Radeon R9 380X vs GeForce RTX 2070

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 380X và GeForce RTX 2070, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 380X
2015
4 GB GDDR5, 190 Watt
13.76

RTX 2070 vượt qua R9 380X với mức trọn vẹn là 162% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 380X và GeForce RTX 2070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất349101
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.9930.08
Hiệu quả năng lượng5.7716.43
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaAntiguaTU106
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành19 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước)17 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 $499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2070 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 330% so với R9 380X.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 380X và GeForce RTX 2070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 380X và GeForce RTX 2070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482304
Số pipeline Compute32không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu1410 MHz
Tần số Boost970 MHz1620 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million10,800 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)190 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture124.2233.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.973 TFLOPS7.465 TFLOPS
ROPs3264
TMUs128144
Tensor Coreskhông có dữ liệu288
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 380X và GeForce RTX 2070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài221 mm229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Form factorFull Height/Full Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ​2 x 6-pin1x 8-pin
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 380X và GeForce RTX 2070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)-không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ970 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ182.4 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 380X và GeForce RTX 2070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort+-
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 380X và GeForce RTX 2070 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FRTC+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
PowerTune+-
TrueAudio+-
ZeroCore+-
VCE+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu
VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 380X và GeForce RTX 2070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 Ultimate (12_1)
Shader Model6.36.5
OpenGL4.54.6
OpenCL2.01.2
Vulkan+1.2.131
Mantle+-
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 380X và GeForce RTX 2070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 380X 13.76
RTX 2070 36.10
+162%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 380X 6152
RTX 2070 16143
+162%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 380X 9510
RTX 2070 23186
+144%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 380X và GeForce RTX 2070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD45−50
−187%
129
+187%
1440p30−35
−197%
89
+197%
4K24−27
−167%
64
+167%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.09
−31.6%
3.87
+31.6%
1440p7.63
−36.1%
5.61
+36.1%
4K9.54
−22.4%
7.80
+22.4%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2070 thấp hơn 32% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2070 thấp hơn 36% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2070 thấp hơn 22% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%
Cyberpunk 2077 90−95
+0%
90−95
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 110−120
+0%
110−120
+0%
Battlefield 5 126
+0%
126
+0%
Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%
Cyberpunk 2077 90−95
+0%
90−95
+0%
Far Cry 5 114
+0%
114
+0%
Fortnite 174
+0%
174
+0%
Forza Horizon 4 142
+0%
142
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 211
+0%
211
+0%
Valorant 258
+0%
258
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 110−120
+0%
110−120
+0%
Battlefield 5 117
+0%
117
+0%
Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 90−95
+0%
90−95
+0%
Dota 2 138
+0%
138
+0%
Far Cry 5 110
+0%
110
+0%
Fortnite 162
+0%
162
+0%
Forza Horizon 4 135
+0%
135
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Grand Theft Auto V 127
+0%
127
+0%
Metro Exodus 78
+0%
78
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 202
+0%
202
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 158
+0%
158
+0%
Valorant 248
+0%
248
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 108
+0%
108
+0%
Cyberpunk 2077 90−95
+0%
90−95
+0%
Dota 2 130
+0%
130
+0%
Far Cry 5 104
+0%
104
+0%
Forza Horizon 4 110
+0%
110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 147
+0%
147
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 87
+0%
87
+0%
Valorant 184
+0%
184
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 156
+0%
156
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+0%
260−270
+0%
Grand Theft Auto V 75−80
+0%
75−80
+0%
Metro Exodus 50
+0%
50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 243
+0%
243
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 88
+0%
88
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 88
+0%
88
+0%
Forza Horizon 4 93
+0%
93
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+0%
70−75
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 109
+0%
109
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Grand Theft Auto V 86
+0%
86
+0%
Metro Exodus 32
+0%
32
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
+0%
63
+0%
Valorant 231
+0%
231
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55
+0%
55
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 116
+0%
116
+0%
Far Cry 5 49
+0%
49
+0%
Forza Horizon 4 63
+0%
63
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 61
+0%
61
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 53
+0%
53
+0%

Vậy R9 380X và RTX 2070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 nhanh hơn 187% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2070 nhanh hơn 197% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2070 nhanh hơn 167% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.76 36.10
Mức độ mới 19 Tháng 11 2015 17 Tháng 10 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 190 Watt 175 Watt

RTX 2070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 162.4%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2070 vì nó vượt trội hơn Radeon R9 380X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 380X
Radeon R9 380X
NVIDIA GeForce RTX 2070
GeForce RTX 2070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 187 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 380X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 3741 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 380X hoặc GeForce RTX 2070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.