Radeon R9 380 vs ATI HD 4850

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 380 và Radeon HD 4850, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 380
2015
4 GB GDDR5, 190 Watt
15.22
+492%

R9 380 vượt qua ATI HD 4850 với mức trọn vẹn là 492% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 380 và Radeon HD 4850, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất358830
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.810.25
Hiệu quả năng lượng5.661.65
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaAntiguaRV770
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành18 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)25 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

R9 380 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 3424% so với ATI HD 4850.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 380 và Radeon HD 4850: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 380 và Radeon HD 4850, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1792800
Số pipeline Compute28không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu625 MHz
Tần số Boost970 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million956 million
Quy trình công nghệ28 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)190 Watt110 Watt
Tốc độ xử lý texture108.625.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.476 TFLOPS1 TFLOPS
ROPs3216
TMUs11240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 380 và Radeon HD 4850 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài221 mm246 mm
Độ dày2-slot1-slot
Form factorFull Height/Full Length Dual Slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2 x 6-pin1x 6-pin
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 380 và Radeon HD 4850: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)-không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ970 MHz993 MHz
Băng thông bộ nhớ182.4 GB/s63.55 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 380 và Radeon HD 4850. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort2x DVI, 1x S-Video
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 380 và Radeon HD 4850 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FRTC+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
PowerTune+-
TrueAudio+-
ZeroCore+-
VCE+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 380 và Radeon HD 4850 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1210.1 (10_1)
Shader Model6.34.1
OpenGL4.53.3
OpenCL2.01.1
Vulkan+N/A
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 380 và Radeon HD 4850 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 380 15.22
+492%
ATI HD 4850 2.57

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 380 6084
+493%
ATI HD 4850 1026

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R9 380 29722
+231%
ATI HD 4850 8972

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R9 380 50723
+350%
ATI HD 4850 11272

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R9 380 303773
+317%
ATI HD 4850 72891

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 380 và Radeon HD 4850 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p160−170
+471%
28
−471%
Full HD65
+62.5%
40
−62.5%
1200p110−120
+479%
19
−479%
4K25
+525%
4−5
−525%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.06
+62.5%
4.98
−62.5%
4K7.96
+525%
49.75
−525%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R9 380 thấp hơn 63% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R9 380 thấp hơn 525% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 80−85
+1580%
5−6
−1580%
Cyberpunk 2077 30−35
+520%
5−6
−520%
Hogwarts Legacy 27−30
+367%
6−7
−367%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
+700%
8−9
−700%
Counter-Strike 2 80−85
+1580%
5−6
−1580%
Cyberpunk 2077 30−35
+520%
5−6
−520%
Far Cry 5 45−50
+717%
6−7
−717%
Fortnite 80−85
+592%
12−14
−592%
Forza Horizon 4 60−65
+417%
12−14
−417%
Forza Horizon 5 45−50
+1075%
4−5
−1075%
Hogwarts Legacy 27−30
+367%
6−7
−367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+350%
12−14
−350%
Valorant 120−130
+184%
40−45
−184%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
+700%
8−9
−700%
Counter-Strike 2 80−85
+1580%
5−6
−1580%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+313%
45−50
−313%
Cyberpunk 2077 30−35
+520%
5−6
−520%
Dota 2 90−95
+258%
24−27
−258%
Far Cry 5 45−50
+717%
6−7
−717%
Fortnite 80−85
+592%
12−14
−592%
Forza Horizon 4 60−65
+417%
12−14
−417%
Forza Horizon 5 45−50
+1075%
4−5
−1075%
Grand Theft Auto V 55−60
+833%
6−7
−833%
Hogwarts Legacy 27−30
+367%
6−7
−367%
Metro Exodus 30−35
+675%
4−5
−675%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+350%
12−14
−350%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+467%
9−10
−467%
Valorant 120−130
+184%
40−45
−184%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+700%
8−9
−700%
Cyberpunk 2077 30−35
+520%
5−6
−520%
Dota 2 90−95
+258%
24−27
−258%
Far Cry 5 45−50
+717%
6−7
−717%
Forza Horizon 4 60−65
+417%
12−14
−417%
Hogwarts Legacy 27−30
+367%
6−7
−367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+350%
12−14
−350%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
+233%
9−10
−233%
Valorant 120−130
+184%
40−45
−184%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 80−85
+592%
12−14
−592%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+1350%
2−3
−1350%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+511%
18−20
−511%
Grand Theft Auto V 24−27
+2300%
1−2
−2300%
Metro Exodus 18−20 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+733%
18−20
−733%
Valorant 150−160
+591%
21−24
−591%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+583%
6−7
−583%
Cyberpunk 2077 12−14
+550%
2−3
−550%
Far Cry 5 30−35
+357%
7−8
−357%
Forza Horizon 4 35−40
+517%
6−7
−517%
Hogwarts Legacy 16−18
+433%
3−4
−433%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+450%
4−5
−450%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
+560%
5−6
−560%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Grand Theft Auto V 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%
Hogwarts Legacy 9−10
+800%
1−2
−800%
Metro Exodus 10−12
+1000%
1−2
−1000%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+533%
3−4
−533%
Valorant 80−85
+575%
12−14
−575%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+600%
3−4
−600%
Counter-Strike 2 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Dota 2 50−55
+783%
6−7
−783%
Far Cry 5 14−16
+275%
4−5
−275%
Forza Horizon 4 24−27
+2500%
1−2
−2500%
Hogwarts Legacy 9−10
+800%
1−2
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+367%
3−4
−367%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
+367%
3−4
−367%

Vậy R9 380 và ATI HD 4850 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 380 nhanh hơn 471% ở độ phân giải 900p
  • R9 380 nhanh hơn 63% ở độ phân giải 1080p
  • R9 380 nhanh hơn 479% ở độ phân giải 1200p
  • R9 380 nhanh hơn 525% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, R9 380 nhanh hơn 2500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 380 đã vượt qua ATI HD 4850 trong tất cả 57 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.22 2.57
Mức độ mới 18 Tháng 6 2015 25 Tháng 6 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 190 Watt 110 Watt

R9 380 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 492.2%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 4850: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 72.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 380 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 380
Radeon R9 380
ATI Radeon HD 4850
Radeon HD 4850

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 851 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 283 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 380 hoặc Radeon HD 4850, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.