Radeon R9 290X vs R9 270

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 290X và Radeon R9 270, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 290X
2013
4 GB GDDR5, 250 Watt
19.08
+72.4%

R9 290X vượt qua R9 270 với mức ấn tượng là 72% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 290X và Radeon R9 270, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất301432
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.885.03
Hiệu quả năng lượng4.565.12
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaHawaiiCuracao
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencereference
Ngày phát hành24 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)13 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 $179

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

R9 270 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 3% so với R9 290X.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 290X và Radeon R9 270: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 290X và Radeon R9 270, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng28161280
Tần số Boost947 MHz925 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,200 million2,800 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture176.074.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.632 TFLOPS2.368 TFLOPS
ROPs6432
TMUs17680

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 290X và Radeon R9 270 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài275 mm210 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1 x 6-pin + 1 x 8-pin1 x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 290X và Radeon R9 270: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ320 GB/s179.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 290X và Radeon R9 270. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Eyefinity++
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 290X và Radeon R9 270 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire++
FreeSync++
HD3D++
LiquidVR++
TressFX++
TrueAudio++
UVD++
Âm thanh DDMA++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 290X và Radeon R9 270 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12DirectX® 12
Shader Model6.35.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 290X và Radeon R9 270 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 290X 19.08
+72.4%
R9 270 11.07

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • Unigine Heaven 4.0

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 290X 7425
+72.4%
R9 270 4306

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 290X 11717
+97.6%
R9 270 5930

Unigine Heaven 4.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, là phiên bản nâng cấp của Unigine 3.0 với một số khác biệt tương đối nhỏ. Nó hiển thị một thị trấn trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Mặc dù đã khá lỗi thời, vì được phát hành từ năm 2013, bài kiểm tra này vẫn đôi khi được sử dụng.

R9 290X 1547
+118%
R9 270 711

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 290X và Radeon R9 270 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD86
+91.1%
45−50
−91.1%
4K50
+85.2%
27−30
−85.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.38
−60.5%
3.98
+60.5%
4K10.98
−65.6%
6.63
+65.6%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R9 270 thấp hơn 60% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R9 270 thấp hơn 66% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 45−50
+77.8%
27−30
−77.8%
Counter-Strike 2 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%
Cyberpunk 2077 35−40
+81%
21−24
−81%
Atomic Heart 45−50
+77.8%
27−30
−77.8%
Battlefield 5 75−80
+90%
40−45
−90%
Counter-Strike 2 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%
Cyberpunk 2077 35−40
+81%
21−24
−81%
Far Cry 5 60−65
+74.3%
35−40
−74.3%
Fortnite 95−100
+76.4%
55−60
−76.4%
Forza Horizon 4 70−75
+85%
40−45
−85%
Forza Horizon 5 50−55
+85.2%
27−30
−85.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+94.3%
35−40
−94.3%
Valorant 130−140
+72.5%
80−85
−72.5%
Atomic Heart 45−50
+77.8%
27−30
−77.8%
Battlefield 5 75−80
+90%
40−45
−90%
Counter-Strike 2 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%
Counter-Strike: Global Offensive 280
+75%
160−170
−75%
Cyberpunk 2077 35−40
+81%
21−24
−81%
Dota 2 100−110
+75%
60−65
−75%
Far Cry 5 60−65
+74.3%
35−40
−74.3%
Fortnite 95−100
+76.4%
55−60
−76.4%
Forza Horizon 4 70−75
+85%
40−45
−85%
Forza Horizon 5 50−55
+85.2%
27−30
−85.2%
Grand Theft Auto V 67
+91.4%
35−40
−91.4%
Metro Exodus 35−40
+85.7%
21−24
−85.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+94.3%
35−40
−94.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 75
+87.5%
40−45
−87.5%
Valorant 130−140
+72.5%
80−85
−72.5%
Battlefield 5 75−80
+90%
40−45
−90%
Counter-Strike 2 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%
Cyberpunk 2077 35−40
+81%
21−24
−81%
Dota 2 136
+81.3%
75−80
−81.3%
Far Cry 5 60−65
+74.3%
35−40
−74.3%
Forza Horizon 4 70−75
+85%
40−45
−85%
Forza Horizon 5 50−55
+85.2%
27−30
−85.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 44
+83.3%
24−27
−83.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+81.3%
16−18
−81.3%
Valorant 130−140
+72.5%
80−85
−72.5%
Fortnite 95−100
+76.4%
55−60
−76.4%
Counter-Strike 2 18−20
+90%
10−11
−90%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+76%
75−80
−76%
Grand Theft Auto V 30−35
+93.8%
16−18
−93.8%
Metro Exodus 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+77.9%
95−100
−77.9%
Valorant 170−180
+74%
100−105
−74%
Battlefield 5 50−55
+88.9%
27−30
−88.9%
Cyberpunk 2077 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Far Cry 5 40−45
+95.2%
21−24
−95.2%
Forza Horizon 4 45−50
+87.5%
24−27
−87.5%
Forza Horizon 5 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
Fortnite 40−45
+95.2%
21−24
−95.2%
Atomic Heart 14−16
+75%
8−9
−75%
Counter-Strike 2 8−9
+100%
4−5
−100%
Grand Theft Auto V 52
+73.3%
30−33
−73.3%
Metro Exodus 14−16
+75%
8−9
−75%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+75%
16−18
−75%
Valorant 100−110
+85.5%
55−60
−85.5%
Battlefield 5 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Counter-Strike 2 8−9
+100%
4−5
−100%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Dota 2 84
+86.7%
45−50
−86.7%
Far Cry 5 20−22
+100%
10−11
−100%
Forza Horizon 4 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
Forza Horizon 5 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+80%
10−11
−80%
Fortnite 18−20
+80%
10−11
−80%

Vậy R9 290X và R9 270 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 290X nhanh hơn 91% ở độ phân giải 1080p
  • R9 290X nhanh hơn 85% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.08 11.07
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 150 Watt

R9 290X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 72.4%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của R9 270: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 290X vì nó vượt trội hơn Radeon R9 270 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 290X
Radeon R9 290X
AMD Radeon R9 270
Radeon R9 270

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
457 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 290X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9
625 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 270 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 290X hoặc Radeon R9 270, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.