Radeon R8 M365DX vs Arc B580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R8 M365DX và Arc B580, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R8 M365DX
2015
1.45

Arc B580 vượt qua R8 M365DX với mức trọn vẹn là 2288% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R8 M365DX và Arc B580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất950110
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu87.80
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu14.50
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Xe2 (2024)
Bộ xử lý đồ họaMesoBMG-G21
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)16 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R8 M365DX và Arc B580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R8 M365DX và Arc B580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3842560
Tần số nhân900 MHz2670 MHz
Tần số Boost1125 MHz2670 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,550 million19,600 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu190 Watt
Tốc độ xử lý texture27.00427.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.864 TFLOPS13.67 TFLOPS
ROPs880
TMUs24160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R8 M365DX và Arc B580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnIGPPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu272 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R8 M365DX và Arc B580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared12 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared192 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2375 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu456.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R8 M365DX và Arc B580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R8 M365DX và Arc B580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.06.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.4
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R8 M365DX và Arc B580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R8 M365DX 1.45
Arc B580 34.63
+2288%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R8 M365DX 647
Arc B580 15486
+2294%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R8 M365DX và Arc B580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14
−793%
125
+793%
1440p2−3
−3300%
68
+3300%
4K1−2
−4100%
42
+4100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.99
1440pkhông có dữ liệu3.66
4Kkhông có dữ liệu5.93

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
−5050%
206
+5050%
Cyberpunk 2077 4−5
−2700%
112
+2700%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
−3600%
148
+3600%
Battlefield 5 3−4
−4200%
120−130
+4200%
Cyberpunk 2077 4−5
−2325%
97
+2325%
Far Cry 5 0−1 173
Fortnite 5−6
−3140%
160−170
+3140%
Forza Horizon 4 8−9
−1700%
140−150
+1700%
Forza Horizon 5 0−1 193
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1380%
140−150
+1380%
Valorant 35−40
−511%
220−230
+511%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
−2425%
101
+2425%
Battlefield 5 3−4
−4200%
120−130
+4200%
Counter-Strike: Global Offensive 44
−530%
270−280
+530%
Cyberpunk 2077 4−5
−1950%
82
+1950%
Dota 2 18−20
−2268%
450−500
+2268%
Far Cry 5 0−1 160
Fortnite 5−6
−3140%
160−170
+3140%
Forza Horizon 4 8−9
−1700%
140−150
+1700%
Forza Horizon 5 0−1 174
Grand Theft Auto V 2−3
−6900%
140
+6900%
Metro Exodus 2−3
−5200%
106
+5200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1380%
140−150
+1380%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−3271%
236
+3271%
Valorant 35−40
−511%
220−230
+511%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−4200%
120−130
+4200%
Cyberpunk 2077 4−5
−1825%
77
+1825%
Dota 2 18−20
−2268%
450−500
+2268%
Far Cry 5 0−1 149
Forza Horizon 4 8−9
−1700%
140−150
+1700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1380%
140−150
+1380%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−1317%
85
+1317%
Valorant 35−40
−511%
220−230
+511%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 5−6
−3140%
160−170
+3140%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−9400%
95−100
+9400%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
−2470%
250−260
+2470%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1067%
170−180
+1067%
Valorant 9−10
−2700%
250−260
+2700%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−5500%
56
+5500%
Far Cry 5 2−3
−5400%
110
+5400%
Forza Horizon 4 4−5
−2525%
100−110
+2525%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−3300%
68
+3300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−3167%
95−100
+3167%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Grand Theft Auto V 14−16
−420%
78
+420%
Valorant 8−9
−2738%
220−230
+2738%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 30
Dota 2 2−3
−2150%
45−50
+2150%
Far Cry 5 2−3
−2850%
59
+2850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−1533%
45−50
+1533%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1500%
45−50
+1500%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 210−220
+0%
210−220
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 69
+0%
69
+0%
Metro Exodus 62
+0%
62
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 46
+0%
46
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
+0%
84
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%

Vậy R8 M365DX và Arc B580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc B580 nhanh hơn 793% ở độ phân giải 1080p
  • Arc B580 nhanh hơn 3300% ở độ phân giải 1440p
  • Arc B580 nhanh hơn 4100% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Arc B580 nhanh hơn 9400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc B580 tốt hơn trong 42 các bài kiểm tra (78%)
  • Hòa trong 12 các bài kiểm tra (22%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.45 34.63
Mức độ mới 3 Tháng 6 2015 16 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm

Arc B580 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2288.3%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc B580 vì nó vượt trội hơn Radeon R8 M365DX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R8 M365DX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc B580 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R8 M365DX
Radeon R8 M365DX
Intel Arc B580
Arc B580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 8 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R8 M365DX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 528 số phiếu

Hãy đánh giá Arc B580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R8 M365DX hoặc Arc B580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.