Radeon R8 M365DX vs GeForce RTX 5060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R8 M365DX và GeForce RTX 5060, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R8 M365DX
2015
1.63

RTX 5060 vượt qua R8 M365DX với mức trọn vẹn là 1152% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R8 M365DX và GeForce RTX 5060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất947269
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu8.58
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaMesoGB206
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)Tháng 3 2025

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R8 M365DX và GeForce RTX 5060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R8 M365DX và GeForce RTX 5060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3844608
Tần số nhân900 MHz2235 MHz
Tần số Boost1125 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,550 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu170 Watt
Tốc độ xử lý texture27.00362.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.864 TFLOPS23.22 TFLOPS
ROPs848
TMUs24144
Tensor Coreskhông có dữ liệu144
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R8 M365DX và GeForce RTX 5060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnIGPPCIe 5.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R8 M365DX và GeForce RTX 5060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R8 M365DX và GeForce RTX 5060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R8 M365DX và GeForce RTX 5060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.06.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.4
CUDA-10.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R8 M365DX và GeForce RTX 5060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R8 M365DX 1.63
RTX 5060 20.41
+1152%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R8 M365DX 647
RTX 5060 8125
+1156%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R8 M365DX và GeForce RTX 5060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
−1131%
160−170
+1131%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−236%
35−40
+236%
Cyberpunk 2077 5−6
−1100%
60−65
+1100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 3−4
−2133%
65−70
+2133%
Counter-Strike 2 10−12
−236%
35−40
+236%
Cyberpunk 2077 5−6
−1100%
60−65
+1100%
Forza Horizon 4 10−11
−1100%
120−130
+1100%
Metro Exodus 1−2
−5600%
55−60
+5600%
Red Dead Redemption 2 7−8
−586%
45−50
+586%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 3−4
−2133%
65−70
+2133%
Counter-Strike 2 10−12
−236%
35−40
+236%
Cyberpunk 2077 5−6
−1100%
60−65
+1100%
Dota 2 3−4
−2367%
70−75
+2367%
Far Cry 5 12−14
−475%
65−70
+475%
Fortnite 8−9
−1275%
110−120
+1275%
Forza Horizon 4 10−11
−1100%
120−130
+1100%
Grand Theft Auto V 3−4
−1067%
35−40
+1067%
Metro Exodus 1−2
−5600%
55−60
+5600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−724%
140−150
+724%
Red Dead Redemption 2 7−8
−586%
45−50
+586%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
−1017%
65−70
+1017%
World of Tanks 44
−441%
230−240
+441%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−2133%
65−70
+2133%
Counter-Strike 2 10−12
−236%
35−40
+236%
Cyberpunk 2077 5−6
−1100%
60−65
+1100%
Dota 2 3−4
−1067%
35−40
+1067%
Far Cry 5 12−14
−475%
65−70
+475%
Forza Horizon 4 10−11
−1100%
120−130
+1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−724%
140−150
+724%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−360%
21−24
+360%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1100%
120−130
+1100%
Red Dead Redemption 2 1−2
−1800%
18−20
+1800%
World of Tanks 10−11
−1330%
140−150
+1330%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−1067%
35−40
+1067%
Far Cry 5 6−7
−867%
55−60
+867%
Forza Horizon 5 1−2
−3300%
30−35
+3300%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1100%
60−65
+1100%
Valorant 7−8
−686%
55−60
+686%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
−125%
35−40
+125%
Grand Theft Auto V 14−16
−1100%
180−190
+1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−1180%
60−65
+1180%
Red Dead Redemption 2 1−2
−1200%
12−14
+1200%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−1100%
180−190
+1100%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−2000%
21−24
+2000%
Cyberpunk 2077 2−3
−1100%
24−27
+1100%
Dota 2 16−18
−1150%
200−210
+1150%
Far Cry 5 1−2
−2600%
27−30
+2600%
Valorant 2−3
−1200%
24−27
+1200%

Full HD
Medium Preset

Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
High Preset

Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
Ultra Preset

Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 30−35
+0%
30−35
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%

Vậy R8 M365DX và RTX 5060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5060 nhanh hơn 1131% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 5060 nhanh hơn 5600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5060 tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (69%)
  • Hòa trong 14 các bài kiểm tra (31%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.63 20.41
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm

RTX 5060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1152.1%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5060 vì nó vượt trội hơn Radeon R8 M365DX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R8 M365DX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5060 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R8 M365DX và GeForce RTX 5060, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R8 M365DX
Radeon R8 M365DX
NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 8 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R8 M365DX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 357 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R8 M365DX hoặc GeForce RTX 5060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.