Radeon R8 M365DX vs GeForce GT 555M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R8 M365DX và GeForce GT 555M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R8 M365DX
2015
1.68

GT 555M chỉ vượt qua R8 M365DX với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R8 M365DX và GeForce GT 555M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất949944
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu3.33
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaMesoGF106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)27 Tháng 10 2011 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R8 M365DX và GeForce GT 555M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R8 M365DX và GeForce GT 555M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384Up to 144
Tần số nhân900 MHzUp to 753 MHz
Tần số Boost1125 MHz753 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,550 million1,170 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu35 Watt
Tốc độ xử lý texture27.0012.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.864 TFLOPS0.3024 TFLOPS
ROPs816
TMUs2424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R8 M365DX và GeForce GT 555M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnIGPPCIe 2.0 x16
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R8 M365DX và GeForce GT 555M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR3\DDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared3 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedUp to 192 bit/128 Bit
Tần số bộ nhớSystem SharedUp to 1569 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệuUp to 50.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R8 M365DX và GeForce GT 555M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R8 M365DX và GeForce GT 555M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+
Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R8 M365DX và GeForce GT 555M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 API
Shader Model6.05.1
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R8 M365DX và GeForce GT 555M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R8 M365DX 1.68
GT 555M 1.70
+1.2%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R8 M365DX 647
GT 555M 653
+0.9%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R8 M365DX 2863
+150%
GT 555M 1146

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R8 M365DX 6992
+18.8%
GT 555M 5884

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R8 M365DX và GeForce GT 555M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p18−20
−5.6%
19
+5.6%
Full HD14
−78.6%
25
+78.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%
Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 44
+29.4%
30−35
−29.4%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+16.7%
6−7
−16.7%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%
Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%
Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+0%
10−12
+0%
Valorant 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%
Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy R8 M365DX và GT 555M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 555M nhanh hơn 6% ở độ phân giải 900p
  • GT 555M nhanh hơn 79% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, R8 M365DX nhanh hơn 29%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GT 555M nhanh hơn 11%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R8 M365DX tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (4%)
  • GT 555M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 52 các bài kiểm tra (95%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.68 1.70
Mức độ mới 3 Tháng 6 2015 27 Tháng 10 2011
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

R8 M365DX có các ưu điểm sau: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 555M: hiệu năng cao hơn 1.2%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon R8 M365DX và GeForce GT 555M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R8 M365DX
Radeon R8 M365DX
NVIDIA GeForce GT 555M
GeForce GT 555M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1
8 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R8 M365DX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3
193 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 555M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R8 M365DX hoặc GeForce GT 555M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.