UHD Graphics 770 vs Radeon R9 390X2
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 770 và Radeon R9 390X2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 593 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 85 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 28.21 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Generation 12.2 (2022−2023) | GCN (2012−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | Raptor Lake GT1 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của UHD Graphics 770 và Radeon R9 390X2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 770 và Radeon R9 390X2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 256 | 2 |
Tần số nhân | 300 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 1650 MHz | 1000 MHz |
Quy trình công nghệ | 10 nm | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 26.40 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.8448 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 8 | không có dữ liệu |
TMUs | 16 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 770 và Radeon R9 390X2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | Ring Bus | không có dữ liệu |
Độ dày | IGP | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 770 và Radeon R9 390X2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | 512 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 5400 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | + | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 770 và Radeon R9 390X2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Motherboard Dependent | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được UHD Graphics 770 và Radeon R9 390X2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | GDDR5 |
Shader Model | 6.6 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
OpenCL | 3.0 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.3 | - |
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.