Radeon R9 270X vs GeForce GTX 550 Ti
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 270X và GeForce GTX 550 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
R9 270X vượt qua GTX 550 Ti với mức trọn vẹn là 213% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 270X và GeForce GTX 550 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 406 | 704 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 76 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 5.80 | 0.79 |
Hiệu quả năng lượng | 4.83 | 2.39 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | Fermi 2.0 (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | Curacao | GF116 |
Loại | Desktop | Desktop |
Thiết kế | reference | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước) | 15 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $199 | $149 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
R9 270X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 634% so với GTX 550 Ti.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R9 270X và GeForce GTX 550 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 270X và GeForce GTX 550 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1280 | 192 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 900 MHz |
Tần số Boost | 1050 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,800 million | 1,170 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 180 Watt | 116 Watt |
Nhiệt độ tối đa | không có dữ liệu | 100 °C |
Tốc độ xử lý texture | 84.00 | 28.80 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.688 TFLOPS | 0.6912 TFLOPS |
ROPs | 32 | 24 |
TMUs | 80 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 270X và GeForce GTX 550 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 3.0 | 16x PCI-E 2.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 210 mm |
Chiều cao | không có dữ liệu | 11.1 cm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 2 x 6-pin | 1x 6-pin |
Hỗ trợ SLI | - | + |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 270X và GeForce GTX 550 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 192 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 4.1 GB/s |
Băng thông bộ nhớ | 179.2 GB/s | 98.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 270X và GeForce GTX 550 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort | Two Dual Link DVI-IMini HDMI |
Hỗ trợ nhiều màn hình | không có dữ liệu | + |
Eyefinity | + | - |
HDMI | + | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | 2048x1536 |
Hỗ trợ DisplayPort | + | - |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | không có dữ liệu | Internal |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 270X và GeForce GTX 550 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AppAcceleration | + | - |
CrossFire | + | - |
FreeSync | + | - |
HD3D | + | - |
LiquidVR | + | - |
TressFX | + | - |
TrueAudio | + | - |
UVD | + | - |
Âm thanh DDMA | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon R9 270X và GeForce GTX 550 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 12 | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.2 |
OpenCL | 1.2 | 1.1 |
Vulkan | + | N/A |
CUDA | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 270X và GeForce GTX 550 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Passmark
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon R9 270X và GeForce GTX 550 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 110−120
+189%
| 38
−189%
|
Full HD | 110−120
+197%
| 37
−197%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 1.81
+123%
| 4.03
−123%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của R9 270X thấp hơn 123% ở độ phân giải 1080p
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 30−33
+233%
|
9−10
−233%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+110%
|
10−11
−110%
|
Cyberpunk 2077 | 24−27
+200%
|
8−9
−200%
|
Atomic Heart | 30−33
+233%
|
9−10
−233%
|
Battlefield 5 | 50−55
+247%
|
14−16
−247%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+110%
|
10−11
−110%
|
Cyberpunk 2077 | 24−27
+200%
|
8−9
−200%
|
Far Cry 5 | 40−45
+344%
|
9−10
−344%
|
Fortnite | 65−70
+229%
|
21−24
−229%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
+183%
|
18−20
−183%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
+343%
|
7−8
−343%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+169%
|
16−18
−169%
|
Valorant | 100−110
+98.1%
|
50−55
−98.1%
|
Atomic Heart | 30−33
+233%
|
9−10
−233%
|
Battlefield 5 | 50−55
+247%
|
14−16
−247%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+110%
|
10−11
−110%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 170−180
+150%
|
65−70
−150%
|
Cyberpunk 2077 | 24−27
+200%
|
8−9
−200%
|
Dota 2 | 80−85
+135%
|
30−35
−135%
|
Far Cry 5 | 40−45
+344%
|
9−10
−344%
|
Fortnite | 65−70
+229%
|
21−24
−229%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
+183%
|
18−20
−183%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
+343%
|
7−8
−343%
|
Grand Theft Auto V | 45−50
+275%
|
12−14
−275%
|
Metro Exodus | 24−27
+243%
|
7−8
−243%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+169%
|
16−18
−169%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
+182%
|
10−12
−182%
|
Valorant | 100−110
+98.1%
|
50−55
−98.1%
|
Battlefield 5 | 50−55
+247%
|
14−16
−247%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+110%
|
10−11
−110%
|
Cyberpunk 2077 | 24−27
+200%
|
8−9
−200%
|
Dota 2 | 80−85
+135%
|
30−35
−135%
|
Far Cry 5 | 40−45
+344%
|
9−10
−344%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
+183%
|
18−20
−183%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
+343%
|
7−8
−343%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+169%
|
16−18
−169%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
+182%
|
10−12
−182%
|
Valorant | 100−110
+98.1%
|
50−55
−98.1%
|
Fortnite | 65−70
+229%
|
21−24
−229%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+180%
|
5−6
−180%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 90−95
+210%
|
27−30
−210%
|
Grand Theft Auto V | 18−20
+500%
|
3−4
−500%
|
Metro Exodus | 14−16
+600%
|
2−3
−600%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 80−85
+200%
|
27−30
−200%
|
Valorant | 120−130
+220%
|
40−45
−220%
|
Battlefield 5 | 30−35
+220%
|
10−11
−220%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
+233%
|
3−4
−233%
|
Far Cry 5 | 24−27
+271%
|
7−8
−271%
|
Forza Horizon 4 | 27−30
+222%
|
9−10
−222%
|
Forza Horizon 5 | 21−24
+320%
|
5−6
−320%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 18−20
+217%
|
6−7
−217%
|
Fortnite | 24−27
+271%
|
7−8
−271%
|
Atomic Heart | 10−11
+233%
|
3−4
−233%
|
Counter-Strike 2 | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
Grand Theft Auto V | 21−24
+43.8%
|
16−18
−43.8%
|
Metro Exodus | 8−9
+300%
|
2−3
−300%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+275%
|
4−5
−275%
|
Valorant | 60−65
+237%
|
18−20
−237%
|
Battlefield 5 | 16−18
+220%
|
5−6
−220%
|
Counter-Strike 2 | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Dota 2 | 40−45
+258%
|
12−14
−258%
|
Far Cry 5 | 12−14
+200%
|
4−5
−200%
|
Forza Horizon 4 | 20−22
+400%
|
4−5
−400%
|
Forza Horizon 5 | 9−10
+800%
|
1−2
−800%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
+175%
|
4−5
−175%
|
Fortnite | 10−12
+175%
|
4−5
−175%
|
Vậy R9 270X và GTX 550 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- R9 270X nhanh hơn 189% ở độ phân giải 900p
- R9 270X nhanh hơn 197% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, R9 270X nhanh hơn 800%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- R9 270X đã vượt qua GTX 550 Ti trong tất cả 61 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 12.53 | 4.00 |
Mức độ mới | 8 Tháng 10 2013 | 15 Tháng 3 2011 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 2 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 180 Watt | 116 Watt |
R9 270X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 213.3%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của GTX 550 Ti: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 55.2%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 270X vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 550 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.