GeForce GTX 780 Ti vs GTX 480

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 780 Ti và GeForce GTX 480, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 780 Ti
2013
3 GB GDDR5, 250 Watt
21.21
+130%

GTX 780 Ti vượt qua GTX 480 với mức trọn vẹn là 130% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 780 Ti và GeForce GTX 480, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất242444
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.441.44
Hiệu quả năng lượng6.722.92
Kiến trúcKepler (2012−2018)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGK110BGF100
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)26 Tháng 3 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 780 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 278% so với GTX 480.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 780 Ti và GeForce GTX 480: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 780 Ti và GeForce GTX 480, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2880480
Tần số nhân875 MHz700 MHz
Tần số Boost928 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,080 million3,100 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt250 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture222.742.06
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.345 TFLOPS1.345 TFLOPS
ROPs4848
TMUs24060

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 780 Ti và GeForce GTX 480 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.016x PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Chiều cao11.1 cm11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 780 Ti và GeForce GTX 480: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB1536 MB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s1848 MHz (3696 data rate)
Băng thông bộ nhớ336 GB/s177.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 780 Ti và GeForce GTX 480. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortTwo Dual Link DVI, Mini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displays+
HDMI++
HDCP++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 780 Ti và GeForce GTX 480 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
3D Vision Live+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 780 Ti và GeForce GTX 480 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.44.2
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 780 Ti và GeForce GTX 480 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 780 Ti 21.21
+130%
GTX 480 9.22

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 780 Ti 9477
+130%
GTX 480 4121

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 780 Ti 15619
+212%
GTX 480 5014

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 780 Ti 11812
+224%
GTX 480 3650

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 780 Ti 28360
+116%
GTX 480 13144

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 780 Ti 103
+90.7%
GTX 480 54

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 780 Ti và GeForce GTX 480 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD96
+140%
40−45
−140%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.28
+71.3%
12.48
−71.3%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 780 Ti thấp hơn 71% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 130−140
+146%
50−55
−146%
Cyberpunk 2077 50−55
+150%
20−22
−150%
Hogwarts Legacy 45−50
+161%
18−20
−161%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
+109%
40−45
−109%
Counter-Strike 2 130−140
+146%
50−55
−146%
Cyberpunk 2077 50−55
+150%
20−22
−150%
Far Cry 5 75−80
+130%
30−35
−130%
Fortnite 110−120
+91.7%
60−65
−91.7%
Forza Horizon 4 90−95
+114%
40−45
−114%
Forza Horizon 5 70−75
+135%
30−35
−135%
Hogwarts Legacy 45−50
+161%
18−20
−161%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+150%
35−40
−150%
Valorant 160−170
+71.3%
90−95
−71.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
+109%
40−45
−109%
Counter-Strike 2 130−140
+146%
50−55
−146%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+68%
150−160
−68%
Cyberpunk 2077 50−55
+150%
20−22
−150%
Dota 2 120−130
+69%
70−75
−69%
Far Cry 5 75−80
+130%
30−35
−130%
Fortnite 110−120
+91.7%
60−65
−91.7%
Forza Horizon 4 90−95
+114%
40−45
−114%
Forza Horizon 5 70−75
+135%
30−35
−135%
Grand Theft Auto V 85−90
+124%
35−40
−124%
Hogwarts Legacy 45−50
+161%
18−20
−161%
Metro Exodus 50−55
+155%
20−22
−155%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+150%
35−40
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+162%
24−27
−162%
Valorant 160−170
+71.3%
90−95
−71.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+109%
40−45
−109%
Cyberpunk 2077 50−55
+150%
20−22
−150%
Dota 2 120−130
+69%
70−75
−69%
Far Cry 5 75−80
+130%
30−35
−130%
Forza Horizon 4 90−95
+114%
40−45
−114%
Hogwarts Legacy 45−50
+161%
18−20
−161%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+150%
35−40
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+162%
24−27
−162%
Valorant 160−170
+71.3%
90−95
−71.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+91.7%
60−65
−91.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+183%
18−20
−183%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+114%
75−80
−114%
Grand Theft Auto V 40−45
+180%
14−16
−180%
Metro Exodus 30−35
+182%
10−12
−182%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+235%
50−55
−235%
Valorant 200−210
+80.2%
110−120
−80.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+160%
24−27
−160%
Cyberpunk 2077 21−24
+188%
8−9
−188%
Far Cry 5 50−55
+148%
21−24
−148%
Forza Horizon 4 55−60
+146%
24−27
−146%
Hogwarts Legacy 24−27
+136%
10−12
−136%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+164%
14−16
−164%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
+162%
21−24
−162%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+475%
4−5
−475%
Grand Theft Auto V 40−45
+105%
21−24
−105%
Hogwarts Legacy 14−16
+200%
5−6
−200%
Metro Exodus 18−20
+217%
6−7
−217%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+209%
10−12
−209%
Valorant 130−140
+153%
50−55
−153%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+192%
12−14
−192%
Counter-Strike 2 21−24
+475%
4−5
−475%
Cyberpunk 2077 10−11
+233%
3−4
−233%
Dota 2 75−80
+105%
35−40
−105%
Far Cry 5 24−27
+160%
10−11
−160%
Forza Horizon 4 40−45
+141%
16−18
−141%
Hogwarts Legacy 14−16
+200%
5−6
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+167%
9−10
−167%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+178%
9−10
−178%

Vậy GTX 780 Ti và GTX 480 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 780 Ti nhanh hơn 140% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 780 Ti nhanh hơn 475%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 780 Ti đã vượt qua GTX 480 trong tất cả 66 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.21 9.22
Mức độ mới 7 Tháng 11 2013 26 Tháng 3 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 1536 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

GTX 780 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 130%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 780 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 480 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 780 Ti
GeForce GTX 780 Ti
NVIDIA GeForce GTX 480
GeForce GTX 480

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 674 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 780 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 229 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 480 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 780 Ti hoặc GeForce GTX 480, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.