Radeon R9 290X vs R9 285

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 290X và Radeon R9 285, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 290X
2013
4 GB GDDR5, 250 Watt
19.32
+11.2%

R9 290X vượt qua R9 285 với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 290X và Radeon R9 285, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất301327
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.948.82
Hiệu quả năng lượng4.576.27
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaHawaiiTonga
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành24 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)2 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 $249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

R9 285 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 79% so với R9 290X.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 290X và Radeon R9 285: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 290X và Radeon R9 285, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng28161792
Tần số nhânkhông có dữ liệu918 MHz
Tần số Boost947 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn6,200 million5,000 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture176.0102.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.632 TFLOPS3.29 TFLOPS
ROPs6432
TMUs176112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 290X và Radeon R9 285 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài275 mm221 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1 x 6-pin + 1 x 8-pin2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 290X và Radeon R9 285: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớ320 GB/s176.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 290X và Radeon R9 285. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort2x DVI, 1x HDMI 1.4a, 1x DisplayPort 1.2
Eyefinity+-
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 290X và Radeon R9 285 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
TressFX+-
TrueAudio+-
UVD+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 290X và Radeon R9 285 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_0)
Shader Model6.36.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan+1.2.170

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 290X và Radeon R9 285 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 290X 19.32
+11.2%
R9 285 17.38

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark Fire Strike Graphics

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 290X 7425
+11.2%
R9 285 6680

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 290X 11717
+36.7%
R9 285 8570

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 290X và Radeon R9 285 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD86
+14.7%
75−80
−14.7%
4K50
+25%
40−45
−25%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.38
−92.3%
3.32
+92.3%
4K10.98
−76.4%
6.23
+76.4%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R9 285 thấp hơn 92% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R9 285 thấp hơn 76% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 45−50
+20%
40−45
−20%
Counter-Strike 2 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
Cyberpunk 2077 35−40
+26.7%
30−33
−26.7%
Atomic Heart 45−50
+20%
40−45
−20%
Battlefield 5 75−80
+16.9%
65−70
−16.9%
Counter-Strike 2 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
Cyberpunk 2077 35−40
+26.7%
30−33
−26.7%
Far Cry 5 60−65
+22%
50−55
−22%
Fortnite 95−100
+14.1%
85−90
−14.1%
Forza Horizon 4 70−75
+13.8%
65−70
−13.8%
Forza Horizon 5 50−55
+25%
40−45
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+13.3%
60−65
−13.3%
Valorant 130−140
+15%
120−130
−15%
Atomic Heart 45−50
+20%
40−45
−20%
Battlefield 5 75−80
+16.9%
65−70
−16.9%
Counter-Strike 2 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
Counter-Strike: Global Offensive 280
+12%
250−260
−12%
Cyberpunk 2077 35−40
+26.7%
30−33
−26.7%
Dota 2 100−110
+16.7%
90−95
−16.7%
Far Cry 5 60−65
+22%
50−55
−22%
Fortnite 95−100
+14.1%
85−90
−14.1%
Forza Horizon 4 70−75
+13.8%
65−70
−13.8%
Forza Horizon 5 50−55
+25%
40−45
−25%
Grand Theft Auto V 67
+11.7%
60−65
−11.7%
Metro Exodus 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+13.3%
60−65
−13.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 75
+15.4%
65−70
−15.4%
Valorant 130−140
+15%
120−130
−15%
Battlefield 5 75−80
+16.9%
65−70
−16.9%
Counter-Strike 2 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
Cyberpunk 2077 35−40
+26.7%
30−33
−26.7%
Dota 2 136
+13.3%
120−130
−13.3%
Far Cry 5 60−65
+22%
50−55
−22%
Forza Horizon 4 70−75
+13.8%
65−70
−13.8%
Forza Horizon 5 50−55
+25%
40−45
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 44
+25.7%
35−40
−25.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+20.8%
24−27
−20.8%
Valorant 130−140
+15%
120−130
−15%
Fortnite 95−100
+14.1%
85−90
−14.1%
Counter-Strike 2 20−22
+25%
16−18
−25%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+20%
110−120
−20%
Grand Theft Auto V 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%
Metro Exodus 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+12.7%
150−160
−12.7%
Valorant 170−180
+16%
150−160
−16%
Battlefield 5 50−55
+13.3%
45−50
−13.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Far Cry 5 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Forza Horizon 4 45−50
+12.5%
40−45
−12.5%
Forza Horizon 5 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
Fortnite 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Atomic Heart 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Grand Theft Auto V 52
+15.6%
45−50
−15.6%
Metro Exodus 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+16.7%
24−27
−16.7%
Valorant 100−110
+13.3%
90−95
−13.3%
Battlefield 5 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Dota 2 84
+12%
75−80
−12%
Far Cry 5 20−22
+25%
16−18
−25%
Forza Horizon 4 30−35
+18.5%
27−30
−18.5%
Forza Horizon 5 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Fortnite 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%

Vậy R9 290X và R9 285 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 290X nhanh hơn 15% ở độ phân giải 1080p
  • R9 290X nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.32 17.38
Mức độ mới 24 Tháng 10 2013 2 Tháng 9 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 190 Watt

R9 290X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11.2%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của R9 285: mới hơn 10 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 31.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 290X vì nó vượt trội hơn Radeon R9 285 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 290X
Radeon R9 290X
AMD Radeon R9 285
Radeon R9 285

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
457 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 290X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2
79 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 285 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 290X hoặc Radeon R9 285, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.