Radeon R7 M350 vs GeForce GTS 450 Rev. 2

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 M350 và GeForce GTS 450 Rev. 2, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R7 M350
2015
4 GB DDR3, 35 Watt
2.98

GTS 450 Rev. 2 vượt qua R7 M350 với mức quan trọng là 44% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 M350 và GeForce GTS 450 Rev. 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất775675
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.082.89
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaMesoGF116
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)15 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 M350 và GeForce GTS 450 Rev. 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 M350 và GeForce GTS 450 Rev. 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384192
Số pipeline Compute6không có dữ liệu
Tần số nhân1000 MHz783 MHz
Tần số Boost825 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,550 million1,170 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt106 Watt
Tốc độ xử lý texture24.3625.06
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7795 TFLOPS0.6013 TFLOPS
ROPs816
TMUs2432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 M350 và GeForce GTS 450 Rev. 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu210 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 M350 và GeForce GTS 450 Rev. 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz902 MHz
Băng thông bộ nhớ16 GB/s57.73 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 M350 và GeForce GTS 450 Rev. 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent2x DVI, 1x mini-HDMI
Eyefinity+-
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 M350 và GeForce GTS 450 Rev. 2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 M350 và GeForce GTS 450 Rev. 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (11_0)
Shader Model6.55.1
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed1.1
Vulkan-N/A
Mantle+-
CUDA-2.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 M350 và GeForce GTS 450 Rev. 2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.98 4.28
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 15 Tháng 3 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 106 Watt

R7 M350 có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 202.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTS 450 Rev. 2: hiệu năng cao hơn 43.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTS 450 Rev. 2 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 M350 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R7 M350 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTS 450 Rev. 2 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R7 M350 và GeForce GTS 450 Rev. 2, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 M350
Radeon R7 M350
NVIDIA GeForce GTS 450 Rev. 2
GeForce GTS 450 Rev. 2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 62 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 39 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 450 Rev. 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R7 M350 hoặc GeForce GTS 450 Rev. 2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.