Radeon R9 285 vs GeForce GTX 780 Rev. 2

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 285 và GeForce GTX 780 Rev. 2, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 285
2014
2 GB GDDR5,190 Watt
17.38
+62.9%

R9 285 vượt qua GTX 780 Rev. 2 với mức ấn tượng là 63% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 285 và GeForce GTX 780 Rev. 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất319434
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.801.27
Hiệu quả năng lượng6.302.94
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaTongaGK110B
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)10 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 $649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

R9 285 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 593% so với GTX 780 Rev. 2.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 285 và GeForce GTX 780 Rev. 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 285 và GeForce GTX 780 Rev. 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17922304
Tần số nhân918 MHz863 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu902 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million7,080 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)190 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture102.8173.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.29 TFLOPS4.156 TFLOPS
ROPs3248
TMUs112192

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 285 và GeForce GTX 780 Rev. 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài221 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 285 và GeForce GTX 780 Rev. 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ176.0 GB/s288.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 285 và GeForce GTX 780 Rev. 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI 1.4a, 1x DisplayPort 1.22x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 285 và GeForce GTX 780 Rev. 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_1)
Shader Model6.55.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.11.2
Vulkan1.2.1701.1.126
CUDA-3.5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 285 và GeForce GTX 780 Rev. 2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.38 10.67
Mức độ mới 2 Tháng 9 2014 10 Tháng 9 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 3 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 190 Watt 250 Watt

R9 285 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 62.9%, mới hơn 11 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 31.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 780 Rev. 2: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 285 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 780 Rev. 2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 285 và GeForce GTX 780 Rev. 2, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 285
Radeon R9 285
NVIDIA GeForce GTX 780 Rev. 2
GeForce GTX 780 Rev. 2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 78 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 285 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 13 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 780 Rev. 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 285 hoặc GeForce GTX 780 Rev. 2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.