT 630 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 FURY X và GeForce GT 630 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4096192
Số pipeline Compute64không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu875 MHz
Tần số Boost1050 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn8,900 million1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)275 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture268.814.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.602 TFLOPS0.336 TFLOPS
ROPs6416
TMUs25616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 FURY X và GeForce GT 630 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài191 mm145 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 FURY X và GeForce GT 630 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHigh Bandwidth Memory (HBM)DDR3
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)+không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1050 MHz891 MHz
Băng thông bộ nhớ512 GB/s28.51 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 FURY X và GeForce GT 630 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 FURY X và GeForce GT 630 OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FRTC+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
PowerTune+-
TressFX+-
TrueAudio+-
UVD+-
VCE+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 FURY X và GeForce GT 630 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (11_0)
Shader Model6.35.1
OpenGL4.54.6
OpenCL2.01.2
Vulkan+1.1.126
Mantle+-
CUDA-3.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 FURY X và GeForce GT 630 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.92 1.68
Mức độ mới 24 Tháng 6 2015 24 Tháng 4 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 275 Watt 50 Watt

R9 FURY X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1383.3%, mới hơn 3 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của GT 630 OEM: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 450%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 FURY X vì nó vượt trội hơn GeForce GT 630 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 FURY X và GeForce GT 630 OEM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 FURY X
Radeon R9 FURY X
NVIDIA GeForce GT 630 OEM
GeForce GT 630 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 84 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 FURY X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 28 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 630 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 FURY X hoặc GeForce GT 630 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.