Radeon R9 270X vs Arc A380

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 270X và Arc A380, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 270X
2013
4 GB GDDR5, 180 Watt
10.91

Arc A380 vượt qua R9 270X với mức đáng chú ý là 28% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 270X và Arc A380, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất410348
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.0642.76
Hiệu quả năng lượng4.8114.76
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaCuracaoDG2-128
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)14 Tháng 6 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Arc A380 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 745% so với R9 270X.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 270X và Arc A380: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 270X và Arc A380, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12801024
Tần số nhânkhông có dữ liệu2000 MHz
Tần số Boost1050 MHz2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million7,200 million
Quy trình công nghệ28 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture84.00131.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.688 TFLOPS4.198 TFLOPS
ROPs3232
TMUs8064
Tensor Coreskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 270X và Arc A380 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu222 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2 x 6-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 270X và Arc A380: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1937 MHz
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/s186.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 270X và Arc A380. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
Eyefinity+-
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 270X và Arc A380 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
TressFX+-
TrueAudio+-
UVD+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 270X và Arc A380 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 270X và Arc A380 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 270X 10.91
Arc A380 13.96
+28%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 270X 4875
Arc A380 6238
+28%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 270X 6560
Arc A380 10174
+55.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 270X và Arc A380 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35−40
−34.3%
47
+34.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.69
−79.3%
3.17
+79.3%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A380 thấp hơn 79% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 30−33
−117%
65
+117%
Counter-Strike 2 65−70
−182%
183
+182%
Cyberpunk 2077 24−27
−70.8%
41
+70.8%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30−33
−60%
48
+60%
Battlefield 5 50−55
−25%
65−70
+25%
Counter-Strike 2 65−70
−87.7%
122
+87.7%
Cyberpunk 2077 24−27
−37.5%
33
+37.5%
Far Cry 5 40−45
−55%
62
+55%
Fortnite 65−70
−23.2%
85−90
+23.2%
Forza Horizon 4 50−55
−49%
76
+49%
Forza Horizon 5 35−40
−94.6%
72
+94.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−30.2%
55−60
+30.2%
Valorant 100−110
−17.1%
120−130
+17.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30−33
−6.7%
32
+6.7%
Battlefield 5 50−55
−25%
65−70
+25%
Counter-Strike 2 65−70
+14%
57
−14%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
−18.2%
200−210
+18.2%
Cyberpunk 2077 24−27
−20.8%
29
+20.8%
Dota 2 80−85
−25%
100−105
+25%
Far Cry 5 40−45
−42.5%
57
+42.5%
Fortnite 65−70
−23.2%
85−90
+23.2%
Forza Horizon 4 50−55
−41.2%
72
+41.2%
Forza Horizon 5 35−40
−73%
64
+73%
Grand Theft Auto V 45−50
+36.4%
33
−36.4%
Metro Exodus 24−27
−66.7%
40
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−30.2%
55−60
+30.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−106%
66
+106%
Valorant 100−110
−17.1%
120−130
+17.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−25%
65−70
+25%
Cyberpunk 2077 24−27
−8.3%
26
+8.3%
Dota 2 80−85
−25%
100−105
+25%
Far Cry 5 40−45
−30%
52
+30%
Forza Horizon 4 50−55
−11.8%
57
+11.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−30.2%
55−60
+30.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−6.3%
34
+6.3%
Valorant 100−110
−17.1%
120−130
+17.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
−23.2%
85−90
+23.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−36.4%
30−33
+36.4%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
−25.8%
110−120
+25.8%
Grand Theft Auto V 18−20
−38.9%
24−27
+38.9%
Metro Exodus 14−16
−35.7%
18−20
+35.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−67%
140−150
+67%
Valorant 120−130
−20.3%
150−160
+20.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−34.4%
40−45
+34.4%
Cyberpunk 2077 10−11
−40%
14−16
+40%
Far Cry 5 24−27
−30.8%
30−35
+30.8%
Forza Horizon 4 27−30
−31%
35−40
+31%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−31.6%
24−27
+31.6%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
−30.8%
30−35
+30.8%

4K
High Preset

Atomic Heart 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Counter-Strike 2 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
Grand Theft Auto V 21−24
−21.7%
27−30
+21.7%
Metro Exodus 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−40%
21−24
+40%
Valorant 60−65
−31.3%
80−85
+31.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−37.5%
21−24
+37.5%
Counter-Strike 2 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Dota 2 40−45
−27.9%
55−60
+27.9%
Far Cry 5 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
Forza Horizon 4 20−22
−35%
27−30
+35%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−36.4%
14−16
+36.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
−36.4%
14−16
+36.4%

Vậy R9 270X và Arc A380 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A380 nhanh hơn 34% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, R9 270X nhanh hơn 36%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Arc A380 nhanh hơn 182%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 270X tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • Arc A380 tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (97%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.91 13.96
Mức độ mới 8 Tháng 10 2013 14 Tháng 6 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 75 Watt

Arc A380 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 28%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A380 vì nó vượt trội hơn Radeon R9 270X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 270X
Radeon R9 270X
Intel Arc A380
Arc A380

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 766 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 270X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 885 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 270X hoặc Arc A380, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.