Radeon R9 380 vs RX Vega 11

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 380 và Radeon RX Vega 11, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 380
2015
4 GB GDDR5,190 Watt
15.89
+189%

R9 380 vượt qua RX Vega 11 với mức trọn vẹn là 189% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 380 và Radeon RX Vega 11, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất344612
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.20không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.7610.80
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaAntiguaRaven
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành18 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)10 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 380 và Radeon RX Vega 11: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 380 và Radeon RX Vega 11, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1792704
Số pipeline Compute28không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu300 MHz
Tần số Boost970 MHz1251 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million4,940 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)190 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture108.655.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.476 TFLOPS1.761 TFLOPS
ROPs328
TMUs11244

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 380 và Radeon RX Vega 11 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Chiều dài221 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Form factorFull Height/Full Length Dual Slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2 x 6-pinNone
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 380 và Radeon RX Vega 11: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)-không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ970 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ182.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 380 và Radeon RX Vega 11. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortMotherboard Dependent
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 380 và Radeon RX Vega 11 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FRTC+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
PowerTune+-
TrueAudio+-
ZeroCore+-
VCE+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 380 và Radeon RX Vega 11 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_1)
Shader Model6.36.7 (6.4)
OpenGL4.54.6
OpenCL2.02.1
Vulkan+1.3
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 380 và Radeon RX Vega 11 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 380 15.89
+189%
RX Vega 11 5.49

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 380 6108
+190%
RX Vega 11 2109

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R9 380 12191
+122%
RX Vega 11 5483

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 380 8218
+135%
RX Vega 11 3494

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R9 380 50723
+143%
RX Vega 11 20848

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R9 380 303773
+93%
RX Vega 11 157382

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 380 và Radeon RX Vega 11 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65
+132%
28
−132%
1440p14−16
+180%
5
−180%
4K27
+125%
12
−125%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.06không có dữ liệu
1440p14.21không có dữ liệu
4K7.37không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 27−30
+115%
12−14
−115%
Cyberpunk 2077 30−35
+158%
12−14
−158%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
+200%
16−18
−200%
Counter-Strike 2 27−30
+115%
12−14
−115%
Cyberpunk 2077 30−35
+158%
12−14
−158%
Forza Horizon 4 65−70
+225%
20
−225%
Forza Horizon 5 40−45
+282%
10−12
−282%
Metro Exodus 40−45
+139%
18
−139%
Red Dead Redemption 2 35−40
+138%
16−18
−138%
Valorant 60−65
+276%
16−18
−276%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 50−55
+200%
16−18
−200%
Counter-Strike 2 27−30
+115%
12−14
−115%
Cyberpunk 2077 30−35
+158%
12−14
−158%
Dota 2 55−60
+111%
27
−111%
Far Cry 5 55−60
+90%
30
−90%
Fortnite 85−90
+175%
30−35
−175%
Forza Horizon 4 65−70
+282%
17
−282%
Forza Horizon 5 40−45
+282%
10−12
−282%
Grand Theft Auto V 55−60
+235%
17
−235%
Metro Exodus 40−45
+291%
11
−291%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+109%
54
−109%
Red Dead Redemption 2 35−40
+138%
16−18
−138%
The Witcher 3: Wild Hunt 52
+189%
18−20
−189%
Valorant 60−65
+276%
16−18
−276%
World of Tanks 200−210
+128%
85−90
−128%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+200%
16−18
−200%
Counter-Strike 2 27−30
+115%
12−14
−115%
Cyberpunk 2077 30−35
+158%
12−14
−158%
Dota 2 55−60
+35.7%
42
−35.7%
Far Cry 5 55−60
+119%
24−27
−119%
Forza Horizon 4 65−70
+333%
15
−333%
Forza Horizon 5 40−45
+282%
10−12
−282%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+146%
45−50
−146%
Valorant 60−65
+276%
16−18
−276%

1440p
High Preset

Dota 2 24−27
+380%
5−6
−380%
Grand Theft Auto V 24−27
+300%
6−7
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+320%
35−40
−320%
Red Dead Redemption 2 14−16
+250%
4−5
−250%
World of Tanks 110−120
+182%
35−40
−182%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+256%
9−10
−256%
Counter-Strike 2 14−16
+250%
4−5
−250%
Cyberpunk 2077 12−14
+140%
5−6
−140%
Far Cry 5 35−40
+255%
10−12
−255%
Forza Horizon 4 40−45
+344%
9−10
−344%
Forza Horizon 5 24−27
+213%
8−9
−213%
Metro Exodus 35−40
+600%
5−6
−600%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+163%
8−9
−163%
Valorant 40−45
+167%
14−16
−167%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Dota 2 27−30
+58.8%
16−18
−58.8%
Grand Theft Auto V 27−30
+58.8%
16−18
−58.8%
Metro Exodus 10−12
+1000%
1−2
−1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+213%
15
−213%
Red Dead Redemption 2 10−11
+233%
3−4
−233%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+58.8%
16−18
−58.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+275%
4−5
−275%
Counter-Strike 2 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Dota 2 27−30
+58.8%
17
−58.8%
Far Cry 5 20−22
+233%
6−7
−233%
Fortnite 18−20
+260%
5−6
−260%
Forza Horizon 4 21−24
+360%
5−6
−360%
Forza Horizon 5 12−14
+300%
3−4
−300%
Valorant 18−20
+260%
5−6
−260%

Vậy R9 380 và RX Vega 11 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 380 nhanh hơn 132% ở độ phân giải 1080p
  • R9 380 nhanh hơn 180% ở độ phân giải 1440p
  • R9 380 nhanh hơn 125% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, R9 380 nhanh hơn 1000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 380 đã vượt qua RX Vega 11 trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.89 5.49
Mức độ mới 18 Tháng 6 2015 10 Tháng 5 2018
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 190 Watt 35 Watt

R9 380 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 189.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 11: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 442.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 380 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 11 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 380 và Radeon RX Vega 11, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 380
Radeon R9 380
AMD Radeon RX Vega 11
Radeon RX Vega 11

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 823 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 1823 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 11 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 380 hoặc Radeon RX Vega 11, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.