Radeon R9 390X vs UHD Graphics 770

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 390X và UHD Graphics 770, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 390X
2015
0 MB GDDR5, 275 Watt
21.01
+296%

R9 390X vượt qua UHD Graphics 770 với mức trọn vẹn là 296% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 390X và UHD Graphics 770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất239593
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10085
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.70không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.0828.18
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Generation 12.2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGrenadaRaptor Lake GT1
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành18 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$429 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 390X và UHD Graphics 770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 390X và UHD Graphics 770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2816256
Tần số nhânkhông có dữ liệu300 MHz
Tần số Boost1050 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)275 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture184.826.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.914 TFLOPS0.8448 TFLOPS
ROPs648
TMUs17616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 390X và UHD Graphics 770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16Ring Bus
Chiều dài275 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ1 x 6-pin, 1 x 8-pinkhông có dữ liệu
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 390X và UHD Graphics 770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)-không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa0 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ512 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1050 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ384 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 390X và UHD Graphics 770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortMotherboard Dependent
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 390X và UHD Graphics 770 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync+-
PowerTune+-
TrueAudio+-
VCE+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 390X và UHD Graphics 770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_1)
Shader Model6.36.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan+1.3
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 390X và UHD Graphics 770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 390X 21.01
+296%
UHD Graphics 770 5.31

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 390X 9396
+825%
UHD Graphics 770 1016

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R9 390X 17944
+9.1%
UHD Graphics 770 16443

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R9 390X 35807
+1249%
UHD Graphics 770 2655

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 390X 12389
+261%
UHD Graphics 770 3428

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R9 390X 74351
UHD Graphics 770 119185
+60.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 390X và UHD Graphics 770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD91
+406%
18
−406%
4K48
+269%
13
−269%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.71không có dữ liệu
4K8.94không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 60−65
+313%
15
−313%
Counter-Strike 2 130−140
+154%
52
−154%
Cyberpunk 2077 45−50
+345%
11
−345%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 60−65
+464%
11
−464%
Battlefield 5 90−95
+283%
24−27
−283%
Counter-Strike 2 130−140
+288%
34
−288%
Cyberpunk 2077 45−50
+390%
10
−390%
Far Cry 5 75−80
+353%
17
−353%
Fortnite 110−120
+229%
35−40
−229%
Forza Horizon 4 90−95
+254%
24−27
−254%
Forza Horizon 5 70−75
+306%
18
−306%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+305%
21−24
−305%
Valorant 160−170
+139%
65−70
−139%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 60−65
+343%
14−16
−343%
Battlefield 5 90−95
+283%
24−27
−283%
Counter-Strike 2 130−140
+1367%
9
−1367%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+161%
95−100
−161%
Cyberpunk 2077 45−50
+308%
12−14
−308%
Dota 2 110−120
+177%
43
−177%
Far Cry 5 75−80
+381%
16
−381%
Fortnite 110−120
+229%
35−40
−229%
Forza Horizon 4 90−95
+254%
24−27
−254%
Forza Horizon 5 70−75
+356%
16
−356%
Grand Theft Auto V 80−85
+833%
9
−833%
Metro Exodus 50−55
+900%
5
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+305%
21−24
−305%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
+322%
18
−322%
Valorant 160−170
+139%
65−70
−139%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+283%
24−27
−283%
Cyberpunk 2077 45−50
+308%
12−14
−308%
Dota 2 110−120
+198%
40
−198%
Far Cry 5 75−80
+450%
14
−450%
Forza Horizon 4 90−95
+254%
24−27
−254%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+305%
21−24
−305%
The Witcher 3: Wild Hunt 41
+356%
9
−356%
Valorant 160−170
+139%
65−70
−139%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+229%
35−40
−229%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+456%
9−10
−456%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+268%
40−45
−268%
Grand Theft Auto V 40−45
+486%
7−8
−486%
Metro Exodus 30−33
+500%
5−6
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+370%
35−40
−370%
Valorant 190−200
+206%
65−70
−206%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+700%
8−9
−700%
Cyberpunk 2077 21−24
+340%
5−6
−340%
Far Cry 5 50−55
+373%
10−12
−373%
Forza Horizon 4 55−60
+321%
14−16
−321%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+322%
9−10
−322%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+350%
12−14
−350%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
+260%
5−6
−260%
Counter-Strike 2 21−24
+340%
5−6
−340%
Grand Theft Auto V 40−45
+147%
16−18
−147%
Metro Exodus 18−20 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+1350%
2−3
−1350%
Valorant 130−140
+359%
27−30
−359%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+775%
4−5
−775%
Counter-Strike 2 21−24
+340%
5−6
−340%
Cyberpunk 2077 10−11
+400%
2−3
−400%
Dota 2 75−80
+443%
14
−443%
Far Cry 5 24−27
+333%
6−7
−333%
Forza Horizon 4 40−45
+400%
8−9
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+300%
6−7
−300%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+317%
6−7
−317%

Vậy R9 390X và UHD Graphics 770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 390X nhanh hơn 406% ở độ phân giải 1080p
  • R9 390X nhanh hơn 269% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, R9 390X nhanh hơn 1367%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 390X đã vượt qua UHD Graphics 770 trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.01 5.31
Mức độ mới 18 Tháng 6 2015 27 Tháng 9 2022
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 275 Watt 15 Watt

R9 390X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 295.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 770: mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1733.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 390X vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 390X
Radeon R9 390X
Intel UHD Graphics 770
UHD Graphics 770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 270 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 390X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 1306 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 390X hoặc UHD Graphics 770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.