Radeon R9 290X vs Pro 5500M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 290X và Radeon Pro 5500M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 290X
2013
4 GB GDDR5,250 Watt
19.32
+9.6%

R9 290X vượt qua Pro 5500M với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 290X và Radeon Pro 5500M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất293314
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.93không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.5914.28
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaHawaiiNavi 14
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành24 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)13 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 290X và Radeon Pro 5500M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 290X và Radeon Pro 5500M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng28161536
Tần số nhânkhông có dữ liệu1000 MHz
Tần số Boost947 MHz1450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,200 million6,400 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt85 Watt
Tốc độ xử lý texture176.0139.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.632 TFLOPS4.454 TFLOPS
ROPs6432
TMUs17696

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 290X và Radeon Pro 5500M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài275 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1 x 6-pin + 1 x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 290X và Radeon Pro 5500M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ320 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 290X và Radeon Pro 5500M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
Eyefinity+-
HDMI+-
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 290X và Radeon Pro 5500M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
TressFX+-
TrueAudio+-
UVD+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 290X và Radeon Pro 5500M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_1)
Shader Model6.36.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan+1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 290X và Radeon Pro 5500M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 290X 19.32
+9.6%
Pro 5500M 17.63

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 290X 7425
+9.6%
Pro 5500M 6775

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R9 290X 16168
+9.8%
Pro 5500M 14725

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 290X 11717
+12.7%
Pro 5500M 10399

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R9 290X 73987
+12.5%
Pro 5500M 65776

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R9 290X 332042
Pro 5500M 364184
+9.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 290X và Radeon Pro 5500M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD85
+46.6%
58
−46.6%
1440p60−65
+1.7%
59
−1.7%
4K52
+57.6%
33
−57.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.46không có dữ liệu
1440p9.15không có dữ liệu
4K10.56không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
+12.9%
30−35
−12.9%
Cyberpunk 2077 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
+7%
55−60
−7%
Counter-Strike 2 35−40
+12.9%
30−35
−12.9%
Cyberpunk 2077 35−40
+160%
15
−160%
Forza Horizon 4 80−85
+11%
70−75
−11%
Forza Horizon 5 50−55
+24.4%
41
−24.4%
Metro Exodus 50−55
−28.8%
67
+28.8%
Red Dead Redemption 2 45−50
−66.7%
75
+66.7%
Valorant 75−80
−9%
85
+9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
+7%
55−60
−7%
Counter-Strike 2 35−40
+12.9%
30−35
−12.9%
Cyberpunk 2077 35−40
+225%
12
−225%
Dota 2 45
−84.4%
83
+84.4%
Far Cry 5 65−70
+4.8%
60−65
−4.8%
Fortnite 100−110
+7.3%
95−100
−7.3%
Forza Horizon 4 80−85
+11%
70−75
−11%
Forza Horizon 5 50−55
+8.5%
45−50
−8.5%
Grand Theft Auto V 67
−3%
69
+3%
Metro Exodus 50−55
+13%
46
−13%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+70.1%
77
−70.1%
Red Dead Redemption 2 45−50
+60.7%
28
−60.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+9.1%
55−60
−9.1%
Valorant 75−80
+9.9%
70−75
−9.9%
World of Tanks 280
+34.6%
208
−34.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+7%
55−60
−7%
Counter-Strike 2 35−40
+12.9%
30−35
−12.9%
Cyberpunk 2077 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%
Dota 2 136
+27.1%
107
−27.1%
Far Cry 5 65−70
−16.9%
76
+16.9%
Forza Horizon 4 80−85
+11%
70−75
−11%
Forza Horizon 5 50−55
+8.5%
45−50
−8.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+7.4%
120−130
−7.4%
Valorant 75−80
+179%
28
−179%

1440p
High Preset

Dota 2 30−33
−16.7%
35
+16.7%
Grand Theft Auto V 30−35
−12.9%
35
+12.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+57.9%
107
−57.9%
Red Dead Redemption 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
World of Tanks 130−140
+11.9%
118
−11.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+8.3%
35−40
−8.3%
Counter-Strike 2 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Cyberpunk 2077 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Far Cry 5 50−55
+4.1%
49
−4.1%
Forza Horizon 4 50−55
+11.1%
45−50
−11.1%
Forza Horizon 5 30−35
+10.7%
27−30
−10.7%
Metro Exodus 40−45
+7.3%
41
−7.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
Valorant 50−55
+127%
22
−127%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Dota 2 52
+108%
25
−108%
Grand Theft Auto V 52
+108%
25
−108%
Metro Exodus 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−1.7%
59
+1.7%
Red Dead Redemption 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 52
+108%
25
−108%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Counter-Strike 2 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Dota 2 84
+55.6%
54
−55.6%
Far Cry 5 24−27
+0%
25
+0%
Fortnite 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Forza Horizon 4 27−30
+11.5%
24−27
−11.5%
Forza Horizon 5 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Valorant 21−24
+53.3%
15
−53.3%

4K
High Preset

World of Tanks 71
+0%
71
+0%

Vậy R9 290X và Pro 5500M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 290X nhanh hơn 47% ở độ phân giải 1080p
  • R9 290X nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1440p
  • R9 290X nhanh hơn 58% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, R9 290X nhanh hơn 225%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Pro 5500M nhanh hơn 84%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 290X tốt hơn trong 54các bài kiểm tra (83%)
  • Pro 5500M tốt hơn trong 9các bài kiểm tra (14%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.32 17.63
Mức độ mới 24 Tháng 10 2013 13 Tháng 11 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 85 Watt

R9 290X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro 5500M: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 194.1%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon R9 290X và Radeon Pro 5500M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 290X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro 5500M dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 290X và Radeon Pro 5500M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 290X
Radeon R9 290X
AMD Radeon Pro 5500M
Radeon Pro 5500M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 456 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 290X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 270 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5500M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 290X hoặc Radeon Pro 5500M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.